Công tác d n d p m t b ng : ọ

Các công tác trên đ c th c hi n trên tuy n đ ng dài 2 km t Km1+H5 đ n ượ ự ệ ế ườ ừ ế Km3+H5. Riêng vi c làm lán tr i thì v n dùng l i lán tr i đã đ c d ng khi thi công ệ ạ ẫ ạ ạ ượ ự đo n tr c đó. ạ ướ Tuỳ thu c vào đi u ki n đ a hình, chi u cao đào đ p mà kh i l ng c a t ng ộ ề ệ ị ề ắ ố ượ ủ ừ công tác trên t ng đo n tuy n đ c tính trong b ng [Ph l c 2.3]. ừ ạ ế ượ ả ụ ụ

2.5. TÍNH TOAN NĂNG SU T, XAC Đ NH Đ NH M C S D NG NHÂN Ấ

I I Ứ Ử Ụ L C, NĂNG SU T MAY : Ư Ấ 2.5.1. Công tác khôi ph c c c, đ nh ph m vi thi công, d u c c. ụ ọ ị ạ ấ ọ V i các công tác này và m c đ kh i l ng đã nên trên ta đ nh m c công ớ ứ ộ ố ượ ở ị ứ tác khôi ph c c c : c c to 10 c ccông , c c nh 40 c ccông . ụ ọ ọ ọ ọ ỏ ọ Đ nh ph m vi thi công, d u c c: 400 mcông ị ạ ấ ọ

2.5.2. Công tác d n d p m t b ng : ọ

ẹ ặ ằ Tra d nh m c 1776BXD-VP ị ứ Chu n b , c a ch t ho c i đ cây, c a ch t thân, cành cây thành t ng đo n. ẩ ị ư ặ ặ ủ ổ ư ặ ừ ạ San l p m t b ng, nh g c cây, r cây . ấ ặ ằ ổ ố ễ Đ n v tính ơ ị : 100m 2 Mã hi u ệ Công tác xây l p ắ Thành ph n ầ hao phí Đ n ơ v ị M t đ cây tiêu chu n trên 100m ậ ộ ẩ 2 r ng ừ  2  3  5 5 AA.1121 Phát r ng ừ t o ạ m t ặ ph ng ẳ băng c gi i ơ ớ Nhân công3,07 Máy thi công Máy i 140CV ủ Máy i 108CV ủ công ca ca 0,075 0,0103 0,0045 0,123 0,0155 0,0045 0,286 0,0204 0,0045 0,418 0,0249 0,0045 0,535 0,0274 0,0045 1 2 3 4 5 S cây c n ch t xem b ng ph l c 2.3 ố ầ ặ ả ụ ụ San d n m t b ng b ng c gi i: ọ ặ ằ ằ ơ ớ - Máy thi công đ phát r ng t o m t b ng: Máy i 140CV. Ch n máy i ể ừ ạ ặ ằ ủ ọ ủ D41P-6C hãng KOMATSU- NH T B N Ậ Ả M t đ cây trên tuy n đ u nh h n ậ ộ ế ề ỏ ơ : 3cây 100m 2 Mã hi u ệ : AA.11213 Nhân công b c 3,07 là ậ : 0,286 công100m 2 . AA.11213 Máy i 140CV ủ : 0,0204 ca100m 2 . Bóc đ t h u c : tra đ nh m c ấ ữ ơ ị ứ 1776BXD-VP T37 : đào san đ t t o m t b ng ấ ạ ặ ằ b ng máy i ằ ủ San đ t t o m t b ng b ng máy i, mã hi u AB.2213, đào san đ t trong ph m vi ấ ạ ặ ằ ằ ủ ệ ấ ạ 50m b ng máy i. ằ ủ Trang: 18 Máy i ủ  140CV, năng su t 0,285 ca100m ấ 3 .vì đ t h u c m m nên ta ch n c p đ t ấ ữ ơ ề ọ ấ ấ I B ng 2.1: Xác đ nh các đ nh m c s d ng nhân l c, tính toán năng su t máy. ả ị ị ứ ử ụ ự ấ STT Tên công vi c ệ Đ n v ơ ị Năng su t ấ 1 Khôi ph c c c ụ ọ C c to ọ c ccông ọ 10 C c nh ọ ỏ c ccông ọ 40 2 Đ nh ph m vi thi công ị ạ mcông 400 3 D u c c ấ ọ mcông 400 4 Ch t cây, c a ng n cây d n đ ng, đánh g c ặ ư ắ ồ ố ố công100m 2 0,286 ca100m 2 0,0204 5 K t h p bóc l p h u c v i dãy c ế ợ ớ ữ ơ ớ ỏ m 3 ca 640 6 Đánh b c c p ậ ấ - - 7 D n đá m côi ọ ồ - - 8 Lên khuôn đ ng ườ mcông 200 9 Làm m ng thoát n c t m ươ ướ ạ - - Gi thi t chi u dày l p đ t h u c là 20cm trên toàn đo n tuy n ph i thi công, ả ế ề ớ ấ ữ ơ ạ ế ả ta ti n hành bóc đ t h u c k t h p dãy c nên không c n đánh x m m t đ t. Khi ế ấ ữ ơ ế ợ ỏ ầ ờ ặ ấ bóc đ t h u c chi u r ng l p đ t h u c trong t ng đo n khác nhau vì v y ta tính ấ ữ ơ ề ộ ớ ấ ữ ơ ừ ạ ậ l ng đ t h u c c n bóc thông qua b ng tính đào đ p trong ch ng 4, b ng cách ượ ấ ữ ơ ầ ả ắ ươ ằ thay đ i chi u cao c t chi u cao t nhiên c a đ t n n +0,2 m. T đó, k t qu ổ ề ở ộ ề ự ủ ấ ề ừ ế ả chênh l ch đào đ p cho ta kh i l ng đ t h u c c n bóc. C th k t qu đ c ệ ắ ố ượ ấ ữ ơ ầ ụ ể ế ả ượ cho trong ph l c 2.3. ụ ụ Chú ý: S l ng cây tiêu chu n trung bình trên 100m ố ượ ẩ 2 là 2 cây. T ng s cây c n ch t cho đo n tuy n trong ph m vi thi công đ c xác đ nh ổ ố ầ ặ ạ ế ạ ượ ị b ng ph l c 2.2, đ xác đ nh s cây ta tính b r ng trung bình ph m vi thi công ở ả ụ ụ ể ị ố ề ộ ạ trong t ng đo n. ừ ạ - Ch t đ cây, c a ng n cây và d n đ ng thành t ng lo i: Năng su t khi tính theo ặ ổ ư ắ ồ ố ừ ạ ấ đ n v côngcây:= 0,286 3 = 0,0953 côngcây ơ ị Đ i v i công tác ch t cây cách m t đ t 10 cm : Năng su t l y kho ng 80 c a ch t ố ớ ặ ặ ấ ấ ấ ả ủ ặ đ cây sát m t đ t c th là: = 80.0,286 3 = 0,0763côngcây ổ ặ ấ ụ ể -Đánh g c cây: Năng su t khi tính theo đ n v cacây: ố ấ ơ ị = 0,0204 3 = 0,0068 cacây

2.6. TÍNH TOAN S CÔNG, S CA MAY C N THI T HOÀN THÀNH CAC Ố