V n t c khi có t i kmh: V ậ ố
ả
1 =
30,00 V n t c khi d t i kmh: V
ậ ố ỡ ả
2
= 35,00
T gian b c d 1 chu kì: ph t = ố
ỡ 10,00
Q = 15,00
T tích đ t ch t lên thùng xe V= ấ
ấ 11,92
Đo n thi công ạ
N i dung công vi c ộ
ệ L
tb
m N
m
3
ca 2
V n chuy n đ t t M đ n đ p ậ
ể ấ ừ
ỏ ế ắ
1431,56 353,01
V n chuy n đ t t đo n 5 đ n đ p ậ
ể ấ ừ
ạ ế
ắ 1501,86
347,09
Trong đó: N =
d
N
m
3
ca;
d
_dung tr ng đ đ ng c a đ t; ọ
ổ ố ủ
ấ
d
=1,51 Tm
3
5.4.2.3. Năng su t c a máy i ấ ủ
ủ
Ch n lo i máy i D41P-6C c a hãng KOMATSU, di chuy n bánh xích, đi u ọ
ạ ủ
ủ ể
ề khi n th y l c v i kích th
c l i i là:
ể ủ ự
ớ ướ ưỡ ủ
B x H = 3,045 x 1,06 m x m. - Năng su t c a máy i khi xén và chuy n đ t là:
ấ ủ ủ
ể ấ
N =
t Q
K K
K T
tt d
t
. .
. .
. 60
; m
3
ca Trong đó:
T: th i gian thi công trong m t ca, T = 7h. ờ
ộ Q: kh i l
ng đ t tr c l
i i khi xén và chuy n đ t tr ng thái ch t. ố ượ
ấ ướ ưỡ ủ ể ấ ở ạ
ặ Q =
tg K
H L
r
. .
2 .
2
; m
3
= Q =
2
40 .
2 ,
1 .
2 06
, 1
. 045
, 3
tg
= 1,69m
3
K
tt
: h s t n th t khi v n chuy n ệ ố ổ
ấ ậ
ể K
tt
= 1 - 0,005 + 0,004L
vc
= 0.96 K
r
: h s r i r c c a đ t. K ệ ố ờ ạ ủ
ấ
r
= 1,2.
K
đ
: h s nh h ng c a đ d c.
ệ ố ả ưở
ủ ộ ố
B ng 4.7: H s nh h ng c a đ d c
ả ệ ố ả
ưở ủ
ộ ố
Đ d c i ộ ố
2 3
6 10
15 i lên d c
Ủ ố
1,00 0,90
0,85 0,70
0,60 i xu ng d c
Ủ ố
ố 1,00
1,10 1,20
1,50 1,70
K
t
: H s s d ng th i gian, l y K ệ ố ử ụ
ờ ấ
t
= 0,85. t: th i gian làm vi c trong 1 chu kỳ.
ờ ệ
t =
c d
h c
c x
x
t t
t v
L v
L v
L 2
2
1 1
t
c
: th i gian chuy n h ng, t
ờ ể
ướ
c
= 30s = 0,5phút Khi v n chuy n ngang, máy i ch ti n và lùi, không chuy n h
ng ậ
ể ủ
ỉ ế ể
ướ t
h
: th i gian nâng h l i i, ch n t
ờ ạ ưỡ ủ
ọ
h
= 10s = 0,17phút t
đ:
th i gian đ i s , t ờ
ổ ố
đ
= 6s = 0,1phút
Trang:
40
L
x
: chi u dài xén đ t L ề
ấ
x
=
h l
Q .
=
2 ,
. 045
, 3
69 ,
1
= 2,77m L
c
: chi u dài v n chuy n đ t. ề
ậ ể
ấ Khi máy i v n chuy n ngang đ đ p: L
ủ ậ ể
ể ắ
c
= 9m Khi máy i v n chuy n d c đ đ p: L
ủ ậ ể
ọ ể ắ
c
= L
TB
L
1
: chi u dài lùi l i L ề
ạ
1
= L
x
+ L
c
v
x
: t c đ xén đ t ch n v ố
ộ ấ
ọ
x
= 2,5kmh = 41,67mph v
c
: t c đ chuy n đ t, v ố
ộ ể
ấ
c
= 4kmh = 66,67mph v
1
: t c đ khi lùi: v ố
ộ
1
= 8kmh = 133,33 mph l: chi u dài l
i i, l = 3,045 m ề
ưỡ ủ H: chi u cao l
i i, H = 1,06 m ề
ưỡ ủ : góc n i ma sát c a đ t ph thu c vào tr ng thái đ t, v i đ t sét pha
ộ ủ
ấ ụ
ộ ạ
ấ ớ ấ
ở tr ng thái m,
ạ ẩ
= 40 .
B ng 4.8: Năng su t máy i theo t ng đo n công tác ả
ấ ủ
ừ ạ
Đo n ạ
thi công Bi n
ệ pháp
thi công L
tb
m L
x
m i
K
d
K
tt
t phút
Q m
3
N m
3
ca 1
VC ngang 9,00 2,775
2,50 1,050 0,959 1,730 1,690 366,20 3
VC ngang 9,00 2,775
3,10 1,110 0,959 1,730 1,690 387,13 4
VC ngang 9,00 2,775
3,50 1,108 0,959 1,730 1,690 386,43 5
VC ngang 9,00 2,775
5,00 1,18 0,959 1,730 1,690 411,54
Ghi chú:
VCN: v n chuy n ngang. ậ
ể
Đo n ạ
thi công
Bi n pháp ệ
thi công L
tb
m L
x
m i
K
d
K
tt
t phút
Q m
3
N m
3
ca 5
VC d c ọ
120,00 2,775
1,05 1,000
0,515 4,227 1,650 139,33
Ghi chú:
VCD: v n chuy n d c ậ
ể ọ
5.4.2.4. Năng su t c a máy san khi san đ t: ấ ủ