L p đ t ng c ng: ắ Làm m i n i, l p phòng n c: Xây t ng đ u, t

+ q = 1 ng do Ø ≥100 ố T qđ - Th i gian xe quay đ u; T ờ ầ qđ = 5 phút. T xe - Th i gian xe ch y trên đ ng c chi u đi l n chi u v . ờ ạ ườ ả ề ẫ ề ề T xe = 2.L.60V V i L là quãng đ ng xe ch y chi u đi và chi u v . ớ ườ ạ ề ề ề V- T c đ xe ch y trên đ ng khi ch v t li u l y trung bình c chi u ố ộ ạ ườ ở ậ ệ ấ ả ề đi l n chi u v là V = 30 kmh. ẫ ề ề B ng 3.19: B ng tính năng su t xe t i v n chuy n ng c ng. ả ả ấ ả ậ ể ố ố STT Lý trình Kh u đ ẩ ộ cm L c ng ố m L km T xe phút T ck phút N ngca ố 1 Km2+000.00 2Ф175 13.00 7.00 28.00 93.00 12.65 2 Km2+734.67 2Ф200 13.00 6.14 24.56 89.56 13.13 b. Năng su t c n tr c bóc d ng c ng t ô tô: ấ ầ ụ ỡ ố ố ừ Năng su t c a c n tr c: ấ ủ ầ ụ ck t T q K T N . . . 60  ngca. ố Trong đó: T: s gi trong m t ca; T = 7 h. ố ờ ộ K t : h s s d ng th i gian; K ệ ố ử ụ ờ t = 0,7 do xét đ n vi c di chuy n c a c n tr c ế ệ ể ủ ầ ụ sang thi công các đo n ti p theo. ạ ế T ck : th i gian t ng c ng c a m t chu kỳ; T ờ ổ ộ ủ ộ ck = 10 phút. q: s ng c ng l p đ t trong m t l n c u, q = 1 ng. ố ố ố ắ ặ ộ ầ ẩ ố B ng 3.20: B ng tính năng su t c n tr c bóc d ng c ng. ả ả ấ ầ ụ ở ố ố STT Lý trình Kh u ẩ đ cm ộ q ng ố n ng ố N ngca ố Th i gian hoàn ờ thànhca 1 Km1+500.00 3Ф150 1 26 29.40 0.82 2 Km2+600.67 1Ф100 1 26 29.40 0.88

3.5.10. L p đ t ng c ng: ắ

ặ ố ố - Dùng ô tô c n tr c đ c u các ng c ng t bãi đ r i l p đ t vào đúng v trí thi t ầ ụ ể ẩ ố ố ừ ổ ồ ắ ặ ị ế k . ế Năng su t c a c n tr c: ấ ủ ầ ụ ck t T q K T N . . . 60  ngca. ố Trong đó: T: s gi trong m t ca; T = 7 h. ố ờ ộ K t : h s s d ng th i gian; K ệ ố ử ụ ờ t = 0,5 do xét đ n vi c di chuy n c a c n tr c ế ệ ể ủ ầ ụ sang thi công các đo n ti p theo. ạ ế T ck : th i gian t ng c ng c a m t chu kỳ; T ờ ổ ộ ủ ộ ck = 15 phút. q: s ng c ng l p đ t trong m t l n c u, q = 1 ng. ố ố ố ắ ặ ộ ầ ẩ ố Trang: 40 B ng 3.20: B ng tính năng su t c n tr c l p đ t ng c ng. ả ả ấ ầ ụ ắ ặ ố ố STT Lý trình Kh u ẩ đ cm ộ q ng ố n ng ố T ck phút N ngca ố 1 Km1+500.00 3Ф150 1 26 15.00 14.00 2 Km2+600.67 1Ф100 1 26 15.00 14.00 Bêtông c đ nh ng c ng M10 đá 10x20 đ s t 6÷8cm: ố ị ố ố ộ ụ Tra đ nh m c 242007 bê tông móng tính cho 1m ị ứ 3 mã hi u AF.112.20 b r ng ệ ề ộ móng 250cm có thành ph n hao phí VL là: ầ Nhân công 3.07: 1,97 côngm 3 Máy tr n 250l: 0,095 cam ộ 3 . Máy đ m dùi1,5KW: 0,089 cam ầ 3 . Cát h t l n c đ nh gi a 2 ng c ng ạ ớ ố ị ữ ố ố Nhân công 3.07: 3,00 côngm 3

3.5.11. Làm m i n i, l p phòng n c:

ố ố ớ ướ Đ nh m c quét nh a đ ng ch ng th m m i n i ng c ng mã hi u AK 951 ị ứ ự ườ ố ấ ố ố ố ố ệ tính cho 1 m i n i c ng. ố ố ố Đun nóng nh a đ ng, quét nh a 2 l p b ngoài ng c ng, t m đay chét khe ự ườ ự ớ ề ố ố ẩ gi a các ng c ng, quét nh a gi y d u. ữ ố ố ự ấ ầ + Tra đ nh m c mã hi u AK.951.41 ị ứ ệ Nhân công b c 3.57: 1,52 công ng ậ ố L p đ t sét phòng n c: ớ ấ ướ N i các ng c ng xong ti n hành đ p l p phòng n c b ng đ t sét có hàm l ng ố ố ố ế ắ ớ ướ ằ ấ ượ các h t sét trên 60 và ch s d o không nh h n 27 và b dày c a l p phòng n c 15 ạ ỉ ố ẻ ỏ ơ ề ủ ớ ướ cm. Nhân công 3.07: 1,5 côngm 3

3.5.12. Xây t ng đ u, t

ng cánh: ườ ầ ườ S d ng BTXM M15, đá D ử ụ max =40 , dùng ximăng PC30. Tra đ nh m c 242007: ị ứ + Mã hi u AF121.10 có thành ph n hao phí: ệ ầ Nhân công b c 3.57: 3,56 công m ậ 3 Máy tr n 2501: 0,095 m ộ 3 ca. Máy đ m dùi 1,5 KW: 0,18 m ầ 3 ca.

3.5.13. Đào móng gia c th ng, h l u: