69
B NG CÂN Đ I K TOÁN
T i ngày... tháng... n ăm...
Đơn vị tính..............
TÀI S N Mã
s Thuy t
minh S
cu i n
ĕm S
đ u n
ĕm
1 2 3
4 5
A - TÀI S N NG N H N 100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150
100 I. Ti n và các kho n t
ng đ ng ti n
1. Ti
ền 2. Các kho n t
ng đ ng tiền
II. Các kho n đ u t tài chính ng n h n
1. Đầu t ngắn h n
2. D
ự phòng gi m giá đầu t ngắn h n 2
III Các kho n ph i thu ng n h n
1.Ph i thu khách hàng 2.
Tr tr ớc cho ng ời bán
3. Ph i thu n i b ng
ắn h n 4.
Ph i thu theo ti n đ KH h p đ ng XD
5. Các kho n ph i thu khác 6.
D ự phòng ph i thu ngắn h n khó đòi
IV. Hàng t n kho
1. Hàng t n kho 2.
D ự phòng gi m giá hàng t n kho
V. Tài s n ng n h n khác
1. Chi phí tr tr ớc ngắn h n
2. Thu GTGT
đ c khấu tr 3.
Thu và các kho n khác ph i thu NN
110
111 112
120
121 129
130
131 132
133 134
135 139
140
141 149
150
151 152
154 V.01
V.02
V.03
V.04
V.05
70
1 2 3
4 5
4. Tài s n ng ắn h n khác
B - TÀI S N DÀI H N 200 - 210 + 220 + 240 + 250 + 260
I. Các kho n ph i thu dài h n
1. Ph i thu dài h n c a khách hàng
2. V n kình doanh
ở đ n vị trực thu c 3.
Ph i thu dài h n n i b 4.
Ph i thu dài h n khác 5.
D ự phòng ph i thu dài h n khó đòi
II. Tài s n c đ nh
1. Tài s n c định hữu hình
- Nguyên giá - Giá tr
ị hao mòn luỹ k 2. Tài s n c
định thuê tài chính - Nguyên giá
- Giá tr ị hao mòn luỹ k
3. T i s n c định vô hình.
- Nguyên giá - Giá tr
ị hao mòn luỹ k .
4. Chi phí xây d ng c bàn d ở dang
III B t đ ng s n đ u t
- Nguyên giá - Giá tr
ị hao mòn luỹ k
IV. Các kho n đ u t tài chính dài h n
1. Đầu t vào công ty con
2. Đầu t vào công ty liên k t, liên doanh
3. Đầu t dài h n khác
158
200 210
211 212
213 218
219
220
221 222
223 224
225 226
227 228
229 230
240
241 242
250 251
252 258
V.06 V.07
V.08
V.09
V.10
V.11 V.12
V.13
71
1 2 3
4 5
4. D
ự phòng gi m giá đầu t tài chính dài h n
V. T i s n dài h n khác
1. Chi phí tr tr ớc dài h n
2. Tài s n thu thu nh p hoãn l i 3. Tài s n dài h n khác
259
260
261 262
268 V.14
V.21 T NG C NG TÀI S N 270 = 100 + 200 270
NGU N V N A - N PH I TR 300 = 310 + 330
I. N ng n h n
1.Vay và n ng ắn h n
2. Ph i tr ng
ời bán 3.
Ng ời mua tr tiền tr ớc
4. Thu và các kho n phái n p Nhà n
ớc 5.
Ph i tr ng ời lao đ ng
6. Chi phí ph i tr 7.
Ph i tr n i b 8.
Ph i tr theo ti n đ KH h p đ ng XD
9. Các kho n phái tr . ph i n p ng ắn h n khác
10. D
ự phòng ph i tr ngắn h n
II. N dài h n