A.
3
2 a
B.
3
3 4
a
C.
3
3 8
a
D.
3
5 8
a
Câuă26. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được
li ệt kê phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số là hàm số nào?
A.
2
2 2
y x
x
B.
3
3 2
y x
x
C.
4 2
2 1
y x
x
D.
3 2
3 1
y x
x
Câuă27. Tìm t t cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số
2
1 y
x m x x
có đường tiệm cận ngang ?
A.
1 m
B.
m
C.
m
D.
1 m
Câuă28. Cho hàm số
2 1
ln 1
x y
x
. K hi đó đao hàm ý của hàm số là
A.
2
3 2
1 x
x
B.
1 2
1 x
x
C.
2 1
2 1
1 x
x
D.
2
3 2
1 x
x
Câuă 29. Độ giảm huyết áp của một bệnh nhân được cho bởi công thức
2
0, 025 30
H x x
x
tro
ng đó x là liều lượng thuộc được tiêm cho bệnh nhân x được tính bằng miligam. Tính liều lượng thuốc c n tiêm cho bệnh nhân trên để huyết áp giảm
nhi ều nh t ?
A. 10
B. 20
C. 30
D. 15
Câuă30. Cho khối lăng trụ
. ABC A B C
có thể tích là V, thể tích của khối chóp . C ABC
là:
A.
1 2
V B.
1 6
V C.
1 3
V D.
V
Câuă31. Cho ,
a b là các số thực dương thỏa mãn
2 2
4 12
a b
ab
. Ch
ọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A.
ln 2
2ln 2 ln
ln a
b a
b
B.
1 ln
2 ln
ln 2
a b
a b
C.
1 ln
2 2 ln 2
ln ln
2 a
b a
b
D.
1 ln
2 2 ln 2
ln ln
2 a
b a
b
Câuă32. Tam giác ABC vuông t i B.
2 , AB
a BC a
. Cho tam giác ABC quay một vòng quanh c nh huy
ền AC. Gọi
1
V là thể tích khối nón có đường sinh AB,
2
V là thể tích khối nón
có đường sinh BC. Khi đó tỉ số
1 2
V V
b ằng
A. 3
B. 4
C. 2
D. 2 2
Câuă33. Giá trị nhỏ nh t và giá trị lớn nh t của hàm số
1 2
1 x
y x
trên đo n
1;3 là:
A. GTNN b
ằng 1; GTLN bằng 3 B.
GTNN b ằng 0; GTLN bằng
2 7
C. GTNN b
ằng 0; GTLN bằng 1 D.
GTNN b ằng
2 7
; GTLN b ằng 0
Câuă34. Tam giác ABC vuông t i B,
10, 4
AB BC
. Gọi M, N l n lượt là trung điểm của
AB, AC. Th ể tích khối tròn xoay do hình thang vuông BMNC quay một vòng quanh MB là:
A.
40 3
B.
20 3
C.
102 3
D.
140 3
Câuă35. B t phương trình
2
2 3
2 2
x x
có tập nghiệm là:
A.
2;1
B.
2;5 C.
1;3
D.
;1 3;
Câuă36. Cho hình chóp .
S ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, hai mặt phẳng SAC và
SBD cùng vuông góc với đáy, ,
2 AB
a AD a
. Kho ảng cách giữa hai đường thẳng AB
và SD bằng 2
a . Th
ể tích của khối chóp S.ABCD bằng:
A.
3
4 3
a
B.
3
3a C.
3
a D.
3
2 3
a
Câuă37. Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được
li ệu kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào ?
A.
1 1
x y
x
B.
3 2
3 1
y x
x
C.
4 2
2 1
y x
x
D.
2 1
x y
x
Câuă38. Thiết diện qua trục hình nón là tam giác vuông cân có độ dài c nh huyền bằng
2a