3.1.2.1. ng c ng: Ố
ố
- Là c u ki n ch u l c, ch u ho t t i, t i tr ng c a đ t đ p, k t c u áo ấ
ệ ị
ự ị
ạ ả ả
ọ ủ
ấ ắ
ế ấ đ
ng và tr ng l ng b n thân c ng.
ườ ọ
ượ ả
ố - Khi tính toán b qua l c c t và l c d c trong c ng, ch tính toán nh c u
ỏ ự
ắ ự
ọ ố
ỉ ư ấ
ki n ch u u n. ệ
ị ố
- C u t o b ng BTCT M25 MPa ấ ạ
ằ - Đ
c đúc s n, chi u dài đ t c ng 99 cm, 1cm làm m i n i. ượ
ẵ ề
ố ố ố ố
3.1.2.2.M i n i c ng: ố ố ố
- Có tác d ng không cho n c trong c ng th m vào n n đ
ng. ụ
ướ ố
ấ ề
ườ - Do tính ch t ch u l c c a ng c ng: ch u ho t t i th
ng xuyên thay đ i, ấ
ị ự ủ ố
ố ị
ạ ả ườ
ổ ngoài ra n n đ t d
i móng có tính ch t khác nhau và đ d c thay đ i d c theo thân ề
ấ ướ ấ
ộ ố ổ ọ
c ng nên m i n i ng c ng trong đ ng ôtô là m i n i m m. Bên ngoài m i n i
ố ố ố ố
ố ườ
ố ố ề
ố ố c ng đ p m t l p đ t sét dày t 10-15cm đ đ m b o cho n
c t thân c ng không ố
ắ ộ ớ
ấ ừ
ể ả ả
ướ ừ ố
th m ra n n đ ng.
ấ ề
ườ
3.1.2.3.Móng thân c ng: ố
- Tác d ng: Phân b t i tr ng truy n qua ng c ng xu ng n n đ t, c đ nh ụ
ố ả ọ
ề ố
ố ố
ề ấ
ố ị ng c ng.
ố ố
- Dùng lo i móng m m: C p ph i đá dăm lo i I D ạ
ề ấ
ố ạ
max
=37,5; đ m ch t K98, ầ
ặ dày 30 cm.
3.1.2.4.T ng đ u c ng:
ườ ầ
ố
- Tác d ng là t ng ch n đ t n n đ
ng phía trên thân c ng, c đ nh v trí ụ
ườ ắ
ấ ề ườ
ố ố ị
ị c ng.
ố - C u t o b ng BT xi măng M150, đá Dmax40, đ s t SN = 6-8.
ấ ạ ằ
ộ ụ - Đ nh t
ng đ u r ng 20-40 cm, l ng t ng có đ d c 4:1 đ n 6:1.
ỉ ườ
ầ ộ ư
ườ ộ ố
ế - Móng t
ng đ u: 80-120 cm. ườ
ầ V n đ này ph i đ
c tính toán c th d a vào đi u ki n n đ nh ch ng l t. đây ấ
ề ả ượ
ụ ể ự ề
ệ ổ ị
ố ậ Ở
ta ch a th c hi n đ c đi u đó.
ư ự
ệ ượ
ề
3.1.2.5.T ng cánh:
ườ
- Tác d ng: T ng ch n đ t n n đ
ng và hai bên c ng, đ nh h ng dòng
ụ ườ
ắ ấ ề
ườ ố
ị ướ
ch y ra vào c ng, b o v n n đ ng.
ả ố
ả ệ ề
ườ - C u t o b ng BT xi măng M150, đá Dmax40, đ s t SN = 6-8, đ nh t
ng ấ ạ
ằ ộ ụ
ỉ ườ
cánh r ng 20-40 cm. ộ
- Móng t ng cánh đ
c chôn sâu b ng t ng đ u, đ trong quá trinh thi
ườ ượ
ằ ườ
ầ ể
công đ c d dàng.
ượ ể
- Tính toán t ng cánh t
ng t t ng đ u.
ườ ươ
ự ườ ầ
3.1.2.6.Sân c ng: ố
- Là ph n tr c thân c ng sân c ng phía th
ng l u và sau phía h l u, ầ
ướ ố
ố ượ
ư ạ ư
n m gi a hai t ng cánh
ằ ữ
ươ - C u t o b ng BT xi măng M150, đá Dmax40 đ t i ch , đ s t SN = 6-8,
ấ ạ ằ
ổ ạ ỗ ộ ụ
dày 30cm.
Trang:
22
3.1.2.7. Chân khay: