M y=1,x=2 x=1,y=2 y=2x,x=1 y= -2,x= -1 1 2 3 4 0;2 -1;2 2; 1;

BIÊNăSOẠN B I TH Y Q Đ THI TH THPT QU C GIA L N 2 MÔNăTOÁNăNĔMă2017 Câuă1.ăTrong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên : A . 3 2 3 3 2017 y x x x     B . 4 2 2016 y x x    C . y=cot x

D .

1 2 x y x    Câuă2.ăCho hàm số: 2 1 1 x y x    A. Hàm số nghịch biến ; 1   và 1;   B. Hàm số đồng biến ; 1   và 1;   C. Hàm số đồng biến ; 1   và 1;   , nghịch biến -1;1 D. Hàm số đồng biến trên tập R Câuă3.ăGiá trị lớn nh t, nhỏ nh t của hàm số: 2 2 1 1 x x y x     trên đo n [0;1] là: A. [0;1] [0;1] min 1; max 2 f x f x   B. [0;1] [0;1] min 1; max 2 f x f x   C. [0;1] [0;1] min 2; max 1 f x f x   

D. M

ột số kết quả khác Câuă4. Cho hàm số 4 2 6 1 y x x    . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai A. Đồ thị hàm số lồi trong khoảng -1;1 B. Đồ thị hàm số lõm ; 1   C. Đồ thị của hàm số lồi trong khoảng 1;  D. Đồ thị hàm số có hai điểm uốn Câuă5.ăTìm m để hàm số 3 2 1 1 3 x 10 3 y f x x m x m         đồng biến trên 0;3 A . 12 7 m  B . 12 7 m  C . m R  D. 17 2 m  Câuă6.ăĐồ thị 4 2 4 9 y x x    có số điểm uốn là: A . 0 B . 1 C . 2 D . 4 Câuă7. Phương trình tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của 2 1 1 x y x    là:

A. y=1,x=2

B. x=1,y=2

C. y=2x,x=1

D. y= -2,x= -1

Câuă8. Đồ thị hàm số 4 2 3 2 y x x    có số điểm cực trị là:

A. 1

B. 2

C. 3

D. 4

Câuă9. Cho hàm số: 3 2 1 1 3 y x x m      . Các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai: A . Hàm số luôn có cực trị với mọi giá trị m. B . Hàm số luôn đồng biến trên 0;2 C . Hàm số nghịch biến trên ;0  D . Hàm số nghịch biến trên 0;2 Câuă10. Một hộp không nắp được làm từ một mảnh các tông theo mẫu. Hộp có đáy là một hình vuông c nh x cm, chiều cao h cm và có thể tích là V 3 cm . Tìm x sao cho diện tích Sx c ủa mảnh các tông là nhỏ nh t. A . 3 2 x V  B . 3 x V  C. 3 2 2 x V 

D .

3 2 x V  Câuă11. Nghiệm của b t phương trình: 2 1 2 1 3 1 2 8 x x    là A . -4;-2 B . 2;4 C . -2;0

D. 0;2

Câuă12. Nghiệm của b t phương trình: 9 8.3 9 0 x x    là:

A. -1;2

B. 2;

 C. ; 1  

D. 1;

 Câuă13. Rút gọn biểu thức: 3 2log 2 5 3 log .log 25 a a

B a

  A. 2 4 a  B . 2 2 a  C . 2 4 a  D . 2 2 a  Câuă14. Đ o hàm của hàm số 1 ln 2 x y x    là: A . 2 2 ln 2 2 1 2 2 1 ln 2 x x x y x x x         B . 2 2 ln 2 2 1 2 2 1 ln 2 x x x y x x x          C . 2 2 ln 2 2 1 2 2 1 ln 2 x x x y x x x         D . 2 2 ln 2 2 1 2 2 1 ln 2 x x x y x x x          Câuă15. Tập xác định của hàm số 3 1 1 log log 9 72 x x y    A . 9 log 73 x  B . 2 x 

C .

2 x 

D .

9 log 75 2 x   Câuă16. Nghiệm của phương trình lg10 lg lg 100