XAC Đ NH KH I L NG CÔNG TAC T NG PH XAC Đ NH CAC Đ NH M C S D NG NHÂN L C, MAY MÓC : I TÍNH S CÔNG S CA MAY HOÀN THÀNH CAC THAO TAC : Ố

1:1 .50 1:1 6 2 6 2 1:1 9.0 inc=1K Hình 4.14: D ng n a đào n a đ p ạ ữ ữ ắ 5 C ly v n chuy n trung bình và ch n máy ch đ o: ự ậ ể ọ ủ ạ +C ly v n chuy n trung bình: L ự ậ ể tb 1 = 106.72m, L tb 2 = 107.47m, + V i c ly v n chuy n trung bình và đ c đi m đo n đ ng nói ớ ự ậ ể ặ ể ạ ườ trên ta ch n máy ch đ o là máy xúc chuy n. ọ ủ ạ ể

4.4. XAC Đ NH KH I L NG CÔNG TAC T NG PH

NG AN PHÂN I Ố ƯỢ Ư ƯƠ ĐO N : Ạ Ph ng án ướ 1 : + Đo n I ạ : T Km ừ 0+000.00 đ n KM1+740.29 : ế + Đào v n chuy n d c đ p: V ậ ể ọ ắ đ p d c ắ ọ =886.98 m 3 . + Đào v n chuy n ngang đ p: V ậ ể ắ đ p ngang ắ = 55.36m 3 . + Đào v n chuy n d c c c b : V ậ ể ọ ụ ộ đ p cb ắ = 45.03m 3 . + T ng kh i l ng công tác: V = 987.37m ổ ố ượ 3 . + Đo n II ạ : T KM1+740.29 đ n KM2+126.45: ừ ế + Ô tô v n chuy n đ t t m t i đ p: V ậ ể ấ ừ ỏ ớ ắ m ỏ = 17743.90m 3 . + T ng kh i l ng công tác: V = 17743.90m ổ ố ượ 3 . + Đo n III: T KM2+126.45 đ n KM2+499.72: ạ ừ ế + Đào v n chuy n d c đ p: V ậ ể ọ ắ đ p d c ắ ọ = 1465.90m 3 . + Đào v n chuy n ngang đ p: V ậ ể ắ đ p ngang ắ = 159.76m 3 . + Đào v n chuy n d c c c b : V ậ ể ọ ụ ộ đ p cb ắ = 74.73m 3 . + T ng kh i l ng công tác: V = 1700.39m ổ ố ượ 3 . + Đo n IV: T KM2+499.72 đ n KM2+847.71: ạ ừ ế + Ô tô v n chuy n đ t t m t i đ p: V ậ ể ấ ừ ỏ ớ ắ m ỏ = 16645.99m 3 . + T ng kh i l ng công tác: V = 16645.99m ổ ố ượ 3 . + Đo n V ạ : T KM2+847.71 đ n KM3+178.30: ừ ế + Đào v n chuy n d c đ p: V ậ ể ọ ắ đ p d c ắ ọ = 1121.87m 3 . + Đào v n chuy n ngang đ p: V ậ ể ắ đ p ngang ắ = 105.04m 3 . + Đào v n chuy n d c c c b : V ậ ể ọ ụ ộ đ p cb ắ = 22.02m 3 . + T ng kh i l ng công tác: V =1248.39m ổ ố ượ 3 . + Đo n VI ạ : T KM3+178.30 đ n KM ừ ế 2+00.00: + Ô tô v n chuy n đ t t m t i đ p: V ậ ể ấ ừ ỏ ớ ắ m ỏ = 6348.23m 3 . + T ng kh i l ng công tác: V = 6348.23m ổ ố ượ 3 . Trang: 7

4.5. XAC Đ NH PH NG PHAP T CH C THI CÔNG :

I ƯƠ Ổ Ứ

4.5.1. Đo n I: ạ

Trong đo n này đào đ p cân b ng nên trình t thi công đ t trong đo n này là: ạ ắ ằ ự ấ ạ + Ta dùng máy xúc chuy n đi u ph i d c đ t t n n đào sang n n đ p ể ề ố ọ ấ ừ ề ề ắ . + Ta dùng máy i đ v n chuy n ngang. ủ ể ậ ể + Đ t lúc này đ c máy xúc chuy n đi u ph i t n n đào sang n n đ p nh ng ấ ượ ể ề ố ừ ề ề ắ ư không đ c tr i ra b ng ph ng. ượ ả ằ ẳ + Dùng máy san ti n hành san tr i đ t do xúc chuy n mang đ n đ p. Sau công ế ả ấ ể ế ắ vi c này c a máy san thì đ t đ c tr i ra m t cách b ng ph ng. ệ ủ ấ ượ ả ộ ằ ẳ + Sau khi máy san tr i đ t ra b ng ph ng thì đ t s đ c ti n hành đ m nén ả ấ ằ ẳ ấ ẽ ượ ế ầ b i máy lu. Đ t s đ c lu lèn s b đ n lu lèn ch t. ở ấ ẽ ượ ơ ộ ế ặ + Sau khi đ m nén l p d i đ t đ c đ ch t, ti n hành x lý b m t l p đ t ầ ớ ướ ạ ượ ộ ặ ế ử ề ặ ớ ấ tr c khi đ p l p trên. ướ ắ ớ Các đo n III, V cũng dùng máy xúc chuy n nên trình t thi công t ng t ạ ể ư ươ ư Đo n II. ạ 4.5.2. Đo n II: ạ Trong đo n này ch g m 1 công tác là Đ p đ t đ c l y t m : ạ ỉ ồ ắ ấ ượ ấ ừ ỏ + Ta dùng ô tô v n chuy n đ t t m đ n đ p trong đo n II ậ ể ấ ừ ỏ ế ắ ạ T ừ KM1+740.29 đ n KM2+126.45. Đ t lúc này đ c ô tô mang đ n đ d n đ ng ế ấ ượ ế ổ ồ ố không đ c tr i ra b ng ph ng, ượ ả ằ ẳ + Dùng máy san ti n hành san tr i đ t do ô tô mang đ n đ p. ế ả ấ ế ắ + Sau khi máy san tr i đ t ra b ng ph ng thì đ t s đ c ti n hành đ m nén ả ấ ằ ẳ ấ ẽ ượ ế ầ b i máy lu. Đ t s đ c lu lèn s b đ n lu lèn ch t. ở ấ ẽ ượ ơ ộ ế ặ Đo n IV và VI cũng có trình t thi công t ng t . ạ ư ươ ư

4.6. XAC Đ NH CAC Đ NH M C S D NG NHÂN L C, MAY MÓC : I

I Ứ Ử Ụ Ư S d ng Đ NH M C 1776 đ tra: ử ụ Ị Ứ ể -Máy c p xúc chuy n CAT613C tra mã hi u AB.33112 trang 53 ạ ể ệ - Máy i tra mã hi u : ủ ệ AB.2225,2 ; AB.2218,2 -Ô tô v n chuy n Hyundai 12T tra mã hi u ậ ể ệ AB.4214,2+AB.4144,2

4.7. TÍNH S CÔNG S CA MAY HOÀN THÀNH CAC THAO TAC : Ố

Ố PH NG AN 1: ƯƠ Đo ạ n Máy ch đ o ủ ạ Kh i l ng ố ượ m3 Mã hi u ệ Đ n ơ v ị Hao phí 100m3 C ly v n ự ậ chuy n ể m S ca ố 1 Máy c pxúc ạ chuy n ể 456,77 AB.3311,2 Ca 0,360 142,71 1,64 2 Ô tô 12 t nvc t ấ ừ m ỏ 13436,88 AB.4214,2+AB.4144,2 Ca 1,01 1431,56 135,71 3 Máy c pxúc ạ chuy n ể 7960,93 AB.3311,2 Ca 0,360 279,23 28,66 Trang: 8 4 Máy c pxúc ạ chuy n ể 7800,99 AB.3311,2 Ca 0,360 267,20 28,08 5 Máy i 110 cv ủ 1493,76 AB.2225,2 Ca 0,721 120 10,77 PH NG ÁN 2: ƯƠ Đo ạ n Máy ch đ o ủ ạ Kh i l ng ố ượ m3 Mã hi u ệ Đ n ơ v ị Hao phí 100m3 C ly ự v n ậ chuy n ể m S ca ố 1 Máy i 110 cv ủ 249,27 AB.2218,2 Ca 0,518 61,94 1,29 2 Máy i 110 cv ủ 207,5 AB.2225,2 Ca 0,721 89,49 1,50 3 Ô tô 12 t nvc t ấ ừ Đ.1 249,27 AB.4124,2 Ca 0,534 455,85 1,33 Ô tô 12 t nvc t ấ ừ Đ.5 11962 AB.4134,2 Ca 0,581 565,18 69,50 Ô tô 12 t nvc t ấ ừ m ỏ 8415,19 AB.4214,2+AB.4144,2 Ca 1,01 1484,82 84,99 4 Máy i 110 cv ủ 771,35 AB.2225,2 Ca 0,721 88,84 5,56 5 Máy đào 1,6 m3 11962 AB.2114,2 Ca 0,188 565,18 22,49 6 Máy i 110 cv ủ 678,28 AB.2225,2 Ca 0,721 100,6 4,89 7 Ô tô 12 t nvc t ấ ừ Đ.9 3552,69 AB.4124,2 Ca 0,534 388,9 18,97 Ô tô 12 t nvc t ấ ừ m ỏ 3278,66 AB.4144,2+AB.4214 Ca 1,01 2274,89 33,11 8 Máy i 110 cv ủ 291,36 AB.2225,2 Ca 0,721 91,3 2,10 9 Máy i 110 cv ủ 3552,69 AB.2225,2 Ca 0,721 120 25,61 4.8. L P TI N Đ THI CÔNG T NG TH : Ậ Ế Ộ Ổ Ể PH NG AN 1:Biên ch máy chính ƯƠ ế Ph ng án ươ Đo n ạ Máy ch đ o ủ ạ S ca ố Biên ch ế Th i gian ờ hoàn thành 1 1 Máy c pxúc chuy n ạ ể 1,64 1 1,64 2 Ô tô 12 t nvc t m ấ ừ ỏ 135,71 5 27,14 3 Máy c pxúc chuy n ạ ể 28,66 2 14,33 4 Máy c pxúc chuy n ạ ể 28,08 2 14,04 5 Máy i 110 cv ủ 10,77 1 10,77 PH NG AN ƯƠ 2 : Biên ch máy chính ế Trang: 9 Ph ng án ươ Đo n ạ Máy ch đ o ủ ạ S ca ố Biên ch ế Th i gian ờ hoàn thành 2 1 Máy i 110 cv ủ 1,29 1 1,29 2 Máy i 110 cv ủ 1,50 1 1,5 3 Ô tô 12 t nvc t Đ.1 ấ ừ 1,33 2 0,67 Ô tô 12 t nvc t Đ.5 ấ ừ 69,50 4 17,37 Ô tô 12 t nvc t m ấ ừ ỏ 84,99 8 10,62 4 Máy i 110 cv ủ 5,56 1 5,56 5 Máy đào 1,6 m3 22,49 1 22,49 6 Máy i 110 cv ủ 4,89 1 4,89 7 Ô tô 12 t nvc t Đ.9 ấ ừ 18,97 3 6,32 Ô tô 12 t nvc t m ấ ừ ỏ 33,11 8 4,14 8 Máy i 110 cv ủ 2,10 1 2,1 9 Máy i 110 cv ủ 25,61 1 25,61 PH NG AN 1:Biên ch máy ph ƯƠ ế ụ Đo n ạ Máy ph ụ Kh i ố l ng ượ m3 Mã hi u ệ Đ n v ơ ị Hao phí 100m3 S ca ố Biên ch ế Th i gian ờ hoàn thành 1 Máy đ m 16T ầ 456,77 AB.6212 Ca 0,285 1,30 1 1,30 Máy i ủ 110CV AB.6212 Ca 0,143 0,65 1 0,65 Đ m cóc ầ AB.651 Ca 5,09 23,25 16 1,45 2 Máy đ m 16T ầ 13436,9 AB.6212 Ca 0,285 38,30 2 19,15 Máy i ủ 110CV AB.6212 Ca 0,143 19,21 1 19,21 Đ m cóc ầ AB.651 Ca 5,09 683,94 26 26,31 3 Máy đ m 16T ầ 7960,93 AB.6212 Ca 0,285 22,69 2 11,34 Máy i ủ 110CV AB.6212 Ca 0,143 11,38 1 11,38 Đ m cóc ầ AB.651 Ca 5,09 405,21 30 13,51 4 Máy đ m 16T ầ 7800,99 AB.6212 Ca 0,285 22,23 2 11,12 Máy i ủ 110CV AB.6212 Ca 0,143 11,16 1 11,16 Đ m cóc ầ AB.651 Ca 5,09 397,07 30 13,24 5 Máy đ m 16T ầ 1493,76 AB.6212 Ca 0,357 5,33 1 5,33 Máy i ủ 110CV AB.6212 Ca 0,175 2,61 1 2,61 Đ m cóc ầ AB.651 Ca 5,09 76,03 8 9,50 PH NG ÁN 2:Biên ch máy ph ƯƠ ế ụ Đo n ạ Máy ph ụ Kh i ố l ng ượ m3 Mã hi u ê Đ n ơ v ị Hao phí 100m3 S ca ố Biên ch ế Th i gian ờ hoàn thành 1 Máy đào 249,27 AB.2114,2 Ca 0,188 0,47 1 0,47 Trang: 10 Máy đ m 16T ầ AB.6212 Ca 0,357 0,89 1 0,89 Máy i ủ 110CV AB.6212 Ca 0,175 0,44 1 0,44 Đ m cóc ầ AB.651 Ca 5,09 12,69 10 1,27 2 Máy đ m 16T ầ 207,5 AB.6212 Ca 0,285 0,59 1 0,59 Máy i ủ 110CV AB.6212 Ca 0,143 0,30 1 0,30 Đ m cóc ầ AB.651 Ca 5,09 10,56 8 1,32 3 Máy đ m 16T ầ 249,27 AB.6212 Ca 0,285 0,71 2 0,36 Máy i ủ 110CV AB.6212 Ca 0,143 0,36 1 0,36 Đ m cóc ầ AB.651 Ca 5,09 12,69 20 0,63 Máy đ m 16T ầ 11962 AB.6212 Ca 0,285 34,09 2 17,05 Máy i ủ 110CV AB.6212 Ca 0,143 17,11 1 17,11 Đ m cóc ầ AB.651 Ca 5,09 608,87 36 16,91 Máy đ m 16T ầ 8415,19 AB.6212 Ca 0,285 23,98 3 7,99 Máy i ủ 110CV AB.6212 Ca 0,143 12,03 2 6,02 Đ m cóc ầ AB.651 Ca 5,09 428,33 40 10,71 4 Máy đ m 16T ầ 771,35 AB.6212 Ca 0,285 2,20 1 2,20 Máy i ủ 110CV AB.6212 Ca 0,143 1,10 1 1,10 Đ m cóc ầ AB.651 Ca 5,09 39,26 8 4,91 5 Ô tô 11962 AB.4134,2 Ca 0,581 69,50 4 17,37 Máy đ m 16T ầ AB.6212 Ca 0,357 42,70 2 21,35 Máy i ủ 110CV AB.6212 Ca 0,175 20,93 1 20,93 Đ m cóc ầ AB.651 Ca 5,09 608,87 28 21,75 6 Máy đ m 16T ầ 678,28 AB.6212 Ca 0,285 1,93 1 1,93 Máy i ủ 110CV AB.6212 Ca 0,143 0,97 1 0,97 Đ m cóc ầ AB.651 Ca 5,09 34,52 8 4,32 7 Máy đ m 16T ầ 3552,69 AB.6212 Ca 0,285 10,13 2 5,06 Máy i ủ 110CV AB.6212 Ca 0,143 5,08 1 5,08 Đ m cóc ầ AB.651 Ca 5,09 180,83 30 6,03 Máy đ m 16T ầ 3278,66 AB.6212 Ca 0,285 9,34 2 4,67 Máy i ủ 110CV AB.6212 Ca 0,143 4,69 1 4,69 Đ m cóc ầ AB.651 Ca 5,09 166,88 26 6,42 8 Máy đ m 16T ầ 291,36 AB.6212 Ca 0,285 0,83 1 0,83 Máy i ủ 110CV AB.6212 Ca 0,143 0,42 1 0,42 Trang: 11 Đ m cóc ầ AB.651 Ca 5,09 14,83 8 1,85 9 Máy đào 3552,69 AB.2114,2 Ca 0,188 6,68 1 6,68 Máy đ m 16T ầ AB.6212 Ca 0,357 12,68 1 12,68 Máy i ủ 110CV AB.6212 Ca 0,175 6,22 1 6,22 Đ m cóc ầ AB.651 Ca 5,09 180,83 8 22,60

4.9. PHÂN TÍCH SO SANH CH N PH NG AN TCTC T I U: