Làm l p đ m CPĐD t ng đ u, t Xây móng t ng đ u, t Làm l p móng CPĐD thân c ng: ớ V n chuy n ng c ng: ậ

L: Quãng đ ng xe ch y chi u đi và chi u v , gi s đ n v thi công có ườ ạ ề ề ề ả ử ơ ị VLXD t p trung s n t i v trí cách KM3+H5 2Km v phía cu i tuy n. ậ ẵ ạ ị ề ố ế V 1 , V 2 : T c đ xe ch y lúc có t i và lúc không có t i; ố ộ ạ ả ả V 1 = 25 kmh, V 2 = 35 kmh. t: Th i gian x p d trong m t chu kỳ; t = 40 phút = 0,67 h. ờ ế ỡ ộ B ng 3.18: B ng tính năng su t xe theo kh i l ng. ả ả ấ ố ượ STT Lý trình Kh u ẩ đ cm ộ L c ng ố m L km V 1 kmh V 2 kmh N KL Tca 1 Km0+600 3Ф150 15.00 7.00 25.00 35.00 98.61 2 Km1+500.00 1Ф100 12.00 6.14 25.00 35.00 103.94

3.5.6. Làm l p đ m CPĐD t ng đ u, t

ng cánh, sân c ng, chân khay: ớ ê ườ ầ ườ ố Tra đ nh m c 242007: ị ứ + Mã hi u AD112.12 ệ Nhân công 4.07: 0,039 côngm 3 . +Dùng máy đ m c a hãng BOMAG, lo i BP2548D khi đ m trên l p đá dăm ầ ủ ạ ầ ớ

3.5.7. Xây móng t ng đ u, t

ng cánh: ườ ầ ườ Tra đ nh m c 242007: ị ứ + Mã hi u AF112.20 ệ Nhân công 3.07: 1,97công m 3 Máy tr n 250l: 0,095 ca m ộ 3 . Máy đ m dùi 1,5KW: 0,089 ca m ầ 3 .

3.5.8. Làm l p móng CPĐD thân c ng: ớ

ố Tra đ nh m c 242007: ị ứ + Mã hi u AD112.12 ệ Nhân công 4.07: 3,9 công100m 3 . Máy đ m c a hãng BOMAG, lo i BP2548D ầ ủ ạ

3.5.9. V n chuy n ng c ng: ậ

ể ố ố a. Năng su t c a ô tô 15 T v n chuy n ng c ng: ấ ủ ậ ể ố ố ck t T K n T N . . . 60  ngca. ố Trong đó: T: s gi trong m t ca; T = 7 h ố ờ ộ K t : h s s d ng th i gian; K ệ ố ử ụ ờ t = 0,7. n: s đ t c ng v n chuy n đ c trong m t chuy n. Đ i v i c ng lo i Ø200 ố ố ố ậ ể ượ ộ ế ố ớ ố ạ thì n = 4 đ t. ố T ck : th i gian t ng c ng c a m t chu kỳ: ờ ổ ộ ủ ộ T ck = n.T bd q + T xe + T qđ V i: T ớ bd - th i gian m t l n c n tr c b c ng c ng lên xu ng xe, T ờ ộ ầ ầ ụ ố ố ố ố bd = 15 phút. q: là s đ t c ng trong m t l n b c d : ố ố ố ộ ầ ố ỡ Trang: 39 + q = 1 ng do Ø ≥100 ố T qđ - Th i gian xe quay đ u; T ờ ầ qđ = 5 phút. T xe - Th i gian xe ch y trên đ ng c chi u đi l n chi u v . ờ ạ ườ ả ề ẫ ề ề T xe = 2.L.60V V i L là quãng đ ng xe ch y chi u đi và chi u v . ớ ườ ạ ề ề ề V- T c đ xe ch y trên đ ng khi ch v t li u l y trung bình c chi u ố ộ ạ ườ ở ậ ệ ấ ả ề đi l n chi u v là V = 30 kmh. ẫ ề ề B ng 3.19: B ng tính năng su t xe t i v n chuy n ng c ng. ả ả ấ ả ậ ể ố ố STT Lý trình Kh u đ ẩ ộ cm L c ng ố m L km T xe phút T ck phút N ngca ố 1 Km2+000.00 2Ф175 13.00 7.00 28.00 93.00 12.65 2 Km2+734.67 2Ф200 13.00 6.14 24.56 89.56 13.13 b. Năng su t c n tr c bóc d ng c ng t ô tô: ấ ầ ụ ỡ ố ố ừ Năng su t c a c n tr c: ấ ủ ầ ụ ck t T q K T N . . . 60  ngca. ố Trong đó: T: s gi trong m t ca; T = 7 h. ố ờ ộ K t : h s s d ng th i gian; K ệ ố ử ụ ờ t = 0,7 do xét đ n vi c di chuy n c a c n tr c ế ệ ể ủ ầ ụ sang thi công các đo n ti p theo. ạ ế T ck : th i gian t ng c ng c a m t chu kỳ; T ờ ổ ộ ủ ộ ck = 10 phút. q: s ng c ng l p đ t trong m t l n c u, q = 1 ng. ố ố ố ắ ặ ộ ầ ẩ ố B ng 3.20: B ng tính năng su t c n tr c bóc d ng c ng. ả ả ấ ầ ụ ở ố ố STT Lý trình Kh u ẩ đ cm ộ q ng ố n ng ố N ngca ố Th i gian hoàn ờ thànhca 1 Km1+500.00 3Ф150 1 26 29.40 0.82 2 Km2+600.67 1Ф100 1 26 29.40 0.88

3.5.10. L p đ t ng c ng: ắ