+0,1x4,5x6,78+0,1x1,57x6,78+12x1,75+4,45x2,44x0,1 = 6,18 m
3
- Th tích l p đ m d i các b ph n đ
c cho theo b ng sau: ể
ớ ệ
ướ ộ
ậ ượ
ả
B ng 3.2: ả
B ng th ng kê th tích l p đ m CPĐD m ả
ố ể
ớ ê
3
C ng 1 ố
C ng 2 ố
SST V trí
ị Th
ng l u ượ
ư H l u
ạ ư T ng
ổ Th
ng l u ượ
ư H l u
ạ ư T ng
ổ 1 T
ng đ u ườ
ầ 0.867
0.90 1.767
0.12 0.27
0,39
2 T
ng ườ
cánh 0.126
0.159 0.285
0.118 0.06
0,178
3 Sân c ng
ố 1.83
2.23 4.06
0.59 0.90
1,49
4 Chân khay 0.39
0.41 0.80
0.08 0.19
0,27
5 Ph n gia
ầ c
ố 1.46
4.59 6.05
0.42 1.79
2,21
14.68
4,538
Tra đ nh m c 242007: ị
ứ - Mã hi u AD.112.12 làm móng c p ph i đá dăm tính cho 100m
ệ ấ
ố
3
có thành ph n ầ
hao phí là: + C p ph i đá dăm 0.075-50mm: 142m
ấ ố
3
+ Nhân công b c 4.07: 3.9 công ậ
+ Máy lu rung 25T: 0.21 ca + Máy lu bánh l p 16T: 0.34 ca
ố + Máy lu 10T: 0.21 ca
Ta thay các máy lu trên b ng máy đ m vì do kh i l ng nh , máy lu không kinh t . ằ
ầ ố ượ
ỏ ế
+ Dùng máy đ m c a hãng BOMAG, lo i BP2548D có catalog kèm theo ầ
ủ ạ
sau ph l c khi đ m trên l p đá dăm có năng su t 22.2 cu.yah, đ i thành ụ ụ
ầ ớ
ấ ổ
22.20.7650.125 = 135.86 m
3
ca.
B ng 3.3: ả
B NG T NG K T HAO PHÍ L P Đ M CPĐD A
Ổ Ế
Ớ Ệ
STT Th tích m3 ể
CP Đá dăm m3 Nhân công công Máy đ m tay ca ầ
1 14.68
20.85 0.57
0.11 2
3.80 9.60
0.14 0.05
3.1.3.2. Móng t ng đ u, t
ng cánh: ườ
ầ ườ
- S d ng bê tông xi măng M150 đá D ử ụ
max
40, đ s t 6÷8 cm dùng xi măng PC30 ộ ụ
-C ng s 1: ố
ố
+ S d ng bê tông xi măng M15, Dmax=40, đ s t 6÷8 cm dùng xi măng PC30 ử ụ
ộ ụ
Móng t ng cánh:
ườ
Th ng l u V={
ượ ư
1 2
0.82+0.8x1.73x0.76}x2 = 1.06 m
3
H l u V= { ạ ư
1 2
0.79+0.8x2.13x0.79 }x2= 1.34 m
3
T ng th tích l p bê tông móng c hai t ng đ u là 2.40 m
ổ ể
ớ ả
ườ ầ
3
Móng t ng đ u:
ườ ầ
Trang:
26
Th ng l u: V = 2x di n tích đáy x chi u cao
ượ ư
ệ ề
=2x0.94x1.2x1 = 2.27m
3
H l u: V = 2x di n tích đáy x chi u cao ạ ư
ệ ề
=2x0.94x1.2x = 2.27m
3
T ng th tích móng t ng cánh là : 4,54 m
ổ ể
ườ
3
-C ng s 2: ố
ố
+ S d ng bê tông xi măng M15, Dmax=40, đ s t 6÷8 cm dùng xi măng PC30 ử ụ
ộ ụ
Móng t ng cánh:
ườ
Th ng l u V = 2.42 m
ượ ư
3
H l u V = 1.89 m ạ ư
3
T ng th tích l p bê tông móng c hai t ng đ u là 4.31 m
ổ ể
ớ ả
ườ ầ
3
Móng t ng đ u:
ườ ầ
Th ng l u: V = 2x di n tích đáy x chi u cao = 3.52 m
ượ ư
ệ ề
3
H l u: V = 2x di n tích đáy x chi u cao = 4.25 m ạ ư
ệ ề
3
T ng th tích móng t ng cánh là : 7.77 m
ổ ể
ườ
3
B ng 3.4: ả
B NG TH NG KÊ TH TÍCH MÓNG T NG Đ U T
NG A
Ố Ể
ƯỜ Ầ
ƯỜ CANH M
3
C ng 1 ố
C ng 2 ố
SST B ph n chính ộ
ậ Th
ng l u ượ
ư H l u ạ ư
T ng ổ
Th ng l u
ượ ư
H l u ạ ư
T ng ổ
1 T
ng đ u ườ
ầ 10.85
9.94 20.79
5.97 4.89
10.86 2
T ng cánh
ườ 7.82
9.38 17.20
2.97 2.17
5.14 37.99
16.00 Tra đ nh m c 242007:
ị ứ
- Mã hi u AF 112.20 bê tông móng tính cho 1m ệ
3
có thành ph n hao phí là: ầ
+ V a: 1.025 m3 ữ
+ Nhân công b c 3.07: 1.97 công ậ
+ Máy tr n 250l: 0.095 ca ộ
+ Máy đ m dùi 1.5KW: 0.089 ca ầ
- Mã hi u C223.2 c 1m ệ
ứ
3
BT M150 đá D
max
40, đ s t 6÷8 cm xi măng PC30 ộ ụ
có thành ph n hao phí v t li u là: ầ
ậ ệ + Xi măng: 281 kg
+ Cát vàng: 0.478 m
3
+ Đá dăm 20x40: 0.882 m
3
+ N c: 185 l
ướ L
ng v t li u c n thi t cho 1 m ượ
ậ ệ ầ
ế
3
bê tông là: + Xi măng: 281 x 1.025 = 288.03 kg
+ Cát vàng: 0.478 x 1.025 = 0.49 m
3
+ Đá dăm 20x40: 0.882 x 1.025 = 0.90 m
3
+ N c: 185 x 1.025 = 189.63 l
ướ
B ng 3.5: ả
B NG T NG K T HAO PHÍ MÓNG T NG Đ U- CANH
A Ổ
Ế ƯỜ
Ầ Trang:
27
STT V m3 XM kg CV m3 ĐD m3 N l
NC công
MT caMĐ ca 1
37.99 10942.26 18.62 34.19 7204.04 74.84
3.61 3.38
2 16.00
4369.08 7.64
12.40 2826.68 10.92 1.42
1.20
3.1.3.3. L p đ m CPĐD d i thân c ng: