Đ THI TH THPT QU CăGIAăMÔNăTOÁNă– Đ S 1 Th
yăTrí Th
ời gian làm bài: 90 phút
Câuă1ă: Giao điểm của đồ thị hàm số
2 1
1 x
y x
và đường thẳng y=3x+11 có tung độ bằng:
A. 3
B. -2
C. 5
D. -6
Câuă2ă: Đồ thị hàm số
3 2
2 3
y x
mx m
đi qua điểm A1;1 khi:
A. m=3
B . m=2
C . m= -1
D . m=0
Câuă3ă: Hàm số
2 1
1 x
y x
đồng biến trên:
A. R
B . R\{1}
C .
; 1 1;
D
. 0;
Câuă4ă: Hàm số
2
4 y
x x
ngh ịch biến trên khoảng
A. 2;4
B . 0;2
C . 1;2
D . R
Câuă5ă: Cho hàm số
4 2
4 2
y x
x
. Khẳng định nào đúng
A. Hàm số chỉ có cực đ i mà không có cực tiểu
B. Hàm số chỉ có cực tiểu mà không có cực đ i
C. Hàm số có cực đ i và cực tiểu
D. Hàm số nghịch biến trên R
Câuă6ă: Hàm số nào có bảng biển thiên sau đây
A.
2 5
2 x
y x
B
. 1
2 x
y x
C
. 2
1 2
x y
x
D .
2
6 2
x y
x
x y’
y
+ -2
+ 1
1
Câuă7ă: Cho một t m nhôm hình chữ nhật ABCD có AD=60cm. Ta gập t m nhôm theo 2
c nh MN và PQ vào phía trong đến khi AB và DC trùng nhau như hình vẽ dưới đây để được
m ột hình lăng trụ khuyết 2 đáy.
Tìm x để thể tích khối lăng trụ lớn nh t?
A. x=20
B. x=18
C . x=25
D . x=4
Câuă8: Tìm t t cả các giá trị của m để hàm số
3 2
3 5
y x
mx m
đồng biến trên 4;
A.
2 m
B
. m
C
. 0m2
D
. m2
Câuă9ă: Số điểm cực trị của hàm số hàm số
5 3
2 1
5 x
y x
x
là:
A. 4
B . 0
C . 1
D . 2
Câu 10: Phương trình
3 2
| 3
2 | log 10 x
x
có bao nhiêu nghiệm:
A. Vô nghiệm
B . 2
C . 3
D . 4
Câu11ă: Cho hàm số
3 2
3 4
y x
x
. G ọi
1 2
; x x
là các điểm cực trị của hàm số. Gía trị
2 2
1 2
x x
b
ằng:
A. 16
B . -16
C . 4
D . 2
Câuă12ă: Tìm t t cả giá trị của m để hàm số
4 2
2
2 y
mx m
x m
có cực đ i, cực tiểu
A. m2
B . 0m
C . 0
2 m
D
. 2
m m
Câuă13ă: Hàm số
3 2
2
1 1
3 2
x y
m x
m x m
đ t cực tiểu t i x=2 khi:
A. m=3