Năng su t c a máy lu : ấ ủ Đ i v i n n đ ng đ p

Gi s máy san san m i l p dày 20cm.Ta có : ả ử ỗ ớ B ng 4.12: Năng su t máy san theo tính ch t công vi c ả ấ ấ ệ Công tác N ’  b L t ph N m 2 ca N m 3 ca San r i v t li u ả ậ ệ 15 60 0,30 100 2,39 3240,94 648,19 San hoàn thi n n n đ ng ệ ề ườ đ p ắ 7 45 0,30 100 2,39 5538,59 1107,72 San hoàn thi n n n đ ng ệ ề ườ đào 7 45 0,30 100 2,39 5538,59 1107,72

5.4.2.5. Năng su t c a máy lu : ấ ủ

Năng su t máy lu đ c tính theo công th c: ấ ượ ứ N =  . . . 01 , . . . N t V L L B L K T s t         ; m 2 ca Trong đó: T: s gi làm vi c trong 1 ca, T = 7h ố ờ ệ K t : h s s d ng th i gian, K ệ ố ử ụ ờ t = 0,9 L: chi u dài đo n lu lèn L = 100m ề ạ V: t c đ di chuy n máy lu ố ộ ể Lu n ng bánh l p BW27RH: V = 4 kmh = 66,7 mphút ặ ố Lu nh bánh c ng VM7706: V = 2 kmh = 33,3 mphút ẹ ứ Lu n ng bánh c ng VM7708: V = 2 kmh = 33,3 mphút ặ ứ t qd : th i gian đ i s cu i đo n t ờ ổ ố ố ạ đs = 1 phút : h s trùng l p ệ ố ặ  = 1,2 B: chi u r ng n n đ ng đ p tính đ n đáy áo đ ng, B = 9,0 m ề ộ ề ườ ắ ế ườ b m: chi u r ng v t tác d ng lên n n c a lu. ề ộ ệ ụ ề ủ N: t ng s hành trình lu: N = n ổ ố ck .N ht N ht : s hành trình lu trong 1 chu kỳ, xác đ nh d a trên s đ lu. ố ị ự ơ ồ n ck : s chu kỳ th c hi n đ đ m b o đ ch t yêu c u ố ự ệ ể ả ả ộ ặ ầ n ck = n N yc n: S l t lu trung bình trong m t chu kỳ lu. ố ượ ộ N yc : S l t lu yêu c u ố ượ ầ Thi t k s đ lu :Đ i v i n n đào thì ch có lu hoàn thi n ta cao đ hoàn ế ế ơ ồ ố ớ ề ỉ ệ ị ộ công n n đ ng còn đ i v i n n đ p tr c khi lu hoàn thi n cũng t i cao đ hoàn ề ườ ố ớ ề ắ ướ ệ ạ ộ công n n đ ng ta ph i lu s b và lu lèn ch t t ng l p m i l p dày t 15-30 cm ề ườ ả ơ ộ ặ ừ ớ ỗ ớ ừ gi i h n chung cho các lo i lu.Vì th đúng ra c m i l p lu ta l i thi t k m t s ớ ạ ạ ế ứ ỗ ớ ạ ế ế ộ ơ đ lu s b và lèn ch t. đây, vì đang th c hi n đ án thi t k t ch c thi công ồ ơ ộ ặ Ở ự ệ ồ ế ế ổ ứ t ng th nên ta ch thi t k s đ lu cho t ng đo n n n đ ng trong tr ng h p ổ ể ỉ ế ế ơ ồ ừ ạ ề ườ ườ ợ Trang: 45 đang lu chi u cao đ p là ở ề ắ 2 tb h . Ta có th tính h ể tb chung cho toàn b n n đ p các ộ ề ắ ở đo n thông qua vi c tính trung bình c a các h ạ ệ ủ tb c a t ng đo n đã tính trong ph ủ ừ ạ ụ l c. Vi c th c hi n s đ lu cho t ng l p do đ n v thi công l p có th có s h ụ ệ ự ệ ơ ồ ừ ớ ơ ị ậ ể ự ỗ tr c a t v n thi t k . S đ lu s b và lèn ch t đi n hình cho t ng đo n nh ợ ủ ư ấ ế ế ơ ồ ơ ộ ặ ể ừ ạ ư sau:

5.4.2.6. Đ i v i n n đ ng đ p

ố ớ ề ườ ắ : a. Lu s b : ơ ộ ch n lo i lu bánh c ng VM-7706 ọ ạ ứ +Các s li u thi t k : ố ệ ế ế - S l t lu lèn yêu c u : N ố ượ ầ yc = 4 l tđi m. ượ ể - S tr c ch đ ng c a lu : 1 ố ụ ủ ộ ủ - Chi u r ng v t đ m c a máy lu: 1,27m. ề ộ ệ ầ ủ → S chu kỳ ph i th c hi n đ đ m b o s l n đ m nén theo yêu c u: ố ả ự ệ ể ả ả ố ầ ầ ầ 4 2 2 yc ck N n n    chu kỳ Trong đó: n : s l n đ m nén qua m t đi m c a lu sau m t chu kỳ. ố ầ ầ ộ ể ủ ộ 10.50 1. 66 1.27 1.27 1 2 3 4 5 6 7 8 9 14 10 11 12 13 16 17 18 15 1 2 12.99 0.56 0.50 Hình 4.35 : S đ lu s b n n đ p b ng lu VM7706 ơ ồ ơ ộ ề ắ ằ - T s đ lu ta có s hành trình lu trong m t chu kỳ là: N ừ ơ ồ ố ộ ht = 18. - Do đó t ng s hành trình lu là: ổ ố N ht = n ck  N ht = 36 hành trình.

b. Lu s lèn ch t: ơ

ặ ch n lo i lu bánh l p BW27RH ọ ạ ố : +Các s li u thi t k : ố ệ ế ế - S l t lu lèn yêu c u : N ố ượ ầ yc = 12 l tđi m. ượ ể - S tr c ch đ ng c a lu : 2 ố ụ ủ ộ ủ Trang: 46