V trí đ a lý c a tuy n ị Các ch tiêu k thu t c b n c a tuy n ỉ Các thông s k thu t c b n c a tuy n: ố ỹ

CH NG I: ƯƠ GI I THI U CHUNG Ớ Ệ

1.1. GI I THI U CHUNG V TUY N Đ NG PH I THI CÔNG:

Ớ Ệ Ề Ế ƯỜ A

1.1.1. V trí đ a lý c a tuy n ị

ị ủ ế Tuy n đ ng thi t k n m trong khu v c t nh Bình Đ nh, n i li n hai xã ế ườ ế ế ằ ự ỉ ị ố ề Nh n Lý và xã Nh n H i thu c thành ph Quy Nh n. Tuy n ơ ơ ộ ộ ố ơ ế đư ng n m trong d ờ ằ ự án đ ư ng n i các trung tâm kinh t , chính tr , v ờ ố ế ị ăn hoá c a ủ đ a ph ị ương v i nhau. ớ Tuy n ế đư c thi t k nh m ph c v cho vi c ợ ế ế ằ ụ ụ ệ đi l i c a nhân dân trong vùng, ph c ạ ủ ụ v cho vi c trao ụ ệ đ i hàng hoá và giao l ổ ưu văn hoá c a nhân dân ủ đ a ph ị ương. Đây là tuy n ế đư ng hoàn toàn m i. ờ ớ

1.1.2. Các ch tiêu k thu t c b n c a tuy n ỉ

ỹ ậ ơ ả ủ ế B ng 1.1: ả STT CH TIÊU K THU T Ỉ Ỹ Ậ Đ N Ơ V Ị TÍNH TOÁN TC CH Ọ N 4054- 05 1 C P THI T K Ấ Ế Ế - - IV IV 2 T C Đ THI T K Ố Ộ Ế Ế KM H - 40;60 60 3 Đ D C L N NH T Ộ Ố Ớ Ấ 2,0 6 2,0 4 Đ D C NH NH T Đ M B O THOÁT N C Ộ Ố Ỏ Ấ Ả Ả ƯỚ ‰ 5 5 5 5 CHI U DÀI T M NHÌN M T CHI U Ề Ầ Ộ Ề M 66,35 75 75 6 CHI U DÀI T M NHÌN HAI CHI U Ề Ầ Ề M 122,7 250 250 7 CHI U DÀI T M NHÌN V T XE Ề Ầ ƯỢ M 360 350 360 8 BÁN KÍNH Đ NG CONG N M T I THI U KHÔNG SIÊU ƯỜ Ằ Ố Ể CAO M 472,44 1500 1500 9 BÁN KÍNH Đ NG CONG ƯỜ N M T I THI U CÓ SIÊU CAO Ằ Ố Ể T I THI U GI I H N Ố Ể Ớ Ạ M 123,25 125 250 T I THI U THÔNG Ố Ể TH NG ƯỜ 250 10 BÁN KÍNH Đ NG CONG N M B O Đ M T M NHÌN ƯỜ Ằ Ả Ả Ầ BAN ĐÊM M 1125 - 1125 11 BÁN KÍNH Đ NG CONG ƯỜ Đ NG L I Ứ Ồ T I THI U GI I H N Ố Ể Ớ Ạ M 2343,7 2500 4000 T I THI U THÔNG Ố Ể TH NG ƯỜ 4000 12 BÁN KÍNH Đ NG CONG ƯỜ Đ NG LÕM Ứ T I THI U GI I H N Ố Ể Ớ Ạ M 1366 1000 1500 T I THI U THÔNG Ố Ể TH NG ƯỜ 1500 13 Đ D C SIÊU CAO T I ĐA Ộ Ố Ố - 7 7 14 B R NG LÀN XE Ề Ộ M 3,8 3,5 3,5 15 S LÀN XE Ố LÀN 1,5 2 2 16 B R NG M T Đ NG Ề Ộ Ặ ƯỜ M - 7 7 17 B R NG N N Đ NG Ề Ộ Ề ƯỜ M - 9 9 18 B R NG L Đ NG Ề Ộ Ề ƯỜ M - 2X1 2X1 19 B R NG PH N L GIA C Ề Ộ Ầ Ề Ố M - 2X0, 5 2X0,5 20 Đ M R NG TRÊN Đ NG CONG N M T I ĐA Ộ Ở Ộ ƯỜ Ằ Ố M - - - Trang: 1

1.1.3. Các thông s k thu t c b n c a tuy n: ố ỹ

ậ ơ ả ủ ế  Chi u dài tuy n: 2000m ề ế  Đ d c d c l n nh t s d ng: i ộ ố ọ ớ ấ ử ụ dmax = 19 00 .  S đ ng cong n m: 4 đ ng cong. ố ườ ằ ườ  S đ ng cong đ ng: 5 đ ng cong. ố ườ ứ ườ  Bán kính đ ng cong n m nh nh t: R ườ ằ ỏ ấ min = 300m.  Bán kính đ ng cong đ ng nh nh t: R ườ ứ ỏ ấ min = 6000m.  S đ ng cong b trí siêu cao: 4 đ ng cong. ố ườ ố ườ  S đ ng cong b trí m r ng: 0 đ ng cong. ố ườ ố ở ộ ườ  S l ng công trình c ng: ố ượ ố + Km0+600: C ng tròn 3Ø150. ố + Km1+500: C ng tròn 1Ø100. ố

1.1.4. Đo n tuy n thi t k ạ