F
ha
: Di n tích m t c t ngang đ t đ p h l u m ệ
ặ ắ ấ ắ
ạ ư
2
- M t c t th ng l u: Đ n v cm
ặ ắ ở ượ ư
ơ ị
Hình 3.6: M t c t đ p đ t th ng l u
ặ ắ ắ ấ ở ượ
ư c ng 01. ố
- M t c t h l u: Đ n v cm ặ ắ ở ạ ư
ơ ị
Hình 3.7: M t c t đ p đ t h l u ặ ắ ắ
ấ ở ạ ư
c ng 01. ố
B NG T NG H P KH I L NG Đ T Đ P B NG TH CÔNG
Ả Ổ
Ợ Ố
ƯỢ Ấ
Ắ Ằ
Ủ STT
Tên c ng ố
Kh i l ng m
ố ượ
3
T ng ổ
m
3
Th ng l u
ượ ư
H l u ạ ư
Chi u dài ề
1 3Ф150
50.82 50.82
15.00 609.84
2 1Ф100
50.82 50.82
12.00 660.66
3.4.2. T ng h p các kh i l ng công tác:
ổ ợ
ố ượ {B ng ph l c 3.1:
ả ụ ụ
B ng t ả
ng h p kh i l ng các công tác
ổ ợ
ố ượ }
3.5. TÍNH TOAN NĂNG SU T, XAC Đ NH CAC Đ NH M C S D NG Ấ
I I
Ứ Ử
Ụ NHÂN L C:
Ư 3.5.1. Đ nh v tim c ng:
ị ị
ố
-Ta biên ch 1 k s và 1 công nhân trang b 1 máy kinh vĩ đ xác đ nh v trí ế
ỹ ư ị
ể ị
ị tim c ng và cao đ đ t c ng theo đúng đ án thi t k . Ta đ nh m c cho công vi c
ố ộ ặ ố
ồ ế ế
ị ứ
ệ đ nh v tim c ng trên toàn tuy n là 0,5 công1c ng
ị ị
ố ế
ố V y s công c n thi t đ hoàn thành công tác đ nh v tim c ng trên c đo n
ậ ố
ầ ế ể
ị ị
ố ả
ạ tuy n là : 0,5.2 = 1 công
ế
3.5.2. San d n m t b ng thi công c ng: ọ
ặ ằ ố
Tra đ nh m c 242007: ị
ứ Mã hi u AA1121.2 có thành ph n hao phí là:
ệ ầ
+ Máy i 140CV: 0,0155ca100m ủ
2
+ Nhân công 3.07: 0,123công100m
2
3.5.3. Đào đ t móng c ng b ng máy: ấ
ố ằ
Ta dùng máy i D41P-6C c a hãng KOMATSU đ đào đ t móng c ng.có ủ
ủ ể
ấ ố
catalog Tra đ nh m c 242007:
ị ứ
Mã hi u AB.2212.3 ệ
có thành ph n hao phí là: ầ
+ Máy i ≤ 110CV: 0,501 ca100m ủ
3
.
3.5.4. Đào đ t móng c ng b ng th công: ấ
ố ằ
ủ Tra đ nh m c 242007, ng v i gi thi t đào xúc đ t c p III:
ị ứ
ứ ớ
ả ế
ấ ấ Mã hi u AB1131.3 có thành ph n hao phí là:
ệ ầ
Trang:
37
Giá đ nh v ị
ị tim c ng
ố
+ Nhân công 3.07: 1,24 công1m
3
3.5.5. V n chuy n v t li u xây d ng c ng: ậ
ể ậ ê
ư ố
a. Tính năng su t ô tô t đ 15 T v n chuy n v t li u theo th tích đá dăm, cát ...: ấ
ư ổ ậ
ể ậ ê ể
Dùng xe ôtô t đ HUYNDAI HD270 có s c t i l n nh t là 15T, kích th c thùng
ự ổ ứ ả ớ
ấ ướ
xe dài x r ng x cao = 4,84 x 2,3 x 0,905m đ v n chuy n c ng t bãi đúc c u ki n ộ
ể ậ ể
ố ừ
ấ ệ
đ n v trí đ t c ng. ế
ị ặ ố
Năng su t: ấ
ck t
v
T K
V T
N .
. 60
m
3
ca Trong đó:
T: s gi trong m t ca; T = 7 h ố ờ
ộ K
t
: h s s d ng th i gian; K ệ ố ử ụ
ờ
t
= 0.7. V’: th tích xe v n chuy n đ
c trong m t chuy n; ể
ậ ể
ượ ộ
ế Ta có: V’ =4,84 x 2,3 x 0,905= 10,1 m
3
chuy n. ế
T
ck
: th i gian t ng c ng c a m t chu kỳ ờ
ổ ộ
ủ ộ
T
ck
= T
bd
+ T
xe
+ T
qđ
V i: T ớ
bd
- Th i gian b c d c a m t chuy n, T ờ
ố ỡ ủ
ộ ế
bd
= 30 phút. T
qđ
- Th i gian xe quay đ u; T ờ
ầ
qđ
= 5 phút. T
xe
- Th i gian xe ch y trên đ ng c chi u đi l n chi u v .
ờ ạ
ườ ả
ề ẫ
ề ề
T
xe
= 2.L.60V V i L là quãng đ
ng xe ch y chi u đi và chi u v , gi s đ n v thi ớ
ườ ạ
ề ề
ề ả ử ơ
ị công có VLXD t p trung s n t i v trí cách KM3+H5 2Km v phía cu i
ậ ẵ
ạ ị
ề ố
tuy n. ế
V- T c đ xe ch y trên đ ng khi ch v t li u l y trung bình c chi u
ố ộ
ạ ườ
ở ậ ệ ấ ả
ề đi l n chi u v , V = 30 kmh.
ẫ ề
ề
B ng 3.17: B ng tính năng su t xe theo th tích. ả
ả ấ
ể
STT Lý trình
Kh u ẩ
đ cm ộ
L
c ng ố
m L km
T
xe
phút T
ck
phút N
V
m
3
ca 1
Km0+600 3Ф150
15.00 7.00
28.00 63.00
47.13 2
Km1+500.00 1Ф100 12.00
6.14 24.56
59.56 49.86
b. Tính năng su t ô tô 15 T v n chuy n VLXD theo kh i l ng ximăng: