H th ng tài kho n k toán

101 Khi k t chuy ển các chi phí kinh doanh sang tài kho n xác định k t qu thì ph i ghi ở bên N c a tài kho n xác định k t qu t c là cùng bên v ới chi phí phát sinh trong kỳ. T ng t ự nh v y khi chuyển k t qu lãi hoặc l đ t đ c trong k ỳ sang tài kho n l i nhu n ch a phân ph i cũng ph i b o đ m nguyên t ắc m t tài kho n ghi N , m t tài kho n ghi Có. K t c ấu c a tài kho n Xác định k t qu kinh doanh nh sau: TK: Xác đ nh KQKD - K t chuy ển chi phí - K t chuy ển lãi - K t chuy ển doanh thu - K t chuy ển l C ng PS N C ng PS CÓ D = 0

II. H TH NG TÀI KHO N K TOÁN DOANH NGHI P HI N HÀNH

1. H th ng tài kho n k toán

Có nhi ều h th ng tài kho n k toán, nh ng trong ch ng trình môn nguyên lý k toán, chúng ta đi nghiên c u h th ng tài kho n k toán doanh nghi p vì nó ph n ánh t ng đ i đầy đ và chi ti t các tài kho n. H th ng tài kho n k toán doanh nghi p đ c áp d ng th ng nhất hi n hành là h th ng tài kho n k toán ban hành theo Quy t định s 152006Q Đ-BTC c a B tr ởng B Tài chính ngày 20032006. Danh m c c th ể các tài kho n đ c trình bày trong h th ng tài kho n k toán nh sau: 102 DANH M C H TH NG TÀI KHO N K TOÁN DOANH NGHI P S S HI U TK TT C p 1 C p 2 TÊN TÀI KHO N GHI CHÚ 1 2 3 4 5 01 02 03 04 05 111 112 113 121 128 1111 1112 1113 1121 1122 1123 1131 1132 1211 1212 1281 1288 LO I TK1 TÀI S N NG N H N Ti n m t Ti ền Vi t Nam Ngo i t Vàng, b c, kim khí quý, đá quý Ti n g i Ngân hàng Ti ền Vi t Nam Ngo i t Vàng, b c, kim khí quý, đá quý Ti n đang chuy n Ti ền Vi t Nam Ngo i t Đ u t ch ng khoán ng n h n C phi u Trái phi u, tín phi u, k ỳ phi u Đầu t ngắn b n khác Ti ền gửi có kỳ h n Đầu t ngắn h n khác Chi ti t theo t ng ngân hàng 103 1 2 3 4 5 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 129 131 133 136 138 139 141 142 144 151 152 153 1331 1332 1361 1368 1381 1385 1388 D phòng gi m giá đ u t ng n h n Ph i thu c a khách hàng Thu GTGT đ c kh u tr Thu GTGT đ c khấu tr c a hàng hóa, d ịch v Thu GTGT đ c khấu tr c a TSCĐ Ph i thu n i b V n kinh doanh ở các đ n vị trực thu c Ph i thu n i b khác Ph i thu khác Tài s n thi u ch ờ xử lý Ph i thu v ề cô phần hoá Ph i thu khác. D phòng ph i thu khó đòi T m ng Chi phí tr tr c ngán h n C m c , ký qu , ký c c ng n h n Hàng mua đang đi đ ng Nguyên li u, v t li u Công c , d ng c Chi ti t theo đ i t ng Chi ti t theo đ i t ng Chi ti t theo yêu c ầu qu n lý 104 1 2 3 4 5 18 19 20 21 22 23 24 25 154 155 156 157 158 159 161 211 1561 1562 1567 1611 1612 2111 2112 2113 2114 2115 Chi phí s n xu t, kinh doanh d dang Thành ph m Hàng hóa Giá mua hàng hóa Chi phí thu mua hàng hóa Hàng hóa b ất đ ng s n Hàng g i đi bán Hàng hoá kho b o thu D phòng gi m giá hàng t n kho Chi s nghi p Chi s ự nghi p nĕm tr ớc Chi s ự nghi p nĕm nay LO I TK 2 TÀI S N DÀI H N Tài s n c đ nh h u hình Nhà c ửa, v t ki n trúc Máy móc, thi t b ị Ph ng ti n v n t i, truy ền d n Thi t b ị, d ng c qu n lý Cây lâu n ĕm, súc v t làm vi c và cho s n ph ẩm Đ n vị có XNK đ c l p kho b o thu 105 1 2 3 4 5 26 27 28 29 30 31 32 33 34 212 213 214 217 221 222 223 228 229 2118 2131 2132 2133 2134 2135 2136 2138 2141 2142 2143 2147 2281 2282 2288 TSC Đ khác Tài s n c đ nh thuê tài chính Tài s n c đ nh vô hình Quy ền sử d ng đất Quy ền ph i hành Bàn quy ền, bằng sáng ch Nhãn hi u hàng hoá Ph ần mềm máy vi tính Gi ấy phép và giấy phép nh ng quyền TSC Đ vô hình khác Hao mòn tài s n c đ nh Hao mòn TSC Đ hữu hình Hao mòn TSC Đ thuê tài chính Hao mòn TSC Đ vô hình Hao mòn b ất đ ng s n đầu t B t đ ng s n đ u t Đ u t vào công ty con V n góp liên doanh Đ u t vào công ty liên k t Đ u t dài h n khác C phi u Trái phi u Đầu t dài h n khác Do phòng gi m giá đau t dài h n 106 1 2 3 4 5 35 36 37 38 39 40 41 42 241 242 243 244 311 315 331 333 2411 2412 2413 3331 33311 33312 3332 3333 3334 3335 3336 3337 Xây d ng c b n d đang Mua s ắm TSCĐ Xây d ựng c b n S ửa chữa lớn TSCĐ Chi phí tr tr c dài h n Tài s n thu thu nh p hoãn l i Ký qu , ký c c dài h n LO I TK 3 N PH I TR Vay ng n h n N dài h n đ n h n tr Ph i tr cho ng i bán Thu và các kho n ph i n p Nhà n c Thu giá tr ị gia tĕng ph i n p Thu GTGT đầu ra Thu GTGT hàng nh p kh ẩu Thu tiêu th đặc bi t Thu xu ất, nh p khẩu Thu thu nh p doanh nghi p Thu thu nh p cá nhân Thu tài nguyên Chi ti t theo đ i t ng 1 2 3 4 5 107 43 44 45 46 47 48 49 50 334 335 336 337 338 341 342 343 3338 3339 3341 3348 3381 3382 3383 3384 3385 3386 3387 3388 3431 Thu nhà đất, tiền thuê đất Các lo i thu khác Phí, l phí và các kho n ph i n p khác Ph i tr ng i lao đ ng Ph i tr công nhân viên Ph i tr ng ời lao đ ng khác Chi phí ph i tr Ph i tr n i b Thanh toán theo ti n đ k ho ch h p đ ng xây d ng Ph i tr , ph i n p khác Tài s n th a ch ờ gi i quy t Kinh phí công đoàn B o hi ểm xã h i B o hi ểm y t Ph i tr v ề c phần hoá Nh n ký qu ỹ, ký c c ngắn h n Doanh thu ch a th ực hi n Ph i tr , ph i n p khác Vay dài h n Ngoài h n Trái phi u phát hành M nh giá trái phi u DN xây l ắp có thanh toán theo ti n đ k ho ch 1 2 3 4 5 108 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 344 347 351 352 411 412 413 414 415 418 419 421 3432 3433 4111 4112 4118 4131 4132 4211 Chi t kh ấu trái phi u Ph tr i trái phi u Nh n ký qu , ký c c dài h n Thu thu nh p hoãn l i ph i tr Qu d ph ng tr c p m t vi c làm D phòng ph i tr LO I TK 4 V N CH S H U Ngu n v n kinh doanh V n đầu t c a ch sở hữu Th ặng d v n c phần V n khác Chênh l ch đánh giá l i tài s n Chênh l ch t giá h i đoái Chênh l ch t ỷ giá h i đoái đánh giá l i cu i n ĕm tài chính Chênh l ch t ỷ giá h i đoái trong giai đo n đầu t XDCB Qu đ u t phát tri n Qu d phòng tài chính Các qu khác thu c v n ch s h u C phi u qu L i nhu n ch a phân ph i L i nhu n ch a phân ph i n ĕm tr ớc C.ty c ph ần C.ty c ph ần 1 2 3 4 5 109 63 64 65 66 67 68 431 441 461 466 511 512 4212 4311 4312 4313 4611 4612 5111 5112 5113 5114 5117 5121 5122 5123 L i nhu n ch a phân ph i n ĕm nay Qu khen th ng, phúc l i Qu ỹ khen th ởng Qu ỹ phúc l i Qu ỹ phúc l i đã hình thành TSCĐ Ngu n v n đ u t xây d ng c b n Ngu n kinh phí s nghi p Ngu n kinh phí s ự nghi p nắm tr ớc Ngu n kinh phí s ự nghi p nĕm nay Ngu n kinh phí đã hình thành TSCĐ LO I TK 5 DOANH THU Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v Doanh thu bán hàng hóa Doanh thú bán các thành ph ẩm Doanh thu cung c ấp dịch v Doanh thu tr c ấp, tr giá Doanh thu kinh doanh b ất đ ng s n đầu t Doanh thu bán hàng n i b Doanh thu bán hàng hóa Doanh thu bán các thành ph ẩm Doanh thu cung c ấp dịch v AD cho DNNN Dùng cho Các Cty, TCty Có ngu n KP Chi ti t theo yêu c ầu qu n lý AD khi có bán hàng n i b 1 2 3 4 5 110 69 70 71 72 73 74 75 76 77 532 515 521 531 611 621 622 623 627 6111 6112 6231 6232 6233 6234 6237 6238 6271 6272 6273 6274 Doanh thu ho t đ ng tài chính Chi t kh u th ng m i Hàng bán b tr l i Gi m giá hàng bán LO I TK 6 CHI PHÍ S N XU T, KINH DOANH Mua hàng Mua nguyên li u, v t li u Mua hàng hóa Chi phí nguyên li u, v t li u tr c ti p Chi phí nhân công tr c ti p Chi phí s d ng máy thi công Chi phí nhân công Chi phí v t li u Chi phí d ng c s n xu ất Chi phí kh ấu hao máy thi công Chi phí d ịch v mua ngoài Chi phí b ằng tiền khác Chi phí s n xu t chung Chi phí nhân viên phân x ởng Chi phí v t li u Chi phí d ng c s n xu ất Chi phí kh ấu hao TSCĐ Áp d ng PPKK ĐK AD cho đ n v ị xây lắp 1 2 3 4 5 111 78 79 80 81 82 631 632 635 641 642 6277 6278 6411 6412 6413 6414 6415 6417 6418 6421 6422 6423 6424 6425 6426 6427 6428 Chi phí d ịch v mua ngoài Chi phí b ằng tiền khác Giá thành s n xu t Giá v n hàng bán Chi phí tài chính Chi phí bán hàng Chi phí nhân viên Chi phí v t li u, bao bì Chi phí d ng c , đ dùng Chi phí kh ấu hao TSCĐ Chi phi bào hành Chi phí d ịch v mua ngoài Chi phí b ằng tiền khác Chi phí qu n lý doanh nghi p Chi phí nhân viên qu n lý Chi phí v t li u qu n lý Chi phí đ dùng vĕn phòng Chi phí kh ấu hao TSCĐ Thu , phí và l phí Chi phí d ự phòng Chi phí d ịch v mua ngoài Chi phí b ằng tiền khác LO I TK 7 THU NH P KHÁC PPKK ĐK 112 1 2 3 4 5 83 84 85 86 1 2 3 4 5 6 711 811 821 911 001 002 003 004 007 008 8211 8212 Thu Ph p khác LO I TK 8 CHI PHÍ KHÁC Chi phí khác Chi phí thu thu nh p doanh nghi p Chi phí thu TNDN hi n hành Chi phí thu TNDN hoãn l i LO I TK 9 XÁC Đ NH K T QU KINH DOANH Xác đ nh k t qu kinh doanh LO I TK 10 TÀI KHO N NGOÀI B NG Tài s n thuê ngoài V t t hàng hóa nh n gia h , nh n gia công Hàng hóa nh n bán h , nhím ký gìn ký c c N khó đòi đã x lý Ngo i t các lo i D toán chi s nghi p, d án Chi ti t theo ho t đ ng Chi ti t theo ho t đ ng Chi ti t theo yêu c ầu qu n lý 113 H th ng tài kho n doanh nghi p nêu trên, bao g m 92 tài kho n t ng h p đ c chia ra thành 10 lo i, trong đó có 86 tài kho n t lo i 1 đ n lo i 9 gọi là tài kho n trong b ng và 6 tài kho n lo i 0 đ c gọi là tài kho n ngoài b ng. S hi u tài kho n đ c mã hoá theo m t nguyên t ắc th ng nhất, chữ s đầu tiên là lo i tài kho n, chữ s th 2. là nhóm tài kho n, ch ữ s th 3 là tài kho n cấp 1, chữ s th 4 là tài kho n c ấp 2, chữ s th 5 là tài kho n cấp 3.

2. K t c u chung c a các lo i tài kho n trong h th ng tài kho n