-2 7 D. B. 2016 2 5 2 4 30 d thi th toan co dap an va gii chi

Câuă 32: Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng   : 2 2 1 0 P x y z     và hai điểm     1; 2;3 , 3; 2; 1 A B   . Phương trình mặt phẳng Q qua A, B và vuông góc với mặt phẳng P là: A.   : 2 2 3 7 Q x y z     B.   : 2 2 3 7 Q x y z     C.   : 2 2 3 9 Q x y z     D.   : x 2 y 3z 7 Q     Câuă33: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi c nh bằng a 3; 120 BAD  và c nh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Biết rằng số đo của góc giữa hai mặt phẳng SBC và ABCD bằng 60 . Kho ảng cách giữa hai đường thẳng BD và SC bằng: A. 39 26 a B. 3 29 26 a C. 3 29 13 a D. 14 6 a Câuă34: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng 3 1 1 : 2 1 2 x y z d      và điểm   1; 2; 3 M  . T ọa độ hình chiếu vuông góc của điểm M lên đường thẳng d là: A.   1; 2; 1 M   B.   1; 2; 1 M    C.   1; 2;1 M   D.   1; 2;1 M  Câuă35: Tính diện tích hình phẳng giới h n bởi đồ thị hàm số 1 2 x y x    và các trục tọa độ. Ch ọn kết quả đúng nh t ? A. 3ln 6 B. 3 3ln 2 C. 3 3ln 2 2  D. 3 3ln 1 2  Câuă36: Hàm số nào sau đây không là nguyên hàm của hàm số       2 2 1 x x f x x    ? A. 2 1 1 x x x    B. 2 1 1 x x x    C. 2 1 1 x x x    D. 2 1 x x  Câuă37: Nếu     5; 2 d d a a f x dx f x     v ới a d b   thì   b a f x dx  b ằng

A. -2

B. 7

C. D.

3 Câuă 38: Cho hình chóp đều S.ABCD có c nh đáy bằng 3 a . Tính thể tích khối chóp S.ABCD bi ết góc giữa c nh bên và mặt đáy bằng 60 . A. 3 . 3 2 2 S ABCD a V  B. 3 . 3 3 4 S ABCD a V  C. 3 . 3 6 2 S ABCD a V  D. 3 . 6 3 S ABCD a V  Câuă39: Khối trụ tam giác đều có t t cả các c nh bằng a. Tính thể tích khối lăng trụ đó. A. 3 3 4 a B. 3 3 6 a C. 3 2 3 a D. 3 2 6 a Câu 40: Số nghiệm thực của phương trình    2 2 1 z z i    là:

A. B.

1 C. 2 D. 4 Câuă41: Hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông t i A có SA vuông góc với mặt ph ẳng ABC và có , , SA a AB b AC c    . Mặt c u đi qua các đỉnh A, B, C, S có bán kính r b ằng: A.   2 3 a b c   B. 2 2 2 2 a b c   C. 2 2 2 1 2 a b c   D. 2 2 2 a b c   Câuă 42: Cho bốn điểm       1,3, 3 ; 2; 6;7 , 7; 4;3 A B C     và   0; 1; 4 D  . G ọi P MA MB MC MD     v ới M là điểm thuộc mặt phẳng Oxy thì P đ t giá trị nhỏ nh t khi M có tọa độ là: A.   1; 2;3 M   B.   0; 2;3 M  C.   1;0;3 M  D.   1; 2;0 M   Câuă43: Cho   x I f x xe dx    bi ết   2015 f