Đ i v i công tác cho máy ph ố ớ

+ Đào v n chuy n ngang đ p: V ậ ể ắ đ p ngang ắ = 1.8m 3 . + T ng kh i l ng công tác: V =1248.39m ổ ố ượ 3 . 6 C ly v n chuy n trung bình và ch n máy ch đ o: ự ậ ể ọ ủ ạ +C ly v n chuy n trung bình: L ự ậ ể tb 1 = 120 m + V i c ly v n chuy n trung bình và đ c đi m đo n đ ng nói ớ ự ậ ể ặ ể ạ ườ trên ta ch n máy ch đ o là máy i ọ ủ ạ ủ

5.4. TÍNH TOAN NĂNG SU T MAY MÓC THI CÔNG CHO T NG ĐO N : Ấ

Ư Ạ

5.4.1 XAC Đ NH KH I L NG CÔNG TAC:

I Ố ƯỢ 5.4.1.1. Đ i v i công tác cho máy chính: ố ớ Máy chính g m máy xúc chuy n, máy i và ôtô t đ . Kh i l ng công tác ồ ể ủ ự ổ ố ượ c a các máy chính là b ng v i kh i l ng công tác đ t trong t ng đo n. ủ ằ ớ ố ượ ấ ừ ạ B ng 4.2: Kh i l ng công tác c a máy ch đ o ả ố ượ ủ ủ ạ Các bi n pháp ê Kh i l ng ố ượ thi công m 3 Máy i đào, v n chuy n ngang ủ ậ ể 112,69 Máy xúc chuy n đào v n chuy n d c đ p ể ậ ể ọ ắ 456,77 Ôtô v n chuy n đ t t m đ n đ p ậ ể ấ ừ ỏ ế ắ 11943,12 Ôtô v n chuy n đ t t n n đào Đo n 5 đ n đ p ậ ể ấ ừ ề ạ ế ắ 1493,76 Máy i đào, v n chuy n ngang ủ ậ ể 712,82 Máy xúc chuy n đào v n chuy n d c đ p ể ậ ể ọ ắ 7960,93 Máy i đào, v n chuy n ngang đ p ủ ậ ể ắ 438,08 Máy xúc chuy n đào v n chuy n d c đ p ể ậ ể ọ ắ 7800,99 Máy i đào, v n chuy n ngang đ p ủ ậ ể ắ 1,8 Máy i i d n đ ng đ t đ đ p ủ ủ ồ ố ấ ể ắ 1493,76

5.4.1.2. Đ i v i công tác cho máy ph ố ớ

ụ Công tác ph tr và hoàn thi n bao g m: ụ ợ ê ồ + San đ t tr c khi lu lèn b ng máy san. ấ ướ ằ + Lu lèn đ t n n đ p. ấ ề ắ + Lu lèn đ t n n đào. ấ ề + Đào rãnh biên. + B t s a taluy n n đào ạ ử ề + San s a m t n n đ ng. ử ặ ề ườ + Lu lèn m t n n đ ng. ặ ề ườ + Ki m tra hoàn thi n cu i cùng. ể ệ ố

5.4.1.2.1. Kh i l ng đ t c n san tr

c khi lu lèn: ố ượ ấ ầ ướ Kh i l ng đ t c n san tr c khi lu lèn g m có hai lo i: ố ượ ấ ầ ướ ồ ạ Trang: 33 + Th nh t chính là kh i l ng đ t đ p do các máy xúc chuy n, máy i v n ứ ấ ố ượ ấ ắ ể ủ ậ chuy n ngang và v n chuy n d c đ đ p. ể ậ ể ọ ể ắ + Th hai là do ôtô đ đ t đ p. Ph n đ p tr c các c ng có kh i l ng ứ ổ ấ ắ ầ ắ ướ ở ố ố ượ nh không đáng k đ c th c hiên b ng th công và máy đ m. Kh i l ng đ t ỏ ể ượ ự ằ ủ ầ ố ượ ấ này đ c tính b ng t ng h p cu i cùng. ượ ở ả ổ ợ ố Kh i l ng đ t c n san tr c khi lu lèn b ng kh i l ng đ t đ p n n ố ượ ấ ầ ướ ằ ố ượ ấ ắ ề đ ng. Ph n đ p tr c các c ng có kh i l ng nh không đáng k , không tính ườ ầ ắ ướ ở ố ố ượ ỏ ể vào trong công tác này đ c th c hi n b ng th công. ượ ự ệ ằ ủ B ng 4.1: kh i l ng công tác san đ t. ả ố ượ ấ Đo n ạ I II III IV V Kh i l ng ố ượ 569,46 13436,88 8673,75 8239,07 1495,6 m 3

5.4.1.2.2. Kh i l ng đ t c n lu lèn n n đào, n n đ p:

ố ượ ấ ầ ở ề ề ắ T ng ng v i kh i l ng đ t c n san, kh i l ng đ t c n lu lèn giai ươ ứ ớ ố ượ ấ ầ ố ượ ấ ầ ở đo n lu lèn s b và lu lèn ch t n n đ p cũng nh v y. ạ ơ ộ ặ ở ề ắ ư ậ B ng ả 4.2 tính kh i l ng đ t lu lèn n n đ p ố ượ ấ ở ề ắ Đo n ạ I II III IV V Kh i l ng ố ượ 569,46 13436,88 8673,75 8239,07 1495,6 m 3 Kh i l ng lu lèn hoàn thi n n n đào đ c tính b ng di n tích lu lèn nhân ố ượ ệ ở ề ượ ằ ệ v i chi u sâu tác d ng t t nh t c a lu đ i v i n n đ ng. Chi u r ng n n đ ng ớ ề ụ ố ấ ủ ố ớ ề ườ ề ộ ề ườ ch U l y b ng 9m, chi u r ng n n đ ng ch L l y trung bình b ng 4,5m c n ữ ấ ằ ề ộ ề ườ ữ ấ ằ ầ tìm chi u dài đo n này ề ạ Tìm các v trí chuy n t d ng n n đ ng đào đ p hoàn toàn sang d ng n a ị ể ừ ạ ề ườ ắ ạ ữ đào n a đ p nh sau: ữ ắ ư + c l ng đo n có c c thay đ i d ng n n đ ng Ướ ượ ạ ọ ổ ạ ề ườ + Xác đ nh đ d c ngang s n. Đ d c ngang s n này có th l y b ng tr ị ộ ố ườ ộ ố ườ ể ấ ằ ị s trung bình c a hai c c g n nó nh t. ố ủ ọ ầ ấ + Xác đ nh cao đ thi t k , cao đ t nhiên. ị ộ ế ế ộ ự + V d ng m t c t ngang ẽ ạ ặ ắ + N u v trí c l ng không ph i v trí c n tìm thì d ch chuy n đi m đó ế ị ướ ượ ả ị ầ ị ể ể sang trái, ph i v i b c kho ng cách là kho ng 5m. ả ớ ướ ả ả Sau đó, tính chi u dài gi a các v trí tìm đ c. ề ữ ị ượ B ng 4.2: B ng tính kh i l ng đ t lu lèn hoàn thi n n n đào + n n đ p ả ả ố ượ ấ ệ ề ề ắ Đo n thi công ạ Chi u dài L m ề T ng di n ổ ệ tích 9 9,75 10,5 S m2 Trang: 34 I 136,66 97,57 2254,425 II 0.00 394,67 4144,035 III 231,68 205,62 4244,13 IV 197,69 0.00 602,95 8110,185 V 205,18 1846,62 B ng 4.2: B ng tính kh i l ng đ t đ m mép n n đào ả ả ố ượ ấ ầ ề Đo n thi công ạ N n đ p ề ắ N n đào ề Chi u cao ề đ p trung ắ bình Chi u dài ề n n đ p ề ắ Th tích m ể 3 Chi u dài ề m Di n ệ tích m 2 I 0,3 97,57 5,8542 136,66 1229,9 II 2,03 394,67 160,24 III 1,5 205,62 61,686 231,68 2085,1 IV 1,64 602,95 197,77 197,69 1779,2 V 1,04 205,18 1846,6

5.4.1.2.3. Kh i l ng công tác đào rãnh biên:

ố ượ Sau khi máy ch đ o làm xong thì ta ti n hành đào rãnh biên, công vi c ti n ủ ạ ế ệ ế hành b ng nhân l c. Kh i l ng đào rãnh biên đ c tính b ng cách nhân chi u dài ằ ự ố ượ ượ ằ ề rãnh v i di n tích m t c t ngang. ớ ệ ặ ắ 0.4 0.4 0.4 0.4 1:1 1:1 Hình 4.36: M t c t ngang rãnh biên ặ ắ Tra đ nh m c d toán xây d ng 242007, ng v i đào rãnh có chi u sâu ị ứ ự ự ứ ớ ề 30cm b ng th công v i đ t c p III; ằ ủ ớ ấ ấ + Mã hi u AB.1183.3 đ c 1,17 côngm ệ ượ 3 . Di n tích 1 rãnh biên: F = 0,4 ệ  0,4 + 2  32 , 2 4 , 2  m 2 . Chi u dài rãnh biên ph thu c vào đo n thi công đ c tính d a vào tr c d c ề ụ ộ ạ ượ ự ắ ọ tr c ngang chi ti t. Đ i v i n n n a đào n a đ p ch có m t rãnh biên phía ắ ế ố ớ ề ử ử ắ ỉ ộ ở th ng l u, đ i v i n n đ p th p ch có m t rãnh biên phía th ng l u, đ i v i ượ ư ố ớ ề ắ ấ ỉ ộ ở ượ ư ố ớ n n đào hoàn toàn thì có hai rãnh biên hai bên. T c là đ i đo n tuy n có n n ề ở ứ ố ạ ế ề d ng đào hoàn toàn thì ta l y chi u dài rãnh biên b ng hai l n chi u dài đo n tuy n ạ ấ ề ằ ầ ề ạ ế Trang: 35 đó. Còn đ i đo n tuy n có n n đ ng d ng n a đào n a đ p ta l y chi u dài rãnh ố ạ ế ề ườ ạ ử ử ắ ấ ề biên b ng chi u dài đo n tuy n đó. ằ ề ạ ế B ng 4.3: B ng tính toán h p công tác đào rãnh biên . ả ả ợ Đo n thi công ạ Kh i l ng đào ố ượ đ t m ấ 3 I 87,46 II 0,00 III 148,28 IV 126,52 V 131,32

5.4.1.2.4. Công tác san s a m t, n n đ ng:

ử ặ ề ườ - Sau khi n n đ ng đã hình thành và đ m nén đ t đ ch t yêu c u, ta ph i ề ườ ầ ạ ộ ặ ầ ả san s a m t n n đ ng l n cu i cùng đ cho lu bánh c ng vào đ m nén t o m t ử ặ ề ườ ầ ố ể ứ ầ ạ ặ b ng. ằ - Kh i l ng san s a m t, n n đ ng đ c tính b ng ph n m t đ ng c n ố ượ ử ặ ề ườ ượ ằ ầ ặ ườ ầ san, t c là b ng tích gi a b r ng n n đ ng v i chi u dài đo n thi công. ứ ằ ữ ề ộ ề ườ ớ ề ạ - V i chi u r ng n n đ ng ch U l y b ng 9m, chi u r ng n n đ ng ch ớ ề ộ ề ườ ữ ấ ằ ề ộ ề ườ ữ ch L l y trung bình b ng 9,75m. Còn v i d ng n n đ ng đ p hoàn toàn thì l y ữ ấ ằ ớ ạ ề ườ ắ ấ b ng 10, ằ 50m. B ng 4.6: B ng tính kh i l ng công tác san s a m t n n đ ng. ả ả ố ượ ử ặ ề ườ Đo n thi công ạ Chi u dài L m ề T ng di n ổ ệ tích 9 9,75 10,5 S m2 I 136,66 97,57 2254,425 II 0.00 394,67 4144,035 III 231,68 205,62 4244,13 IV 197,69 0.00 602,95 8110,185 V 205,18 1846,62

5.4.1.2.5. Công tác b t s a taluy n n đào và v mái taluy n n đ p: ạ ử

ề ỗ ề ắ Công tác b t s a taluy n n đào và v mái taluy n n đ p đ c thi công b ng ạ ử ề ỗ ề ắ ượ ằ nhân công. C th v i công tác v mái taluy n n đ p thì thi công b ng nhân công ụ ể ớ ỗ ề ắ ằ v i năng su t 2 công100m ớ ấ 2 . N u kh i l ng nh thì khi thi công cho phép công ế ố ượ ỏ nhân k t h p công vi c b t và v mái taluy. Trong tr ng h p c th trong đ án thì ế ợ ệ ạ ỗ ườ ợ ụ ể ồ ta ch dùng công nhân b t và v mái taluy, do trên tuy n ta không dùng máy đào. ỉ ạ ỗ ế Trang: 36 D a vào tr c d c, trong t ng đo n thi công, phân ra thành t ng đo n nh có ự ắ ọ ừ ạ ừ ạ ỏ chi u dài nh t đ nh. B r ng mái taluy đ c l y trung bình c a b r ng đ u đo n ề ấ ị ề ộ ượ ấ ủ ề ộ ở ầ ạ và cu i đo n. Nhân b r ng đó v i chi u dài đo n đó, s đ c di n tích c a mái ố ạ ề ộ ớ ề ạ ẽ ượ ệ ủ taluy c a c đo n. ủ ả ạ ph l c 4.4: B ng t ng k t kh i l ng công tác v , b t mái taluy ụ ụ ả ổ ế ố ượ ỗ ạ Tên c c ọ is K=1is H m KH Bm Btbm Lm Fm2 T NG Ổ Đào - đ p ắ Đào Đ p ắ Đào Đ p ắ Đào Đ p ắ B t ạ V ỗ A 4,70 21,28 0,00 0,00 0,35 0,34 32,69 490,41 H1 4,88 20,49 0,09 1,84 0,23 0,53 0,29 0,44 100 28,55 43,55 X1 4,90 20,41 0,30 6,12 0,00 1,13 0,11 0,83 36,66 4,14 30,50 H2 5,00 20,00 0,67 13,40 0,00 2,48 0,00 1,81 63,34 0,00 114,36 H3 5,00 20,00 0,97 19,40 0,00 3,56 0,00 3,02 100 0,00 302,00 H4 4,80 20,83 1,58 32,92 0,00 5,77 0,00 4,66 100 0,00 466,40 0,00 3889,85 H5 4,89 20,45 2,90 59,30 0,00 10,540,00 8,15 100 0,00 815,45 H6 3,00 33,33 4,06 135,33 0,00 14,660,0012,60 100 0,00 1260,40 H7 5,00 20,00 3,38 67,60 0,00 12,290,0013,48 100 0,00 1347,60 H8 4,40 22,73 0,94 21,36 0,00 3,44 0,00 7,86 100 0,00 786,30 1669,32 849,22 X1 1,06 94,70 0,00 0,00 0,08 0,07 0,04 1,76 34,51 1,29 60,57 H9 1,16 86,51 -1,58 - 136,68 4,50 0,00 2,29 0,04 65,49 149,68 2,36 KM1 1,26 79,37 -3,19 - 253,17 9,08 0,00 6,79 0,00 100 678,85 0,00 H1 0,40 250,00-2,72 - 680,00 7,71 0,00 8,40 0,00 100 839,50 0,00 H2 0,50 200,00-1,21 - 242,00 3,43 0,00 5,57 0,00 100 557,00 0,00 1021,70 2037,89 D1 3,40 29,41 -0,21 -6,18 0,61 0,00 2,02 0,00 50 101,10 0,00 X2 3,30 30,30 0,00 0,00 0,24 0,23 0,43 0,12 13,88 5,91 1,62 H3 3,40 29,41 0,43 12,65 0,00 1,58 0,12 0,91 36,12 4,32 32,69 TD1 3,40 29,41 1,66 48,82 0,00 6,02 0,00 3,80 52,7 0,00 200,02 H4 3,30 30,30 2,17 65,76 0,00 7,85 0,00 6,93 47,3 0,00 328,00 H5 2,00 50,00 2,44 122,00 0,00 8,80 0,00 8,33 100 0,00 832,70 H6 4,90 20,41 0,67 13,67 0,00 2,47 0,00 5,64 100 0,00 563,65 X3 0,69 144,93 0,00 0,00 0,05 0,05 0,02 1,26 61,65 1,51 77,68 H7 4,40 22,73 -0,16 -3,64 0,56 0,01 0,30 0,03 38,35 11,66 1,07 H8 1,06 94,70 -0,91-86,17 2,59 0,00 1,57 0,00 100 157,35 0,45 P1 1,16 86,51 -0,84-72,66 2,39 0,00 2,49 0,00 73,45 182,85 0,00 H9 1,26 79,37 -0,77 -61,11 2,19 0,00 2,29 0,00 26,55 60,85 0,00 179,00 0,00 Trang: 37 KM2 0,40 250,00-0,06-15,00 0,17 0,00 1,18 0,00 100 118,15 0,00

5.4.1.2.6. Công tác lu lèn m t n n đ ng:

ặ ề ườ Công tác n n th c hi n giai đo n lu lèn hoàn thi n. V i n n đào thì di n ề ự ệ ở ạ ệ ớ ề ệ tích này đã đ c tính trên. V i n n đ ng đ p thì tính v i b r ng n n đ ng là ượ ở ớ ề ườ ắ ớ ề ộ ề ườ 10,5m. 5.4.1.2.7. Công tác ki m tra hoàn thi n cu i cùng: ể ê ố Sau khi máy lu, máy san đã làm xong công tác hoàn thi n ta cho 1 t công nhân ệ ổ bao g m 1k s + 1 trung c p + 3 công nhân làm công tác ki m tra b tuy n xem có ồ ỹ ư ấ ể ộ ế v trí nào không đ t yêu c u nh v cao đ , tr c ngang.... thì k p th i đi u đ ng máy ị ạ ầ ư ề ộ ắ ị ờ ề ộ móc, nhân l c đ s a ch a. ự ể ử ữ Theo đ nh m c: 1 công200 ị ứ m dài Nên ta c n có: 2000200=10công. ầ Th i gian c n thi t là 2, ờ ầ ế 0 ngày.

5.4.2 XAC Đ NH KH I NĂNG SU T MAY MÓC: I