đang lu chi u cao đ p là ở
ề ắ
2
tb
h
. Ta có th tính h ể
tb
chung cho toàn b n n đ p các ộ ề
ắ ở đo n thông qua vi c tính trung bình c a các h
ạ ệ
ủ
tb
c a t ng đo n đã tính trong ph ủ ừ
ạ ụ
l c. Vi c th c hi n s đ lu cho t ng l p do đ n v thi công l p có th có s h ụ
ệ ự
ệ ơ ồ
ừ ớ
ơ ị
ậ ể
ự ỗ tr c a t v n thi t k . S đ lu s b và lèn ch t đi n hình cho t ng đo n nh
ợ ủ ư ấ ế ế
ơ ồ ơ ộ
ặ ể
ừ ạ
ư sau:
5.4.2.6. Đ i v i n n đ ng đ p
ố ớ ề ườ
ắ : a. Lu s b :
ơ ộ ch n lo i lu bánh c ng VM-7706 ọ
ạ ứ
+Các s li u thi t k : ố ệ
ế ế - S l
t lu lèn yêu c u : N ố ượ
ầ
yc
= 4 l tđi m.
ượ ể
- S tr c ch đ ng c a lu : 1 ố ụ
ủ ộ ủ
- Chi u r ng v t đ m c a máy lu: 1,27m. ề ộ
ệ ầ ủ
→ S chu kỳ ph i th c hi n đ đ m b o s l n đ m nén theo yêu c u: ố
ả ự
ệ ể ả
ả ố ầ ầ
ầ 4
2 2
yc ck
N n
n
chu kỳ Trong đó: n : s l n đ m nén qua m t đi m c a lu sau m t chu kỳ.
ố ầ ầ
ộ ể
ủ ộ
10.50
1. 66
1.27 1.27
1 2
3 4
5 6
7 8
9 14
10 11
12 13
16 17
18 15
1 2
12.99
0.56 0.50
Hình 4.35 : S đ lu s b n n đ p b ng lu VM7706 ơ ồ
ơ ộ ề ắ
ằ
- T s đ lu ta có s hành trình lu trong m t chu kỳ là: N ừ ơ ồ
ố ộ
ht
= 18. - Do đó t ng s hành trình lu là:
ổ ố
N
ht
= n
ck
N
ht
= 36 hành trình.
b. Lu s lèn ch t: ơ
ặ ch n lo i lu bánh l p BW27RH ọ
ạ ố
: +Các s li u thi t k :
ố ệ ế ế
- S l t lu lèn yêu c u : N
ố ượ ầ
yc
= 12 l tđi m.
ượ ể
- S tr c ch đ ng c a lu : 2 ố ụ
ủ ộ ủ
Trang:
46
- Chi u r ng v t đ m c a máy lu: 2,275 m. ề ộ
ệ ầ ủ
→ S chu kỳ ph i th c hi n đ đ m b o s l n đ m nén theo yêu c u: ố
ả ự
ệ ể ả
ả ố ầ ầ
ầ 12
6 2
yc ck
N n
n
chu kỳ
Trong đó: n : s l n đ m nén qua m t đi m c a lu sau m t chu kỳ. ố ầ
ầ ộ
ể ủ
ộ
1 2
3 4
5 10
8 9
6 7
1 2
0.50
0.59 10.50
12.99 2.275
1. 66
Hình 4.36 : S đ lu lèn ch t n n đ p b ng lu BW27RH ơ ồ
ặ ề ắ
ằ
- T s đ lu ta có s hành trình lu trong m t chu kỳ là: N ừ ơ ồ
ố ộ
ht
= 10. - Do đó t ng s hành trình lu là:
ổ ố
N
ht
= n
ck
N
ht
= 60 hành trình. - Chi u dày lu lèn l = 20cm.
ề
c. Lu s hoàn thi n: ơ
ê ch n lo i lu bánh c ng VM7708 ọ
ạ ứ
+Các s li u thi t k : ố ệ
ế ế - S l
t lu lèn yêu c u : N ố ượ
ầ
yc
= 4 l tđi m.
ượ ể
- S tr c ch đ ng c a lu : 1 ố ụ
ủ ộ ủ
- Chi u r ng v t đ m c a máy lu: 1,27 m. ề ộ
ệ ầ ủ
→ S chu kỳ ph i th c hi n đ đ m b o s l n đ m nén theo yêu c u: ố
ả ự
ệ ể ả
ả ố ầ
ầ ầ
4 2
2
yc ck
N n
n
chu kỳ Trong đó: n : s l n đ m nén qua m t đi m c a lu sau m t chu kỳ.
ố ầ ầ
ộ ể
ủ ộ
Trang:
47
10.50
10.50
1 2
3 4
5 6
7 14
12 8
9 10
11 13
1 2
0.65 0.65
0.31
Hình 4.37 : S đ lu lèn ch t hoàn thi n n n đ p b ng lu VM7708 ơ ồ
ặ ê
ề ắ
ằ
- T s đ lu ta có s hành trình lu trong m t chu kỳ là: N ừ ơ ồ
ố ộ
ht
= 14. - Do đó t ng s hành trình lu là:
ổ ố
N
ht
= n
ck
N
ht
= 28 hành trình.
5.4.2.2.7.Đ i v i n n đào lu hoàn thi n ố ớ ề
ê
+Các s li u thi t k : ố ệ
ế ế - S l
t lu lèn yêu c u : N ố ượ
ầ
yc
= 4 l tđi m.
ượ ể
- S tr c ch đ ng c a lu : 1 ố ụ
ủ ộ ủ
- Chi u r ng v t đ m c a máy lu: 1,27 m. ề ộ
ệ ầ ủ
→ S chu kỳ ph i th c hi n đ đ m b o s l n đ m nén theo yêu c u: ố
ả ự
ệ ể ả
ả ố ầ ầ
ầ 4
2 2
yc ck
N n
n
chu kỳ Trong đó: n : s l n đ m nén qua m t đi m c a lu sau m t chu kỳ.
ố ầ ầ
ộ ể
ủ ộ
Trang:
48
0. 63
1 2
9.00
1 2
3 4
5 6
0.50
0.38
11 7
8 9
10 12
0.50
Hình 4.38 : S đ lu lèn ch t hoàn thi n n n đào b ng lu VM7708 ơ ồ
ặ ê
ề ằ
- T s đ lu ta có s hành trình lu trong m t chu kỳ là: N ừ ơ ồ
ố ộ
ht
= 12 - Do đó t ng s hành trình lu là:
ổ ố
N
ht
= n
ck
N
ht
= 24 hành trình. - Chi u dày lu lèn l = 20cm .
ề
B ng 4.13: B ng t ng k t năng su t máy lu: ả
ả ổ
ế ấ
Đ n v ơ
ị Lu nh
ẹ VM 7706-
SAKAI Lu bánh l p
ố BW27RH
SAKAI Lu n ng
ặ VM 7708-SAKAI
T h
7 7
7 7
K
t
0,90 0,90
0,90 0,90
L m
100 100
100 100
B m
12,99 12,99
10,50 9,00
N
ht
hành trình 36
60 28
24
1,2 1,2
1,2 1,2
t
đs
phút 1,0
1,0 1,0
1,0 V
kmh 2,0
4,0 2,0
2,0 N
m
2
ca 2820,41
2711,63 2931,14
2931,14 N
m
3
ca 564,08
542,33 586,23
586,23
5.4.2.8.. Máy đ m bàn BP2548D: ầ
Trang:
49
V i n n đ p thì ta tính năng su t máy đ m theo m ớ ề
ắ ấ
ầ
3
, còn v i đ m mép n n ớ ầ
ề đào thì tính theo m dài, nh v y
ư ậ m i phù h p v i th c t . ớ
ợ ớ
ự ế V i mép n n đ p: Ta có năng su t máy đ m BP2548D là
ớ ề
ắ ấ
ầ : 92,89 m
3
ca. V i mép n n đào thì ta tính nh sau:
ớ ề
ư - Kh i l
ng này đ m mép đ c tính đ n v m dài, năng su t c a máy đ m
ố ượ ầ
ượ ơ
ị ấ ủ
ầ cũng tính là m dài. T i 1 v trí đ m th i gian kho ng 20 - 45 giây, ch ng v t
ạ ị
ầ ờ
ả ồ
ệ lên nhau 10 - 15cm. V i đ t á sét ta ch n th i gian đ m t i m t v trí là 35
ớ ấ ọ
ờ ầ
ạ ộ ị
giây. - Tra cataloge máy ta có kích th
c bàn đ m BP2548D : L ướ
ầ
1
.B= 695.480mm. Ta có năng su t lúc này là:
ấ
d
7.3600.695 150 392
35 N
m ca
5.5. TÍNH TOAN S CÔNG S CA MAY : Ố