A.
2
.
b a
V f
x dx
B.
2
.
b a
V f
x dx
C. .
b a
V f x dx
D. .
b a
V f x dx
Câuă23. Tìm nguyên hàm của hàm số
2 1.
f x x
A.
2 2
1 2 1
. 3
f x dx x
x C
B.
1 2
1 2 1
. 3
f x dx x
x C
C.
1 2
1 .
3 f x dx
x C
D.
1 2
1 .
2 f x dx
x C
Câuă24. Một ô tô đang ch y với vận tốc 10ms thì người lái đ p phanh; từ thời điểm đó, ô tô
chuy ển động chậm d n đều với vận tốc vt = -5t + 10 ms, trong đó t là khoảng thời gian
tính bằng giây, kể từ lúc bắt đ u đ p phanh. Hỏi từ lúc đ p phanh đến khi dừng hẳn, ô tô còn di chuy
ển bao nhiêu mét ?
A. 0,2m.
B. 2m.
C. 10m.
D. 20m.
Câuă25. Tính tích phân
3
cos .sin
. I
x xdx
A.
4
1 .
4 I
B.
4
. I
C. 0.
I
D.
1 4
I .
Câuă26. Tính tích phân
1
ln .
e
I x
xdx
A.
1 .
2 I
B.
2
2 .
2 e
I
C.
2
1 .
4 e
I
D.
2
1 .
4 e
I
Câuă27. Tính diện tích hình phẳng giới h n bởi đồ thị hàm số
3
y x
x
và đồ thị hàm số
2
. y
x x
A.
37 12
B.
9 4
C.
81 12
D. 13.
Câuă28. Kí hiệu H là hình phẳng giới h n bởi đồ thị hàm số
2 1 ,
x
y x
e
tr
ục tung và trục hoành. Tính thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình H xung quanh trục Ox.
A.
4 2 . V
e
B. 4 2 .
V e
C.
2
5. V
e
D.
2
5 . V
e
Câuă29. Cho số phức z = 3 – 2i. Tìm ph n thực và ph n ảo của số phức z A.
Ph n th ực bằng –3 và Ph n ảo bằng –2i.
B. Ph n th
ực bằng –3 và Ph n ảo bằng – 2.
C. Ph n th
ực bằng 3 và Ph n ảo bằng 2i.
D. Ph n th
ực bằng 3 và Ph n ảo bằng 2.
Câuă30. Cho hai số phức
1
1 z
i
và
2
2 3 z
i
. Tính môđun của số phức
1 2
. z
z
A.
1 2
13 z
z
.
B.
1 2
5 z
z
.
C.
1 2
1 z
z
. D.
1 2
5 z
z
. Câuă31. Cho số phức z thỏa mãn 1
3 .
i z i
Hỏi điểm biểu diễn của z là điểm
nào trong các điểm M, N, P, Q ở hình bên ?
A.
Điểm P.
B.
Điểm Q.
C.
Điểm M.
D.
Điểm
N.
Câuă32. Cho số phức
2 5 . z
i
Tìm số phức
w iz
z
A.
7 3 . w
i
B.
3 3 . w
i
C.
3 7 . w
i
D.
7 7 w
i
Câuă33. Kí hiệu
1 2
3
, ,
z z z
và
4
z là bốn nghiệm phức của phương trình
4 2
12 z
z
. Tính t
ổng
1 2
3 4
T z
z z
z
A.
T 4.
B. T
2 3 C.
T 4+ 2 3
D. T
2 + 2 3
Câuă34. Cho các số phức z thỏa mãn
4 z
. Bi ết rằng tập hợp các điểm biểu diễn các số
ph ức
3 4 w
i z i
là một đường tròn. Tính bán kính r của đường tròn đó.
A. r
4. B.
r 5.
C. r
20. D
. r 22.
Câuă35. Tính thể tích V của khối lập phương ABCD.A’B’C’D’, biết AC’ = a
3
A.
3
V a
B.
3
3 6 4
a V
C.
3
3 3 V
a
D.
3
1 3
V a
Câuă36. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông c nh a, c nh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA=
2
a. Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD.
A.
3
2 6
a V
B.
3
2 4
a V
C.
3
2 V
a
D.
3
2 3
a V
Câuă37. Cho tứ diện ABCD có các c nh AB, AC và AD đôi một vuông góc với nhau; AB
6a, AC 7a
và AD 4a. Gọi M, N, P tương ứng là trung điểm các c nh BC, CD, DB. Tính th
ể tích V của tứ diện AMNP.
A.
3
7 2
V a
B.
3
14 V
a
C.
3
28 3
V a
D.
3
7 V
a
Câuă38. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình vuông c nh bằng 2a . Tam giác SAD cân t i S và mặt bên SAD vuông góc với mặt phẳng đáy. Biết thể tích khối chóp S.ABCD
b ằng
3
4 3
a . Tính khoảng cách h từ B đến mặt phẳng SCD.
A. h =
2 3
a B.
h = 4
3 a
C. h =
8 3
a D.
h = 3
4 a
Câuă39. Trong không gian, cho tam giác ABC vuông t i A, AB a và AC =
3 a
. Tính độ dài
đường sinh l của hình nón, nhận được khi quay tam giác ABC xung quanh trục AB.
A. l = a