3.1.2.7. Chân khay:
- Tác d ng: Gi n đ nh cho c ng, là t ng ch ng xói trong tr
ng h p ụ
ữ ổ ị
ố ườ
ố ườ
ợ không có t
ng ch ng xói. ườ
ố - C u t o b ng BT xi măng M150, đá Dmax40, đ s t SN = 6-8, chi u sâu
ấ ạ ằ
ộ ụ ề
chân khay 80-120 cm. 3.1.2.8.Gia c th
ng h l u: ố ượ
ạ ư
- Tác d ng: Ch ng xói cho ph n lòng su i phía tr c và sau c ng. ụ
ố ầ
ố ướ
ố - Chi u dài gia c phía th
ng l u có th l y b ng 1m n u không đào phía ề
ố ượ
ư ể ấ
ằ ế
th ng l u, b ng 1-2 l n kh u đ c ng ho c kh u đ t
ng đ ng n u đào
ượ ư
ằ ầ
ẩ ộ ố
ặ ẩ
ộ ươ ươ
ế ở
th ng l u.
ượ ư
- Chi u dài gia c phía h l u có th l y b ng 3 l n đ ng kính c ng ho c
ề ố
ạ ư ể ấ
ằ ầ
ườ ố
ặ đ
ng kính t ng đ
ng. ườ
ươ ươ
- C u t o b ng BT xi măng M150, đá Dmax40, đ s t SN = 6-8. ấ ạ
ằ ộ ụ
3.1.2.9.T ng ch ng xói th
ng h l u: ườ
ố ượ
ạ ư
- Tác d ng : Ch ng xói tr c và sau c ng
ụ ố
ướ ố
- Phía h l u: nghiêng 45 ạ ư
, chi u sâu H ề
x
+0,5m, v i H ớ
x
là chi u sâu ch ng xói. ề
ố + H
x1
= 2.H.
2,5.
gc
B B
L
+0,5 = 1,65m.
+ H
x2
= 2.H.
2,5.
gc
B B
L
+0,5= 1,08m. Trong đó: H: Chi u sâu m c n
c dâng tr c c ng
ề ự
ướ ướ ố
L
gc
: Chi u dài ph n gia c h l u ề
ầ ố ạ ư
- C u t o b ng BT xi măng M150, đá Dmax40, đ s t SN = 6-8, đ t i ch . ấ ạ
ằ ộ ụ
ổ ạ ỗ
= T nh ng phân tích trên thi t k c u t o 2 c ng trong nh sau: ừ
ữ ế ế ấ ạ
ố ư
1:1.5 i
n
=2 i
n
=2 i
ld
=6 5050
350 350
50 50 i
ld
=6
1:1 1:1
140 111
40 500
40 220
120 199
40 ÂÄÜ
SUÛ T 6-8cm, ÂÄØ
TAÛ I CHÄÙ
TÆÅ?NG ÂÁÖ U CÄÚ
NG BÀ?NG BTXM M15 Dmax 40 TÆÅ?NG CAÏNH CÄÚ
NG BÀ?NG BTXM M15 Dmax 40 ÂÄÜ
SUÛ T 6-8cm, ÂÄØ
TAÛ I CHÄÙ
ÂÄÜ SUÛ
T 6-8cm, ÂÄØ TAÛ
I CHÄÙ SÁN CÄÚ
NG BÀ?NG BTXM M15 Dmax 40, DA?Y 30cm ÂÄÜ
SUÛ T 6-8cm, ÂÄØ
TAÛ I CHÄÙ
TÆÅ?NG ÂÁÖ U CÄÚ
NG BÀ?NG BTXM M15 Dmax 40 ÂÄÜ
SUÛ T 6-8cm, ÂÄØ
TAÛ I CHÄÙ
ÂÄÜ SUÛ
T 6-8cm, ÂÄØ TAÛ
I CHÄÙ
DA?Y 10cm, ÂÁÖ M CHÀÛ
T K98 MOÏNG CPÂD LOAÛ
I II Dmax = 37.5 ÂÄÜ
SUÛ T 6-8cm, ÂÄØ
TAÛ I CHÄÙ
CHÁN KHAY BÀ?NG BTXM M15 Dmax 40 MOÏNG CPÂD LOAÛ
I II Dmax = 37.5 DA?Y 10cm, ÂÁÖ
M CHÀÛ T K98
DA?Y 30cm, ÂÁÖ M CHÀÛ
T K98 MOÏNG CPÂD LOAÛ
I II Dmax = 37.5 MOÏNG TÆÅ?NG ÂÁÖ
U BÀ?NGBTXM M15 Dmax 40 ÂÄÜ
SUÛ T 6-8cm, ÂÄØ
TAÛ I CHÄÙ
150.74 153.15
155.40
151.72 150.04
150.04 150.46
150.46 153.15
151.34 100
ÄÚ NG CÄÚ
NG BTCT M300, DA?Y 16cm i
C
=3 i
s
=3.0 i=4.5
151.07 151.55
MÀÛ T CÀ?T DOÜ
C TIM CÄÚ NG TL 1100
HAÛ LÆU
95 87
86 62
50
40 60
40 153.76
136 77
60 40
260 780
THÆÅÜ NG LÆU
155.28 155.28
20 20
1 20
30 1:1
.5 18
8 20
30 20
Hình 3.2a:M t c t d c t i tim c ng 3 ặ ắ ọ ạ
ố Φ150 t i lý trình Km0+600
ạ
Trang:
23
2 6
50 50
350 50
50 350
LÅÏP ÂÁÚ T SEÏT DA?Y 15 cm
2 6
1:1,5 1:1
,5 5:1
5: 1
144.87 165.20
162.76 30
10
ic=is=2.0
162.07 119
10
CÀ?T DOÜ C CÄÚ
NG. TL: 150
THÆÅÜ NG LÆU
HAÛ LÆU
165.08
50 20
30 70
68 66
165.08
161.85 161.78
161.81 30
30 13
7 71
20 12
9 100
30 100
50 162.1
162.13 12
163.56 163.42
30 76
100 50
40 20
63 123
994 63
40 123
300 10
8 30
111 ÂÄÜ
SUÛ T 6-8cm, ÂÄØ
TAÛ I CHÄÙ
TÆÅ?NG ÂÁÖ U CÄÚ
NG BÀ?NG BTXM M15 Dmax 40 TÆÅ?NG CAÏNH CÄÚ
NG BÀ?NG BTXM M15 Dmax 40 ÂÄÜ
SUÛ T 6-8cm, ÂÄØ
TAÛ I CHÄÙ
ÂÄÜ SUÛ
T 6-8cm, ÂÄØ TAÛ
I CHÄÙ SÁN CÄÚ
NG BÀ?NG BTXM M15 Dmax 40, DA?Y 30cm ÂÄÜ
SUÛ T 6-8cm, ÂÄØ
TAÛ I CHÄÙ
TÆÅ?NG ÂÁÖ U CÄÚ
NG BÀ?NG BTXM M15 Dmax 40 TÆÅ?NG CAÏNH CÄÚ
NG BÀ?NG BTXM M15 Dmax 40 ÂÄÜ
SUÛ T 6-8cm, ÂÄØ
TAÛ I CHÄÙ
ÂÄÜ SUÛ
T 6-8cm, ÂÄØ TAÛ
I CHÄÙ SÁN CÄÚ
NG BÀ?NG BTXM M15 Dmax 40, DA?Y 30cm
DA?Y 10cm, ÂÁÖ M CHÀÛ
T K98 MOÏNG CPÂD LOAÛ
I II Dmax = 37.5 ÂÄÜ
SUÛ T 6-8cm, ÂÄØ
TAÛ I CHÄÙ
CHÁN KHAY BÀ?NG BTXM M15 Dmax 40 DA?Y 30cm, ÂÁÖ
M CHÀÛ T K98
MOÏNG CPÂD LOAÛ I II Dmax = 37.5
MOÏNG TÆÅ?NG ÂÁÖ U BÀ?NGBTXM M15 Dmax 40
ÂÄÜ SUÛ
T 6-8cm, ÂÄØ TAÛ
I CHÄÙ ÂAÏ HÄÜ
C X?Ú P KHAN
20
159.61
Hình 3.2b:M t c t d c t i tim c ng 1 ặ ắ ọ ạ
ố Φ100 t i lý trình Km1+500
ạ 3.1.3. Xác đ nh kh i l
ng v t li u cho các b ph n c ng: ị
ố ượ ậ ê
ộ ậ
ố 3.1.3.1. L p đ m CPĐD d
i chân khay, t ng đ u, t
ng cánh và ph n gia ớ
ê ướ
ườ ầ
ườ ầ
c : ố
- L p đ m đ c làm b ng CPĐD lo i 1, Dmax 37.5, đ m ch t K98, dày 10cm.
ớ ệ
ượ ằ
ạ ầ
ặ
-C ng s 1: ố
ố TH
NG L U : ƯỢ
Ư
35
395
75 10 4
82 49
421 383
171 602
646
29 3
29 7
94
13 5
94 20
2 30
84 10
Trang:
24
40
87
LÅÏP Â?Û M BÀ?NG CP ÂAÏ DÀM LOAÛ
I I D
max
=
37.5,ÂÁÖ M CHÀÛ
T K98,DA?Y 10 cm
10
CHÁN KHAY BÀ?NG BTXM M15, Dmax40 ÂÄÜ
SUÛ T 6-8cm, ÂÄØ
TAÛ I CHÄÙ
76 10
30
150 173
121
Hình3.3:các b ph n c a c ng ộ
ậ ủ
ố 3Φ150
V
đêmTL
= di n tích x chi u dài = 0,1x0,5x6,46+0,1x1x6,46+0,1x0,4x5,59 ệ
ề +0,1x3,83x12x3,83+1,71+0,1x1,2x3,95
+0,1x12x4,21+1,71x2,13 =3,36 m
3
H L U: Ạ Ư
12 87
94 395
11
22 30
32 37
1 7 22
30 32
37 1 7
27
47
33 1
678
10 21
5 30
78
19 3
30
75
10 6
V
đ m HL ệ
= di n tích x chi u dài ệ
ề = 0,1x1,2x3,95+2,13x
1 2
4+1,56x0,1+0,1x0,4x6,03
Trang:
25
+0,1x4,5x6,78+0,1x1,57x6,78+12x1,75+4,45x2,44x0,1 = 6,18 m
3
- Th tích l p đ m d i các b ph n đ
c cho theo b ng sau: ể
ớ ệ
ướ ộ
ậ ượ
ả
B ng 3.2: ả
B ng th ng kê th tích l p đ m CPĐD m ả
ố ể
ớ ê
3
C ng 1 ố
C ng 2 ố
SST V trí
ị Th
ng l u ượ
ư H l u
ạ ư T ng
ổ Th
ng l u ượ
ư H l u
ạ ư T ng
ổ 1 T
ng đ u ườ
ầ 0.867
0.90 1.767
0.12 0.27
0,39
2 T
ng ườ
cánh 0.126
0.159 0.285
0.118 0.06
0,178
3 Sân c ng
ố 1.83
2.23 4.06
0.59 0.90
1,49
4 Chân khay 0.39
0.41 0.80
0.08 0.19
0,27
5 Ph n gia
ầ c
ố 1.46
4.59 6.05
0.42 1.79
2,21
14.68
4,538
Tra đ nh m c 242007: ị
ứ - Mã hi u AD.112.12 làm móng c p ph i đá dăm tính cho 100m
ệ ấ
ố
3
có thành ph n ầ
hao phí là: + C p ph i đá dăm 0.075-50mm: 142m
ấ ố
3
+ Nhân công b c 4.07: 3.9 công ậ
+ Máy lu rung 25T: 0.21 ca + Máy lu bánh l p 16T: 0.34 ca
ố + Máy lu 10T: 0.21 ca
Ta thay các máy lu trên b ng máy đ m vì do kh i l ng nh , máy lu không kinh t . ằ
ầ ố ượ
ỏ ế
+ Dùng máy đ m c a hãng BOMAG, lo i BP2548D có catalog kèm theo ầ
ủ ạ
sau ph l c khi đ m trên l p đá dăm có năng su t 22.2 cu.yah, đ i thành ụ ụ
ầ ớ
ấ ổ
22.20.7650.125 = 135.86 m
3
ca.
B ng 3.3: ả
B NG T NG K T HAO PHÍ L P Đ M CPĐD A
Ổ Ế
Ớ Ệ
STT Th tích m3 ể
CP Đá dăm m3 Nhân công công Máy đ m tay ca ầ
1 14.68
20.85 0.57
0.11 2
3.80 9.60
0.14 0.05
3.1.3.2. Móng t ng đ u, t