L p đ m CPĐD d i thân c ng: Bê tông c đ nh ng c ng: ố ị M i n i c ng, l p phòng n c, cát đ trong kho ng h hai c ng:

STT V m3 XM kg CV m3 ĐD m3 N l NC công MT caMĐ ca 1 37.99 10942.26 18.62 34.19 7204.04 74.84 3.61 3.38 2 16.00 4369.08 7.64 12.40 2826.68 10.92 1.42 1.20

3.1.3.3. L p đ m CPĐD d i thân c ng:

ớ ê ướ ố - Móng thân c ng là lo i móng m m: CPĐD lo i 2 Dmax 37.5, đ m ch t K98, dày ố ạ ề ạ ầ ặ 30cm. Th tích: ể + C ng s 01: 19.14m ố ố 3 + C ng s 02: ố ố 4.12m 3 Tra đ nh m c 242007: ị ứ -Mã hi u AD.112.12 làm móng c p ph i đá dăm tính cho 100m ệ ấ ố 3 có thành ph n ầ hao phí là: + C p ph i đá dăm 0.075-50mm: 142 m ấ ố 3 + Nhân công b c 4.07: 3.90 công ậ + Máy lu rung 25T: 0.21 ca + Máy lu bánh l p 16T: 0.34 ca ố + Máy lu 10T: 0.21 ca Ta thay các máy lu trên b ng máy đ m vì do kh i l ng nh . máy lu không kinh ằ ầ ố ượ ỏ t . ế + Dùng máy đ m c a hãng BOMAG.BP2548D ầ ủ B ng 3.6: ả B NG T NG K T HAO PHÍ L P MÓNG CPĐD THÂN C NG A Ổ Ế Ớ Ố STT Th tích m3 ể CP Đá dăm m3 Nhân công công Máy đ m tay ca ầ 1 19.14 27.18 0.75 0.14 2 4.12 11.99 0.22 0.06

3.1.3.4. Bê tông c đ nh ng c ng: ố ị

ố ố Sau khi l p đ t ng c ng, c n c đ nh ng c ng b ng BTXM M100 đá 10x20, ắ ặ ố ố ầ ố ị ố ố ằ đ s t 6÷8 cm, xi măng PC30. ộ ụ Th tích: ể + C ng s 1: 16.89m ố ố 3 + C ng s 2: 8.78m ố ố 3 Tra đ nh m c 242007: ị ứ - Mã hi u AF 112.20 bê tông móng tính cho 1m ệ 3 có thành ph n hao phí là: ầ + V a: 1.025 m ữ 3 + Nhân công b c 3.07: 1.97 công ậ + Máy tr n: 0.095 ca ộ + Máy đ m: 0.089 ca ầ Trang: 28 - Mã hi u C222.1 c 1m ệ ứ 3 bê tông đá 10x20. M100. đ s t 6÷8 cm xi măng ộ ụ PC30 có thành ph n hao phív t li u là: ầ ậ ệ + Xi măng: 230 kg + Cát vàng: 0.494 m 3 + Đá dăm 10x20: 0.903m 3 + N c: 195 l ướ L ng v t li u c n thi t cho 1m ượ ậ ệ ầ ế 3 bê tông là: + Xi măng: 230 x 1.025 = 235.75 kg + Cát vàng: 0.494 x 1.025 = 0.506 m 3 + Đá dăm 10x20: 0.903x 1.025 = 0.926m 3 + N c: 195x 1.025 = 199.90 l ướ B ng 3.7 ả B NG T NG K T HAO PHÍ BÊTÔNG C ĐINH C NG A Ổ Ế Ố Ố STT V m3 XM kg CV m3 ĐD m3 N l NC công MT ca MĐ ca 1 16.89 3981.82 8.55 15.64 3376.31 33.27 1.60 1.50 2 8.78 1370.39 3.53 7.09 553.72 14.88 1.16 1.03

3.1.3.5. M i n i c ng, l p phòng n c, cát đ trong kho ng h hai c ng:

ố ố ố ớ ướ ổ ả ở ố a. M i n i c ng: ố ố ố Do tính ch t ch u l c c a ng c ng là ch u ho t t i phân b không đ u nên ấ ị ự ủ ố ố ị ạ ả ố ề m i n i ng c ng th ng dùng lo i m i n i m m v i kh i l ng v t li u cho m i ố ố ố ố ườ ạ ố ố ề ớ ố ượ ậ ệ ỗ m i n i theo đ nh m c 242007T532 nh sau: ố ố ị ứ ư + Nh a đ ng: 30.99 kg1 ng c ng ự ườ ố ố + Gi y d u: 2.11 kg1 ng c ng ấ ầ ố ố + Đay: 1.33 kg1 ng c ng ố ố + Nhân công b c 3.57: 1.52 công1 ng c ng ậ ố ố B ng 3.8: ả B NG TH NG KÊ HAO PHÍ M I N I C NG A Ố Ố Ố Ố STT Kh u đ ẩ ộ cm S ng ố ố c ng ố Nh a ự đ ng kg ườ Gi y d u ấ ầ m2 Đay kg Nhân công công 1 3x150 45 743.76 50.64 31.92 36.48 2 1x100 12 305.74 24.86 14.58 9.52

b. L p phòng n c: