L p phòng n c: XAC Đ NH TRÌNH T THI CÔNG C NG: I TÍNH TOAN S CÔNG, S CA MAY HOÀN THÀNH CAC THAO TAC: Ố BIÊN CH CAC T Đ I THI CÔNG: Ế TÍNH TOAN KH I L NG Đ T N N Đ

- Mã hi u C222.1 c 1m ệ ứ 3 bê tông đá 10x20. M100. đ s t 6÷8 cm xi măng ộ ụ PC30 có thành ph n hao phív t li u là: ầ ậ ệ + Xi măng: 230 kg + Cát vàng: 0.494 m 3 + Đá dăm 10x20: 0.903m 3 + N c: 195 l ướ L ng v t li u c n thi t cho 1m ượ ậ ệ ầ ế 3 bê tông là: + Xi măng: 230 x 1.025 = 235.75 kg + Cát vàng: 0.494 x 1.025 = 0.506 m 3 + Đá dăm 10x20: 0.903x 1.025 = 0.926m 3 + N c: 195x 1.025 = 199.90 l ướ B ng 3.7 ả B NG T NG K T HAO PHÍ BÊTÔNG C ĐINH C NG A Ổ Ế Ố Ố STT V m3 XM kg CV m3 ĐD m3 N l NC công MT ca MĐ ca 1 16.89 3981.82 8.55 15.64 3376.31 33.27 1.60 1.50 2 8.78 1370.39 3.53 7.09 553.72 14.88 1.16 1.03

3.1.3.5. M i n i c ng, l p phòng n c, cát đ trong kho ng h hai c ng:

ố ố ố ớ ướ ổ ả ở ố a. M i n i c ng: ố ố ố Do tính ch t ch u l c c a ng c ng là ch u ho t t i phân b không đ u nên ấ ị ự ủ ố ố ị ạ ả ố ề m i n i ng c ng th ng dùng lo i m i n i m m v i kh i l ng v t li u cho m i ố ố ố ố ườ ạ ố ố ề ớ ố ượ ậ ệ ỗ m i n i theo đ nh m c 242007T532 nh sau: ố ố ị ứ ư + Nh a đ ng: 30.99 kg1 ng c ng ự ườ ố ố + Gi y d u: 2.11 kg1 ng c ng ấ ầ ố ố + Đay: 1.33 kg1 ng c ng ố ố + Nhân công b c 3.57: 1.52 công1 ng c ng ậ ố ố B ng 3.8: ả B NG TH NG KÊ HAO PHÍ M I N I C NG A Ố Ố Ố Ố STT Kh u đ ẩ ộ cm S ng ố ố c ng ố Nh a ự đ ng kg ườ Gi y d u ấ ầ m2 Đay kg Nhân công công 1 3x150 45 743.76 50.64 31.92 36.48 2 1x100 12 305.74 24.86 14.58 9.52

b. L p phòng n c:

ớ ướ Đ c làm b ng đ t sét có hàm l ng các h t sét trên 60 và ch s d o ượ ằ ấ ượ ạ ỉ ố ẻ không nh h n 27, b dày 15cm. ỏ ơ ề Ta gi thi t trong 1công nhân đ p đ t đ c ả ế ắ ấ ượ 1,5m 3 công Th tích đ t sét c n dùng cho: ể ấ ầ + C ng s 1: 15.13 m ố ố 3 + C ng s 2: 6.70 m ố ố 3 + S công c n thi t : 11.13 công ố ầ ế

c. Cát: Dùng cát h t l n đ đ đ y trong kho ng h hai c ng k nhau đ c đ nh ạ ớ

ể ổ ầ ả ở ố ề ể ố ị hai c ng l i v i nhau. Ta gi thi t trong 1công nhân đ p đ t đ c 3m ố ạ ớ ả ế ắ ấ ượ 3 công Trang: 29 B ng 3.9 ả : B NG TH NG KÊ HAO PHÍ L P PHÒNG N C A Ố Ớ ƯỚ STT Đ t sét ấ Cát h t l n ạ ớ V m3 Nhân công công V m3 Nhân công công 1 15.13 10.09 13.44 4.48 2 6.70 4.13 8.13 2.04

3.1.3.6. K t c u t ng đ u, t

ng cánh c ng: ế ấ ườ ầ ườ ố - S d ng BTXM M150, đá D ử ụ max = 40, đ s t 6÷8cm, đ t i ch . ộ ụ ổ ạ ỗ T ng đ u: ườ ầ aTh ng l u: ượ ư V = 1 2 0,34+0,3x0,2 x 3,95+ 1 2 x3,25+3,95x1,68x0,34 = 6.24m 3 bH l u: ạ ư V = 1 2 0,34+0,3x0,2 x 3,95+ 1 2 x3,25+3,95x1,64x0,34 =1.56m 3 T ng cánh: ườ a Th ng l u ượ ư : V=2x 1 2 [ 1 2 0,9+0,3x1,93+120,4+0,3x0,3]x2,17=1.56m 3 b H l u ạ ư : V =2x 1 2 [ 1 2 0,9+0,3x2,33 0,4+0,3x 0,3] x 2,52= 2.02m 3 - B ng tính toán th tích kh i xây t ng đ u, t ng cánh: ả ể ố ườ ầ ườ B ng 3.10: ả B NG TH NG KÊ TH TÍCH T NG Đ U, T NG CANH A Ố ể ƯỜ Ầ ƯỜ m 3 C ng 1 ố C ng 2 ố SST V trí ị Th ng l u ượ ư H l u ạ ư T ng ổ Th ng l u ượ ư H l u ạ ư T ng ổ 1 T ng đ u ườ ầ 6.24 6.34 12.58 0.84 1.14 1.98 2 T ng cánh ườ 1.56 2.02 3.58 1.06 0.22 1.28 16.16 3.46 - Tra đ nh m c 242007: ị ứ Mã hi u AF.121.10 t ng có chi u dày ≤ 45 cm và chi u cao ≤ 4 m có thành ệ ườ ề ề ph n hao phí: ầ + V a: 1.025 m ữ 3 + Nhân công b c 3.57: 3.56 công ậ + Máy tr n 250l: 0.095 ca ộ + Máy đ m dùi 1.5KW: 0.18 ca ầ Mã hi u C223.2 c 1m ệ ứ 3 BTM150 đá Dmax40 đ s t 6 ÷ 8 cm xi măng PC30 ộ ụ có thành ph n hao phí VL là: ầ + Xi măng: 281kg + Cát vàng: 0.478 m3 Trang: 30 + Đá dăm 20x40: 0.882 m 3 + N c: 185 l ướ L ng v t li u c n thi t cho 1 m ượ ậ ệ ầ ế 3 bê tông là: + Xi măng: 281 x 1.025 = 288.03 kg + Cát vàng: 0.478 x 1.025 = 0.49 m 3 + Đá dăm 20x40: 0.882 x 1.025 = 0.90 m 3 + N c: 185 x 1.025 = 189.63 l ướ B ng 3.11: ả B NG T NG K T HAO PHÍ T NG Đ U- CANH A Ổ Ế ƯỜ Ầ STT V m3 XM kg CV m3 ĐD m3 N l NC công MT ca MĐ ca 1 13.94 4015.14 6.83 12.55 2643.44 49.63 1.32 2.51 2 4.46 2164.91 4.09 8.01 1742.05 31.48 0.37 1.60

3.1.3.7. Sân c ng, chân khay, ph n gia c th ng – h l u

ố ầ ố ượ ạ ư +Th tích sân c ng, chân khay, ph n gia c th ng - h l u: ể ố ầ ố ượ ạ ư B ng 3.12: ả B NG TH NG KÊ TH TÍCH CHÂN KHAY, SÂN C NG, GIA A Ố Ể Ố C M Ố 3 SST V trí ị C ng s 01 ố ố C ng s 2 ố ố Th ng l u ượ ư H l u ạ ư T ng ổ Th ng ượ l u ư H ạ l u ư T ng ổ 1 Chân khay 3.89 4.15 8.04 1.67 3.56 2.23 2 Ph n gia c ầ ố 4.39 13.78 18.17 1.81 4.98 9.79 3 Sân c ng ố 5.50 6.68 12.18 1.97 2.17 5.14 38.39 17.16 + V t li u đ xây d ng các b ph n trên là BTXM M150, đá D ậ ệ ể ự ộ ậ max =40, dùng ximăng PC30, v i đ s t 6÷8 cm. ớ ộ ụ + Tra đ nh m c 242007: ị ứ Mã hi u AF 112.20 v i 1m ệ ớ 3 bê tông lót móng có thành ph n hao phí: ầ + V a: 1.025 m3 ữ + Nhân công b c 3.07: 1.97 công ậ + Máy tr n 250l: 0.095 ca ộ + Máy đ m dùi 1.5KW: 0.089 ca ầ Tra đ nh m c C223.2 c 1m ị ứ ứ 3 BTXM M150, đá D max =40, đ s t 6÷8 cm, xi măng ộ ụ PC30 có thành ph n hao phí v t li u là: ầ ậ ệ + Xi măng: 281kg + Cát vàng: 0,478 m 3 + Đá dăm D max =40: 0,882m 3 + N c: 185l ướ Trang: 31 L ng v t li u c n thi t cho 1 m ượ ậ ệ ầ ế 3 bê tông là: + Xi măng: 281 x 1,025 = 288,03 kg + Cát vàng: 0.478 x 1,025 = 0,49 m 3 + Đá dăm D max =40: 0,882 x 1,025 = 0,90 m 3 + N c: 185 x 1,025 = 189,63 l ướ B ng 3.13: ả B NG T NG K T HAO PHÍ SÂN C NG, CHÂN KHAY, GIA C A Ổ Ế Ố Ố STT V m3 XM kg CV m3 ĐD m3 N l NC công MT ca MĐ ca 1 38.39 11057.47 18.81 34.55 7279.90 75.62 3.65 3.42 2 12.16 4143.34 10.66 17.94 3994.80 43.06 1.01 1.75

3.1.3.8. T ng ch ng xói phía h l u:

ườ ố ạ ư Dùng đá h c khan M50 không có chít m ch ộ ạ + C ng s 1: 26.17m ố ố 3 + C ng s 2: ố ố 15.46m 3 Tra đ nh m c 242007: ị ứ Mã hi u: AE.121.20 v i 1m ệ ớ 3 đá h c khan không có chít m ch thì hao phí: ộ ạ + Đá h c: 1.2 m ộ 3 + Nhân công 3.57: 1.40 công B ng 3.14 B ng th ng kê hao phí t ng ch ng xói: ả ả ố ườ ố STT V m3 ĐH m3 NC công 1 26.17 31.40 36.64 2 15.46 10.55 15.64 B ng t ng k t kh i l ng c a công trình c ng: ả ổ ế ố ượ ủ ố - B ng ph l c 3.1: T ng k t kh i l ng v t li u 2 c ng ả ụ ụ ổ ế ố ượ ậ ê ố 3Ф150.

3.1.4. Xác đ nh ph ng pháp thi công:

ị ươ Ch n ph ng pháp t ch c thi công h n h p g m ph ng pháp thi công tu n t ọ ươ ổ ứ ỗ ợ ồ ươ ầ ự và ph ng pháp thi công song song. ươ

3.2. XAC Đ NH TRÌNH T THI CÔNG C NG: I

Ư Ố C ng ta đang thi công là lo i c ng tròn BTCT bán l p ghép nên trình t thi ố ạ ố ắ ự công bao g m các công đo n sau đây: ồ ạ 1. Đ nh v tim c ng. ị ị ố 2. San d n m t b ng thi công c ng. ọ ặ ằ ố 3. Đào đ t móng c ng b ng máy. ấ ố ằ 4. Đào đ t móng c ng b ng th công. ấ ố ằ ủ 5. V n chuy n v t li u xây c ng. ậ ể ậ ệ ố 6. Làm l p đ m t ng đ u, t ng cánh. ớ ệ ườ ầ ườ 7. Xây móng t ng đ u, t ng cánh. ườ ầ ườ 8. Làm móng thân c ng. ố Trang: 32 9. V n chuy n ng c ng. ậ ể ố ố 10. L p đ t ng c ng. ắ ặ ố ố 11. Làm m i n i, l p phòng n c. ố ố ớ ướ 12. Xây t ng đ u, t ng cánh. ườ ầ ườ 13. Đào móng gia c th ng, h l u. ố ượ ạ ư 14. Làm l p đ m th ng, h l u. ớ ệ ượ ạ ư 15. Xây ph n gia c th ng, h l u. ầ ố ượ ạ ư 16. Đ p đ t trên c ng b ng th công. ắ ấ ố ằ ủ

3.3. XAC Đ NH K THU T THI CÔNG CHO CAC THAO TAC: I

Ỹ Ậ

3.3.1. Đ nh v tim c ng: ị

ị ố Tr c khi thi công c ng c n ph i đ nh v tim c ng. Ph i dùng các máy tr c ướ ố ầ ả ị ị ố ả ắ đ c đ xác đ nh l i v trí c a tim và chu vi c a công trình c ng; v trí và cao đ ạ ể ị ạ ị ủ ủ ố ị ộ chính xác c a các móng c a vào và c a ra c a c ng theo các m c cao đ c chung c a ủ ử ử ủ ố ố ạ ủ đ ng và tim rãnh thoát n c t m th i. ườ ướ ạ ờ Sau khi đ nh v đ c tim c ng, ta dùng hai c c đóng hai đ u tim c ng. ị ị ượ ố ọ ở ầ ố Mu n có đ c đ ng th ng đi qua tim c ng thì ta căng dây qua hai c c này thì ta d ố ượ ườ ẳ ố ọ ễ dàng có đ c. ượ Trong quá trình thi công c ng, đ ki m tra v trí tim c ng có đúng không thì ta ố ể ể ị ố căng dây qua hai c c đã đóng trên và ti n hành ki m tra. N u có sai l ch ta ti n ọ ở ế ể ế ệ ế hành kh c ph c ngay. ắ ụ

3.3.2. San d n m t b ng thi công c ng: ọ

ặ ằ ố Di n tích này th a mãn các đi u ki n: ệ ỏ ề ệ - Có bãi đ đ b trí các đ t c ng đúc s n thi công bán l p ghép; ủ ể ố ố ố ẵ ắ - Bãi t p k t v t li u XM, cát, đá...; ậ ế ậ ệ - Khu v c tr n h n h p BTXM; ự ộ ỗ ợ - Di n tích máy móc ô tô, c n tr c đi l i thao tác. ệ ầ ụ ạ Ta dùng máy i đ d n d p m t b ng dài 45m d c theo tim c ng và r ng ủ ể ọ ẹ ặ ằ ọ ố ộ 10m k t tâm c ng ra hai bên đ t o m t b ng t p k t v t li u, đ t c ng tr c ể ừ ố ể ạ ặ ằ ậ ế ậ ệ ố ố ướ khi thi công. 3.3.3. Đào h móng b ng máy: ố ằ Kh i l ng đ t đào h móng không l n nh ng do s n có máy i ta t n d ng ố ượ ấ ố ớ ư ẵ Ủ ậ ụ đ đào móng, do h đào nh nên khi đào b ng máy mà ch a đ m b o kích th c ể ố ỏ ằ ư ả ả ướ c a móng thì ta s đào ti p b ng th công. ủ ẽ ế ằ ủ

3.3.4. Đào đ t móng c ng b ng th công: ấ

ố ằ ủ - S d ng nhân l c đ đào h móng chi u sâu đào l n nh t là 1m, v n ử ụ ự ể ố ề ớ ấ ậ chuy n đ t sang hai bên. Đ t đây là đ t á sét, không có công trình ng m bên c nh ể ấ ấ ở ấ ầ ạ và trên m c n c. Do đó, theo m c 3.11- TCVN 444787 thì đ c phép đào h ở ự ướ ụ ượ ố móng có vách đ ng không c n gia c . Do thi công vào mùa khô nên ta không c n ứ ầ ố ầ ph i xây d ng rãnh thoát n c t m th i và công tác hút n c trên b m t và trong ả ự ướ ạ ờ ướ ề ặ h móng. ố

3.3.5. V n chuy n v t li u xây d ng c ng: ậ

ể ậ ê ư ố S d ng ô tô t đ đ v n chuy n v t li u. ử ụ ự ổ ể ậ ể ậ ệ Trang: 33

3.3.6. Làm l p đ m t ng đ u, t

ng cánh, chân khay: ớ ê ườ ầ ườ S d ng nhân công đ đ CPĐD lo i 2 Dmax = 37.5, dày 10cm cho c t ng ử ụ ể ổ ạ ả ườ đ u, t ng cánh, chân khay r i đ m ch t K98 đ làm l p đ m. ầ ườ ồ ầ ặ ể ớ ệ

3.3.7. Xây móng t ng đ u, t

ng cánh, chân khay: ườ ầ ườ Tr n h n h p bê tông xi măng M150 đá có D ộ ỗ ợ max = 40, đ s t 6÷8 cm b ng máy ộ ụ ằ tr n dung tích 250l k t h p nhân công v i máy đ m đ th c hi n. ộ ế ợ ớ ầ ể ự ệ

3.3.8. Làm móng thân c ng: ố

S d ng nhân công đ làm l p đ m móng thân c ng b ng CPĐD lo i 2 Dmax ử ụ ể ớ ệ ố ằ ạ = 37.5, đ m ch t K98, dày 30cm. ầ ặ

3.3.9. V n chuy n ng c ng: ậ

ể ố ố + Dùng xe ôtô HUYNDAI HD270 có t i tr ng 15T v n chuy n đ t c ng t ả ọ ậ ể ố ố ừ n i t p k t v t li u đ n n i xây d ng c ng. đây, ta ch có 2 lo i đ t c ng là ơ ậ ế ậ ệ ế ơ ự ố Ở ỉ ạ ố ố Ø175 và Ø200 cm m i chuy n xe ch đ c 4 đ t. ỗ ế ở ượ ố + C u ki n ch trên ôtô không đ c x p cao quá chi u cao gi i h n là 3.8m ấ ệ ở ượ ế ề ớ ạ k t m t đ ng tr lên và không đ c r ng quá 2.5m. Ph i đ t các c u ki n ể ừ ặ ườ ở ượ ộ ả ặ ấ ệ đ i x ng tr c d c và tr c ngang c a thùng xe. Khi x p đ t các c u ki n không ố ứ ụ ọ ụ ủ ế ặ ấ ệ đ i x ng thì ph i b trí cho phía n ng c a nó h ng v phía ca bin. Đ cho ố ứ ả ố ặ ủ ướ ề ể c ng không b v trong quá trình v n chuy n ph i ch ng đ m và bu c c n th n ố ị ỡ ậ ể ả ằ ệ ộ ẩ ậ

3.3.10. L p đ t ng c ng: ắ

ặ ố ố Dùng c n tr c ôtô t hành ầ ụ ự Tadano TS-100L đ c u l p ng c ng. ể ẩ ắ ố ố L p đ t ng c ng: ắ ặ ố ố + Tr c khi ti n hành l p đ t ng c ng c n c m l i tim c ng, c m c c d n ướ ế ắ ặ ố ố ầ ắ ạ ố ắ ọ ẫ h ng, ki m tra ch t l ng, kích th c và đ d c c a h móng, đ t và th ô tô c n ướ ể ấ ượ ướ ộ ố ủ ố ặ ử ầ tr c. Ti p theo v n chuy n v t li u làm l p đ m đ n đ vào h móng, san và ti n ụ ế ậ ể ậ ệ ớ ệ ế ổ ố ế hành lèn ch t. Sau đó c u và l p đ t c ng t h l u đ n th ng l u. ặ ẩ ắ ặ ố ừ ạ ư ế ượ ư + Sau khi đ t đ t c ng đ u tiên ng i ta có th xây t ng đ u phía h l u ặ ố ố ầ ườ ể ườ ầ ạ ư r i m i đ t các đ t c ng ti p theo. Khi đ t đ c m t c p đ t c ng song song ồ ớ ặ ố ố ế ặ ượ ộ ặ ố ố ng i ta ti n hành đ v a ximăng M10 gi a các hàng c ng và hai bên các ng c ng ườ ế ổ ữ ữ ố ố ố theo thi t k đ đ nh v ng c ng. V i các đ t c ng gi a thì nên đ t 2-3 đ t c ng ế ế ể ị ị ố ố ớ ố ố ở ữ ặ ố ố m t đ t và ph i dùng máy đ ki m tra đ chính xác c a vi c đ t c ng. ộ ợ ả ể ể ộ ủ ệ ặ ố + Dùng ôtô c n tr c đ l p đ t ng c ng theo th t t nh đ n l n trong s ầ ụ ể ắ ặ ố ố ứ ự ừ ỏ ế ớ ơ đ sau: ồ + Các đ t c ng đ t cách nhau m t khe h là 1cm. Đ t c ng g n c a vào hay ố ố ặ ộ ở ố ố ầ ử c a ra ph i đ t g i trên t ng đ u, ph n còn l i c a đ t c ng này ph i đ t trên ử ả ặ ố ườ ầ ầ ạ ủ ố ố ả ặ móng c ng đã thi công tr c đó. ố ướ

3.3.11. Làm m i n i, l p phòng n c:

ố ố ớ ướ Gi a các đ t c ng, đ u tiên cho vào m t l p v a ximăng dày 2-3cm, r i g n ữ ố ố ầ ộ ớ ữ ồ ắ g thông t m d u nhóm V tr c khi cho l p máttit bitum nóng l p đ y khe h . Đ ỗ ẩ ầ ướ ớ ấ ầ ở ể đ m b o cho c ng không th m n c ph i dùng bao t i t m nh a đ ng đ n i các ả ả ố ấ ướ ả ả ẩ ự ườ ể ố Trang: 34 đ t c ng theo đúng nh ng qui đ nh c a thi t k . Ngoài cùng là l p máttit bi tum. ố ố ữ ị ủ ế ế ớ L p phòng n c th ng đ c đ p b ng đ t sét dày 15cm, có hàm l ng các h t sét ớ ướ ườ ượ ắ ằ ấ ượ ạ trên 60 và ch s d o không nh h n 27. Sau đó, ta ph i ti n hành c đ nh ng ỉ ố ẻ ỏ ơ ả ế ố ị ố c ng b ng cát h t l n gi a 2 c ng r i sau đó m i đ p l p phòng n c. ố ằ ạ ớ ở ữ ố ồ ớ ắ ớ ướ

3.3.12. Xây d ng t ng đ u, t

ng cánh: ư ườ ầ ườ T ng đ u h l u th ng đ c xây d ng ngay sau khi đ t c ng đ u tiên ườ ầ ạ ư ườ ượ ự ố ố ầ đ c l p đ t. T ng đ u th ng l u đ c thi công sau khi đ t c ng cu i cùng đ ượ ắ ặ ườ ầ ượ ư ượ ố ố ố ể đúng v trí. V t li u làm t ng đ u là BTXM M150 đá D ị ậ ệ ườ ầ max = 40, đ s t 6÷ 8cm. ộ ụ Đ u tiên, c n l p d ng ván khuôn, tr n BTXM b ng máy tr n dung tích 250l, ầ ầ ắ ự ộ ằ ộ đ bê tông t ng cánh, b o d ng bê tông theo đúng thi t k . Ngoài vi c ki m tra ổ ườ ả ưỡ ế ế ệ ể ch t l ng bê tông t ng, kích th c, c n đ c bi t chú ý ki m tra s liên k t gi a ấ ượ ườ ướ ầ ặ ệ ể ự ế ữ c ng và t ng cánh đ tránh n t, tách gi a ph n t ng ho c đ t c ng ho c lún c c ố ườ ể ứ ữ ầ ườ ặ ố ố ặ ụ b . ộ

3.3.13. Đào móng gia c th ng, h l u:

ố ượ ạ ư S d ng nhân công đ làm công tác đào đ t h móng và v n chuy n đ t ử ụ ể ấ ố ậ ể ấ sang hai bên. 3.3.14. Làm l p đ m th ng, h l u: ớ ê ượ ạ ư L p đ m th ng, h l u cũng gi ng l p đ m t ng đ u, t ng cánh, t c là ớ ệ ượ ạ ư ố ớ ệ ườ ầ ườ ứ b ng CPĐD lo i 2 Dmax = 37.5. Sau khi san r i, ti n hành đ m ch t K98 đúng yêu ằ ạ ả ế ầ ặ c u thi t k . S d ng nhân l c đ th c hi n công tác này. ầ ế ế ử ụ ự ể ự ệ

3.3.15. Xây ph n gia c th ng, h l u:

ầ ố ượ ạ ư Tr n h n h p BTXM M15 đá D ộ ỗ ợ max = 40 đ s t 6÷8 cm b ng máy tr n dung tích ộ ụ ằ ộ 250l, r i đ ph n gia c th ng, h l u theo đúng thi t k dày 30cm. Riêng ph n h ồ ổ ầ ố ượ ạ ư ế ế ầ ạ l u còn có công tác x p khan đá h c. S d ng nhân l c đ th c hi n công vi c này. ư ế ộ ử ụ ự ể ự ệ ệ

3.3.16. Đ p đ t trên c ng b ng th công: ắ

ấ ố ằ ủ + Ch cho phép ti n hành đ p đ t sau khi đã nghi m thu c n th n ch t l ng ỉ ế ắ ấ ệ ẩ ậ ấ ượ c a công tác đ t c ng. ủ ặ ố + Ph i dùng lo i đ t đ ng nh t v i đ t n n đ ng hai bên c ng đ đ p ho c ả ạ ấ ồ ấ ớ ấ ề ườ ố ể ắ ặ dùng đ t cát h t l n đ n đ nh c ng. Đ t ph i đ p đ ng th i trên toàn b chi u ấ ạ ớ ể ổ ị ố ấ ả ắ ồ ờ ộ ề r ng c a c ng thành t ng l p dày 15-20cm nh đúng thi t k và đ m ch t t hai ộ ủ ố ừ ớ ư ế ế ầ ặ ừ bên c ng d n vào gi a đ t o nên m t lõi đ t ch t xung quanh c ng. ố ầ ữ ể ạ ộ ấ ặ ố + C n đ c bi t chú tr ng ch t l ng công tác đ m nén đ t n a d i c a ầ ặ ệ ọ ấ ượ ầ ấ ở ử ướ ủ c ng là v trí khó đ m ch t nh t. ố ị ầ ặ ấ + Trong ph m vi trên đ nh c ng 0,5m và 2 phía c ng t i thi u 2 l n đ ng ạ ỉ ố ố ố ể ầ ườ kính ph i đ p không đ c đ p l ch v 1 bên c ng cao quá 20cm và đ m nén đ i ả ắ ượ ắ ệ ề ố ầ ố x ng b ng th công và ph ng ti n đ m nén lo i nh do đó ta dùng nhân công k t ứ ằ ủ ươ ệ ầ ạ ẹ ế h p v i đ m lo i BP2548D thông tin chi ti t v lo i máy đ m này có trong ph ợ ớ ầ ạ ế ề ạ ầ ụ l c c a b n thuy t minh này đ thi công. ụ ủ ả ế ể Trang: 35

3.4. XAC Đ NH KH I L NG CÔNG TAC, KH I L

NG V T LI U : I Ố ƯỢ Ố ƯỢ Ậ Ệ

3.4.1. Xác đ nh kh i l ng công tác đào h móng:

ị ố ượ ố 3.4.1.1. Móng thân c ng: ố - M t c t th ng l u: Đ n v cm ặ ắ ở ượ ư ơ ị - M t c t h l u: Đ n v cm ặ ắ ở ạ ư ơ ị B NG T NG H P KH I L NG Đ T ĐÀO MÓNG THÂN C NG Ả Ổ Ợ Ố ƯỢ Ấ Ố STT Tên c ng ố Di n tích m ệ 2 L T ng ổ m 3 V 10cm dao TC V dao may Th ng l u ượ ư H l u ạ ư 1 3Ф150 1.99 1.99 9.64 19.18 6.57 12.61 2 1Ф100 0.78 0.68 5.64 11.17 3.15 5.82

3.4.1.2. Tính toán kh i l ng đ t đào hai đ u c ng móng t

ng đ u, t ng ố ượ ấ ở ầ ố ườ ầ ườ cánh, chân khay, sân c ng, ph n gia c : ố ầ ố Công tác đào đ t hai đ u c ng đ c ti n hành b ng nhân công là ch y u, còn ấ ở ầ ố ượ ế ằ ủ ế máy ch h tr . ỉ ỗ ợ Ta ti n hành cho máy i đào ph n 30cm phía trênt c ph n n n. sau đó đào ế ủ ầ ứ ầ ề ph n móng t ng đ u, t ng cánh, chân khay và 10cm móng đ m b ng th công. ầ ườ ầ ườ ệ ằ ủ Ta c n ph i đào r ng h n kích th c c a móng m i bên là 30cm đ l p ván ầ ả ộ ơ ướ ủ ỗ ể ắ khuôn đ bê tông móng. ổ Ta có b ng k t qu tính toán sau: ả ế ả B ng 3.15 :B NG T NG H P KH I L NG Đ T ĐÀO B NG MÁY ả Ả Ổ Ợ Ố ƯỢ Ấ Ằ STT Tên c ng ố Kh i l ng m ố ượ 3 T ng ổ m 3 Th ng ượ l u ư H l u ạ ư Thân c ng ố 1 3Ф150 12.80 23.78 12.61 49.19 2 1Ф100 4.78 13.15 4.92 18.85 B ng 3.16: B NG T NG H P KH I L NG Đ T ĐÀO B NG TH CÔNG ả Ả Ổ Ợ Ố ƯỢ Ấ Ằ Ủ STT Tên c ng ố Kh i l ng m ố ượ 3 T ng m ổ 3 Th ng l u ượ ư H l u ạ ư Thân c ng ố 1 3Ф150 18.81 21.77 6.57 47.15 2 1Ф100 9.73 5.16 1.25 29.14

3.4.1.3. Tính toán kh i l ng đ t đ p trên c ng:

ố ượ ấ ắ ố Đ t đ p toàn c ng đ c tính b ng công th c: ấ ắ ố ượ ằ ứ V= L F F ha th   2 m 3 Trong đó: F th : Di n tích m t c t ngang đ t đ p th ng l u m ệ ặ ắ ấ ắ ượ ư 2 Trang: 36 F ha : Di n tích m t c t ngang đ t đ p h l u m ệ ặ ắ ấ ắ ạ ư 2 - M t c t th ng l u: Đ n v cm ặ ắ ở ượ ư ơ ị Hình 3.6: M t c t đ p đ t th ng l u ặ ắ ắ ấ ở ượ ư c ng 01. ố - M t c t h l u: Đ n v cm ặ ắ ở ạ ư ơ ị Hình 3.7: M t c t đ p đ t h l u ặ ắ ắ ấ ở ạ ư c ng 01. ố B NG T NG H P KH I L NG Đ T Đ P B NG TH CÔNG Ả Ổ Ợ Ố ƯỢ Ấ Ắ Ằ Ủ STT Tên c ng ố Kh i l ng m ố ượ 3 T ng ổ m 3 Th ng l u ượ ư H l u ạ ư Chi u dài ề 1 3Ф150 50.82 50.82 15.00 609.84 2 1Ф100 50.82 50.82 12.00 660.66

3.4.2. T ng h p các kh i l ng công tác:

ổ ợ ố ượ {B ng ph l c 3.1: ả ụ ụ B ng t ả ng h p kh i l ng các công tác ổ ợ ố ượ }

3.5. TÍNH TOAN NĂNG SU T, XAC Đ NH CAC Đ NH M C S D NG Ấ

I I Ứ Ử Ụ NHÂN L C: Ư 3.5.1. Đ nh v tim c ng: ị ị ố -Ta biên ch 1 k s và 1 công nhân trang b 1 máy kinh vĩ đ xác đ nh v trí ế ỹ ư ị ể ị ị tim c ng và cao đ đ t c ng theo đúng đ án thi t k . Ta đ nh m c cho công vi c ố ộ ặ ố ồ ế ế ị ứ ệ đ nh v tim c ng trên toàn tuy n là 0,5 công1c ng ị ị ố ế ố V y s công c n thi t đ hoàn thành công tác đ nh v tim c ng trên c đo n ậ ố ầ ế ể ị ị ố ả ạ tuy n là : 0,5.2 = 1 công ế

3.5.2. San d n m t b ng thi công c ng: ọ

ặ ằ ố Tra đ nh m c 242007: ị ứ Mã hi u AA1121.2 có thành ph n hao phí là: ệ ầ + Máy i 140CV: 0,0155ca100m ủ 2 + Nhân công 3.07: 0,123công100m 2

3.5.3. Đào đ t móng c ng b ng máy: ấ

ố ằ Ta dùng máy i D41P-6C c a hãng KOMATSU đ đào đ t móng c ng.có ủ ủ ể ấ ố catalog Tra đ nh m c 242007: ị ứ Mã hi u AB.2212.3 ệ có thành ph n hao phí là: ầ + Máy i ≤ 110CV: 0,501 ca100m ủ 3 .

3.5.4. Đào đ t móng c ng b ng th công: ấ

ố ằ ủ Tra đ nh m c 242007, ng v i gi thi t đào xúc đ t c p III: ị ứ ứ ớ ả ế ấ ấ Mã hi u AB1131.3 có thành ph n hao phí là: ệ ầ Trang: 37 Giá đ nh v ị ị tim c ng ố + Nhân công 3.07: 1,24 công1m 3

3.5.5. V n chuy n v t li u xây d ng c ng: ậ

ể ậ ê ư ố a. Tính năng su t ô tô t đ 15 T v n chuy n v t li u theo th tích đá dăm, cát ...: ấ ư ổ ậ ể ậ ê ể Dùng xe ôtô t đ HUYNDAI HD270 có s c t i l n nh t là 15T, kích th c thùng ự ổ ứ ả ớ ấ ướ xe dài x r ng x cao = 4,84 x 2,3 x 0,905m đ v n chuy n c ng t bãi đúc c u ki n ộ ể ậ ể ố ừ ấ ệ đ n v trí đ t c ng. ế ị ặ ố Năng su t: ấ ck t v T K V T N . . 60  m 3 ca Trong đó: T: s gi trong m t ca; T = 7 h ố ờ ộ K t : h s s d ng th i gian; K ệ ố ử ụ ờ t = 0.7. V’: th tích xe v n chuy n đ c trong m t chuy n; ể ậ ể ượ ộ ế Ta có: V’ =4,84 x 2,3 x 0,905= 10,1 m 3 chuy n. ế T ck : th i gian t ng c ng c a m t chu kỳ ờ ổ ộ ủ ộ T ck = T bd + T xe + T qđ V i: T ớ bd - Th i gian b c d c a m t chuy n, T ờ ố ỡ ủ ộ ế bd = 30 phút. T qđ - Th i gian xe quay đ u; T ờ ầ qđ = 5 phút. T xe - Th i gian xe ch y trên đ ng c chi u đi l n chi u v . ờ ạ ườ ả ề ẫ ề ề T xe = 2.L.60V V i L là quãng đ ng xe ch y chi u đi và chi u v , gi s đ n v thi ớ ườ ạ ề ề ề ả ử ơ ị công có VLXD t p trung s n t i v trí cách KM3+H5 2Km v phía cu i ậ ẵ ạ ị ề ố tuy n. ế V- T c đ xe ch y trên đ ng khi ch v t li u l y trung bình c chi u ố ộ ạ ườ ở ậ ệ ấ ả ề đi l n chi u v , V = 30 kmh. ẫ ề ề B ng 3.17: B ng tính năng su t xe theo th tích. ả ả ấ ể STT Lý trình Kh u ẩ đ cm ộ L c ng ố m L km T xe phút T ck phút N V m 3 ca 1 Km0+600 3Ф150 15.00 7.00 28.00 63.00 47.13 2 Km1+500.00 1Ф100 12.00 6.14 24.56 59.56 49.86

b. Tính năng su t ô tô 15 T v n chuy n VLXD theo kh i l ng ximăng:

ấ ậ ể ố ượ Năng su t: N ấ KL = t v L v L K K Q T tt t   2 1 . . . Tca Trong đó: T: s gi trong m t ca; T = 7 h ố ờ ộ Q: T i tr ng c a xe; Q = 15 T. ả ọ ủ K t : H s s d ng th i gian, K ệ ố ử ụ ờ t = 0,9 K tt : H s s d ng t i tr ng, K ệ ố ử ụ ả ọ tt = 1,2. Trang: 38 L: Quãng đ ng xe ch y chi u đi và chi u v , gi s đ n v thi công có ườ ạ ề ề ề ả ử ơ ị VLXD t p trung s n t i v trí cách KM3+H5 2Km v phía cu i tuy n. ậ ẵ ạ ị ề ố ế V 1 , V 2 : T c đ xe ch y lúc có t i và lúc không có t i; ố ộ ạ ả ả V 1 = 25 kmh, V 2 = 35 kmh. t: Th i gian x p d trong m t chu kỳ; t = 40 phút = 0,67 h. ờ ế ỡ ộ B ng 3.18: B ng tính năng su t xe theo kh i l ng. ả ả ấ ố ượ STT Lý trình Kh u ẩ đ cm ộ L c ng ố m L km V 1 kmh V 2 kmh N KL Tca 1 Km0+600 3Ф150 15.00 7.00 25.00 35.00 98.61 2 Km1+500.00 1Ф100 12.00 6.14 25.00 35.00 103.94

3.5.6. Làm l p đ m CPĐD t ng đ u, t

ng cánh, sân c ng, chân khay: ớ ê ườ ầ ườ ố Tra đ nh m c 242007: ị ứ + Mã hi u AD112.12 ệ Nhân công 4.07: 0,039 côngm 3 . +Dùng máy đ m c a hãng BOMAG, lo i BP2548D khi đ m trên l p đá dăm ầ ủ ạ ầ ớ

3.5.7. Xây móng t ng đ u, t

ng cánh: ườ ầ ườ Tra đ nh m c 242007: ị ứ + Mã hi u AF112.20 ệ Nhân công 3.07: 1,97công m 3 Máy tr n 250l: 0,095 ca m ộ 3 . Máy đ m dùi 1,5KW: 0,089 ca m ầ 3 .

3.5.8. Làm l p móng CPĐD thân c ng: ớ

ố Tra đ nh m c 242007: ị ứ + Mã hi u AD112.12 ệ Nhân công 4.07: 3,9 công100m 3 . Máy đ m c a hãng BOMAG, lo i BP2548D ầ ủ ạ

3.5.9. V n chuy n ng c ng: ậ

ể ố ố a. Năng su t c a ô tô 15 T v n chuy n ng c ng: ấ ủ ậ ể ố ố ck t T K n T N . . . 60  ngca. ố Trong đó: T: s gi trong m t ca; T = 7 h ố ờ ộ K t : h s s d ng th i gian; K ệ ố ử ụ ờ t = 0,7. n: s đ t c ng v n chuy n đ c trong m t chuy n. Đ i v i c ng lo i Ø200 ố ố ố ậ ể ượ ộ ế ố ớ ố ạ thì n = 4 đ t. ố T ck : th i gian t ng c ng c a m t chu kỳ: ờ ổ ộ ủ ộ T ck = n.T bd q + T xe + T qđ V i: T ớ bd - th i gian m t l n c n tr c b c ng c ng lên xu ng xe, T ờ ộ ầ ầ ụ ố ố ố ố bd = 15 phút. q: là s đ t c ng trong m t l n b c d : ố ố ố ộ ầ ố ỡ Trang: 39 + q = 1 ng do Ø ≥100 ố T qđ - Th i gian xe quay đ u; T ờ ầ qđ = 5 phút. T xe - Th i gian xe ch y trên đ ng c chi u đi l n chi u v . ờ ạ ườ ả ề ẫ ề ề T xe = 2.L.60V V i L là quãng đ ng xe ch y chi u đi và chi u v . ớ ườ ạ ề ề ề V- T c đ xe ch y trên đ ng khi ch v t li u l y trung bình c chi u ố ộ ạ ườ ở ậ ệ ấ ả ề đi l n chi u v là V = 30 kmh. ẫ ề ề B ng 3.19: B ng tính năng su t xe t i v n chuy n ng c ng. ả ả ấ ả ậ ể ố ố STT Lý trình Kh u đ ẩ ộ cm L c ng ố m L km T xe phút T ck phút N ngca ố 1 Km2+000.00 2Ф175 13.00 7.00 28.00 93.00 12.65 2 Km2+734.67 2Ф200 13.00 6.14 24.56 89.56 13.13 b. Năng su t c n tr c bóc d ng c ng t ô tô: ấ ầ ụ ỡ ố ố ừ Năng su t c a c n tr c: ấ ủ ầ ụ ck t T q K T N . . . 60  ngca. ố Trong đó: T: s gi trong m t ca; T = 7 h. ố ờ ộ K t : h s s d ng th i gian; K ệ ố ử ụ ờ t = 0,7 do xét đ n vi c di chuy n c a c n tr c ế ệ ể ủ ầ ụ sang thi công các đo n ti p theo. ạ ế T ck : th i gian t ng c ng c a m t chu kỳ; T ờ ổ ộ ủ ộ ck = 10 phút. q: s ng c ng l p đ t trong m t l n c u, q = 1 ng. ố ố ố ắ ặ ộ ầ ẩ ố B ng 3.20: B ng tính năng su t c n tr c bóc d ng c ng. ả ả ấ ầ ụ ở ố ố STT Lý trình Kh u ẩ đ cm ộ q ng ố n ng ố N ngca ố Th i gian hoàn ờ thànhca 1 Km1+500.00 3Ф150 1 26 29.40 0.82 2 Km2+600.67 1Ф100 1 26 29.40 0.88

3.5.10. L p đ t ng c ng: ắ

ặ ố ố - Dùng ô tô c n tr c đ c u các ng c ng t bãi đ r i l p đ t vào đúng v trí thi t ầ ụ ể ẩ ố ố ừ ổ ồ ắ ặ ị ế k . ế Năng su t c a c n tr c: ấ ủ ầ ụ ck t T q K T N . . . 60  ngca. ố Trong đó: T: s gi trong m t ca; T = 7 h. ố ờ ộ K t : h s s d ng th i gian; K ệ ố ử ụ ờ t = 0,5 do xét đ n vi c di chuy n c a c n tr c ế ệ ể ủ ầ ụ sang thi công các đo n ti p theo. ạ ế T ck : th i gian t ng c ng c a m t chu kỳ; T ờ ổ ộ ủ ộ ck = 15 phút. q: s ng c ng l p đ t trong m t l n c u, q = 1 ng. ố ố ố ắ ặ ộ ầ ẩ ố Trang: 40 B ng 3.20: B ng tính năng su t c n tr c l p đ t ng c ng. ả ả ấ ầ ụ ắ ặ ố ố STT Lý trình Kh u ẩ đ cm ộ q ng ố n ng ố T ck phút N ngca ố 1 Km1+500.00 3Ф150 1 26 15.00 14.00 2 Km2+600.67 1Ф100 1 26 15.00 14.00 Bêtông c đ nh ng c ng M10 đá 10x20 đ s t 6÷8cm: ố ị ố ố ộ ụ Tra đ nh m c 242007 bê tông móng tính cho 1m ị ứ 3 mã hi u AF.112.20 b r ng ệ ề ộ móng 250cm có thành ph n hao phí VL là: ầ Nhân công 3.07: 1,97 côngm 3 Máy tr n 250l: 0,095 cam ộ 3 . Máy đ m dùi1,5KW: 0,089 cam ầ 3 . Cát h t l n c đ nh gi a 2 ng c ng ạ ớ ố ị ữ ố ố Nhân công 3.07: 3,00 côngm 3

3.5.11. Làm m i n i, l p phòng n c:

ố ố ớ ướ Đ nh m c quét nh a đ ng ch ng th m m i n i ng c ng mã hi u AK 951 ị ứ ự ườ ố ấ ố ố ố ố ệ tính cho 1 m i n i c ng. ố ố ố Đun nóng nh a đ ng, quét nh a 2 l p b ngoài ng c ng, t m đay chét khe ự ườ ự ớ ề ố ố ẩ gi a các ng c ng, quét nh a gi y d u. ữ ố ố ự ấ ầ + Tra đ nh m c mã hi u AK.951.41 ị ứ ệ Nhân công b c 3.57: 1,52 công ng ậ ố L p đ t sét phòng n c: ớ ấ ướ N i các ng c ng xong ti n hành đ p l p phòng n c b ng đ t sét có hàm l ng ố ố ố ế ắ ớ ướ ằ ấ ượ các h t sét trên 60 và ch s d o không nh h n 27 và b dày c a l p phòng n c 15 ạ ỉ ố ẻ ỏ ơ ề ủ ớ ướ cm. Nhân công 3.07: 1,5 côngm 3

3.5.12. Xây t ng đ u, t

ng cánh: ườ ầ ườ S d ng BTXM M15, đá D ử ụ max =40 , dùng ximăng PC30. Tra đ nh m c 242007: ị ứ + Mã hi u AF121.10 có thành ph n hao phí: ệ ầ Nhân công b c 3.57: 3,56 công m ậ 3 Máy tr n 2501: 0,095 m ộ 3 ca. Máy đ m dùi 1,5 KW: 0,18 m ầ 3 ca.

3.5.13. Đào móng gia c th ng, h l u:

ố ượ ạ ư Tra đ nh m c 242007 v i công tác đào đ t c p III: ị ứ ớ ấ ấ + Mã hi u AB1131.3 có hao phí là: ệ Nhân công b c 3.07: 1,24 côngm ậ 3 .

3.5.14. Làm l p đ m CPĐD th ng, h l u:

ớ ê ở ượ ạ ư Tra đ nh m c 242007: ị ứ + Mã hi u AD112.12 ệ Nhân công 4.07: 0,039 côngm 3 Trang: 41 +Dùng máy đ m c a hãng BOMAG, lo i BP2548D ầ ủ ạ

3.5.15. Xây ph n gia c th ng, h l u:

ầ ố ượ ạ ư Tra đ nh m c 242007: ị ứ + Mã hi u AF112.20 có thành ph n hao phí là: ệ ầ Nhân công b c 3.07: 1,97 côngm ậ 3 . Máy tr n 250l: 0,095 cam ộ 3 . Máy đ m dùi 1,5KW: 0,089 cam ầ 3 . Ph n đá h c x p khan: ầ ộ ế Tra đ nh m c 242007: ị ứ + Mã hi u AE121.20 x p đá h c khan không có chít m ch: ệ ế ộ ạ Nhân công b c 3.57: 1,40côngm ậ 3 .

3.5.16. Đ p đ t trên c ng b ng th công: ắ

ấ ố ằ ủ Tra đ nh m c 242007; ị ứ + Mã hi u AB651.30 ệ Nhân công 4.07: 10.18 công100m 3 Máy đ m c a hãng BOMAG. lo i BP2548D có năng su t: ầ ủ ạ ấ 135.86 m 3 ca.

3.6. TÍNH TOAN S CÔNG, S CA MAY HOÀN THÀNH CAC THAO TAC: Ố

Ố Ph l c 3.2: Nhân công và ca máy 2 c ng t i lý trình ụ ụ ố ạ Km2+000;Km2+734.67

3.7. BIÊN CH CAC T Đ I THI CÔNG: Ế

Ổ Ộ - Căn c vào s công, s ca máy hoàn thành các thao tác tính toán, ta ti n hành ứ ố ố ế biên ch t thi công c ng g m: ế ổ ố ồ + T công nhân 01: ổ 1 k s ỹ ư + 01 trung c p + 02 công nhân cùng v i ấ ớ các d ng c nh ụ ụ ư: máy kinh vĩ, mia, thư c dây… ớ + T máy 01: 01 máy i ổ ủ D41P-6C + T công nhân 02: 20 công nhân ổ + T máy 02: 02 ô tô HUYNDAI HD270 15T ổ + T máy 03: 02 ô tô HUYNDAI HD270 15T + 01 c n tr c t hành ổ ầ ụ ự Tadano TS-100

3.8. TÍNH TOAN TH I GIAN HOÀN THÀNH CAC THAO TAC Ờ

Ph l c 3.3: Th i gian hoàn thành 2 ụ ụ ờ c ng t i lý trìnhKm ố ạ 0+600 ;Km1+500 3.9. L P TI N Đ THI CÔNG CÔNG TRÌNH C NG Ậ Ế Ộ Ố : 3.9.1 Xác đ nh h ng thi công: ị ướ H ng thi công c a c ng trùng v i h ng thi công chung c a tuy n là t cu i ướ ủ ố ớ ướ ủ ế ừ ố tuy n v đ u tuy n. ế ề ầ ế

3.9.2 L p ti n đ thi công: ậ

ế ộ Ti n đ thi công c ng: ế ộ ố Th hi n chi ti t b n v s 4. ể ệ ế ở ả ẽ ố Trang: 42 CH NG IV: ƯƠ THI T K T CH C THI CÔNG T NG TH N N Ế Ế Ổ Ứ Ổ Ể Ề Đ NG CHO ĐO N TUY N ƯỜ Ạ Ế

4.1. TÍNH TOAN KH I L NG Đ T N N Đ

NG, V BI U Đ PHÂN Ố ƯỢ Ấ Ề ƯỜ Ẽ Ể Ồ PH I VÀ Đ NG CONG TÍCH LŨY Đ T: Ố ƯỜ Ấ Ti n hành xác đ nh cao đ hoàn công n n đ ng trong t ng đo n, v cao đ ế ị ộ ề ườ ừ ạ ẽ ộ hoàn công n n đ ng, t cao đ hoàn công n n đ ng xác đ nh các đi m xuyên c a ề ườ ừ ộ ề ườ ị ể ủ cao đ hoàn công n n đ ng, sau đó xác đ nh m t c t ngang ng v i t ng đi m c a ộ ề ườ ị ặ ắ ứ ớ ừ ể ủ cao đ hoàn công n n đ ng. ộ ề ườ - T i m i c c, ta ti n hành v m t c t ngang. ạ ỗ ọ ế ẽ ặ ắ - Sau khi có m t c t ngang, ta tính toán S ặ ắ đào , S đ p ắ . - Xác đ nh kho ng cách gi a các m t c t ngang. ị ả ữ ặ ắ - Tính toán V đào , V đ p ắ . - Tính kh i l ng đ t phân ph i theo c c 100m, v bi u đ phân ph i đ t ố ượ ấ ố ọ ẽ ể ồ ố ấ theo c c 100m. ọ - Tính kh i l ng đ t tích lũy, v đ ng cong tích lũy đ t. ố ượ ấ ẽ ườ ấ Trang: 43 B ng ph l c 4.1: ả ụ ụ Tính kh i l ng đ t phân ph i theo c c 100m, kh i l ng đ t tích lũy ố ượ ấ ố ọ ố ượ ấ TT Tên c c ọ Kho ng ả cách Di n tích ệ DT trung bình Kh i l ng ố ượ  V đ p ắ Phân ph i đ t theo c c ố ấ ọ 100m Kh i l ng ố ượ đ t tích lũy ấ m 3 Đ p ắ n n ề Ðào n n ề Đ p ắ n n ề Ðào n n ề Đ p ắ n n ề Ðào n n ề m 3 Đàom 3 Đ pm ắ 3 1 A-0+000 0,47 4,72 100 0,53 4,45 53 445 63,6 445,00 63,6 381,4 2 H1-0+100 0,59 4,17 36,66 0,92 3,16 33,73 115,85 40,48 456,77 X1-1+136,66 1,25 2,14 63,34 3,68 1,14 233,09 72,21 279,71 188,06 320,19 249,27 3 H2-0+200 6,1 0,13 100 7,79 0,07 779 7 934,8 7 934,8 -678,53 4 H3-0+300 9,48 100 13,34 1333,5 1600,2 1600,2 -2278,73 5 H4-0+400 17,19 100 27,45 2745,5 3294,6 3294,6 -5573,33 6 H5-0+500 37,72 100 48,95 4895 5874 5874 -11447,33 7 H6-0+600 60,18 100 53,27 5327 6392,4 6392,4 -17839,73 8 H7-0+700 46,36 100 27,74 2774 3328,8 3328,8 -21168,53 9 H8-0+800 9,11 34,51 6,32 0,94 218,1 32,44 261,72 -21397,81 X1-0+834.51 3,52 1,87 65,49 1,76 13,89 115,26 909,66 138,31 942,1 400,03 -20626,46 Trang: 1 10 H9-0+900 25,91 100 39,11 3911 3911 -16715,46 11 KM1-1+000 52,3 100 48,19 4819 4819 -11896,46 12 H1-1+100 44,08 100 32,32 3232 3232 -8664,46 13 H2-1+200 20,55 63,88 2,01 13,03 128,4 832,36 154,08 -7986,18 X2-1+263.88 4,02 5,51 36,12 3,86 3,5 139,42 126,42 167,3 958,78 321,38 -8027,06 14 H3-1+300 3,7 1,48 52,7 11,05 0,74 582,34 39 698,81 15 TD1-1+352.70 18,4 47,3 22,24 1051,95 1262,34 39 1961,15 -9949,21 16 H4-1+400 26,08 100 28,13 2813 3375,6 3375,6 -13324,81 17 H5-1+500 30,18 100 18,2 0,13 1820 13 2184 13 2184 -15495,81 18 H6-1+600 6,21 0,26 61,65 4,93 1,19 303,93 73,36 364,72 -15787,17 X3-1+661.65 3,65 2,11 38,35 1,83 4,53 70,18 173,73 84,22 247,09 448,94 -15697,66 19 H7-1+700 6,95 100 11,68 1168 1168 -14529,66 20 H8-1+800 16,4 73,45 15,94 1170,82 21 P1-1+873.45 15,48 Trang: 2 26,55 15,03 399,02 1569,84 -12959,82 22 H9-1+900 14,58 100 0,01 10,19 1,5 1018,5 1,8 1018,5 1,8 -11943,12 23 KM2-2+000 0,03 5,79 Trang: 3 X1 45 6. 77 24 9. 27 -6 78 .5 3 -2 27 8. 73 -5 57 3. 33 -1 14 47 .3 3 -1 78 39 .7 3 -2 11 68 .5 3 -2 13 97 .8 1 -2 06 26 .4 6 -1 67 15 .4 6 -1 18 96 .4 6 -8 66 4. 46 -7 98 6. 18 -8 02 7. 06 -9 94 9. 21 -1 33 24 .8 1 -1 54 95 .8 1 -1 57 87 .1 7 -1 56 97 .6 6 -1 45 29 .6 6 -1 29 59 .8 2 -1 19 43 .1 2 L=437.30 m L=437.38 m L=363.26 m L=133.17 m L=394.67 m L=234.23 m 38 1. 4 H1 H2 X1 45 6. 77 24 9. 27 Ltb=142.71 m Ltb=279.23 m Ltb=279.91 m Ltb=237.73 m 13436.88 13436.88 13436.88 0.00 A H1 H2 H3 H4 H5 H6 H7 H8 H9 KM1 H1 H2 H3 H4 H5 H6 H7 H8 H9 KM2 X1 X2 X3 2000 1000 1000 2000 3000 4000 5000 6000 7000 8000 9000 10000 11000 12000 13000 14000 15000 16000 17000 18000 19000 20000 21000 22000 ÂÀ?P m3 m 3 KHÄÚ I LÆÅÜ NG ÂÁÚ T 38 1. 4 5000 6000 7000 8000 9000 10000 11000 12000 16000 17000 18000 19000 20000 21000 22000 Hình 4.2: Đ ng cong tích lu đ t ườ ỹ ấ - Tính ch t c a đ ng cong tích lũy đ t: ấ ủ ườ ấ + Giá tr tung đ t i đ ng cong tích lũy đ t th hi n kh i l ng đ t tích ị ộ ạ ườ ấ ể ệ ố ượ ấ lũy t đi m đ u đ n đi m đang xét. Trong đó gi thi t kh i l ng đ t đào dùng đ ừ ể ầ ế ể ả ế ố ượ ấ ể đ p. ắ + Khi đ ng cong tích lũy đi lên thì n n đ ng thiên v đào, chi u sâu đào ườ ề ườ ề ề càng l n thì đ ng cong tích lũy đ t càng l n. ớ ườ ấ ớ + Khi đ ng cong tích lũy đ t đi xu ng thì n n đ ng thiên v đ p, đ d c ườ ấ ố ề ườ ề ắ ộ ố đ ng cong tích lũy càng l n thì đ p càng cao. ườ ớ ắ + T i các giá tr đi m xuyên đ ng cong tích lũy đ t c c tr , n u chuy n t ạ ị ể ườ ạ ự ị ế ể ừ đào sang đ p thì s đ t c c đ i, còn chuy n t đ p sang đào thì s đ t c c ti u. ắ ẽ ạ ự ạ ể ừ ắ ẽ ạ ự ể + K 1 đ ng n m ngang b t kì c t đ ng cong tích lũy đ t t i 1 s đi m ẻ ườ ằ ấ ắ ườ ấ ạ ố ể thì trong ph m vi các đi m y kh i l ng đào đ p là cân b ng. ạ ể ấ ố ượ ắ ằ

4.2. PHÂN ĐO N THI CÔNG Đ T N N Đ NG :